Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88260.71 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88260.71 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88260.71 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRINT thành LKR
PRINT/LKR: 1 PRINT = 0.01548 LKR. Giá chuyển đổi 1 Print Protocol (PRINT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.01548 LKR hôm nay.

PRINT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRINT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Print Protocol (PRINT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRINT hiện có giá trị là 0.01548 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRINT hiện có giá 0.01548 LKR, nghĩa là mua 5 PRINT sẽ mất 0.07740 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 64.6 PRINT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 322.98 PRINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRINT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang PRINT
Print Protocol
Rupee Sri Lanka
1 PRINT
0.01548 LKR
Đổi 1 PRINT sang 0.01548 LKR
2 PRINT
0.03096 LKR
Đổi 2 PRINT sang 0.03096 LKR
5 PRINT
0.07740 LKR
Đổi 5 PRINT sang 0.07740 LKR
10 PRINT
0.1548 LKR
Đổi 10 PRINT sang 0.1548 LKR
20 PRINT
0.3096 LKR
Đổi 20 PRINT sang 0.3096 LKR
50 PRINT
0.7740 LKR
Đổi 50 PRINT sang 0.7740 LKR
100 PRINT
1.55 LKR
Đổi 100 PRINT sang 1.55 LKR
200 PRINT
3.1 LKR
Đổi 200 PRINT sang 3.1 LKR
500 PRINT
7.74 LKR
Đổi 500 PRINT sang 7.74 LKR
1000 PRINT
15.48 LKR
Đổi 1000 PRINT sang 15.48 LKR
5000 PRINT
77.4 LKR
Đổi 5000 PRINT sang 77.4 LKR
10000 PRINT
154.81 LKR
Đổi 10000 PRINT sang 154.81 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRINT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Print Protocol tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRINT sang LKR, lên đến 10000 PRINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Print Protocol
1 LKR
64.6 PRINT
Đổi 1 LKR sang 64.6 PRINT
10 LKR
645.96 PRINT
Đổi 10 LKR sang 645.96 PRINT
50 LKR
3,229.8 PRINT
Đổi 50 LKR sang 3,229.8 PRINT
100 LKR
6,459.61 PRINT
Đổi 100 LKR sang 6,459.61 PRINT
200 LKR
12,919.22 PRINT
Đổi 200 LKR sang 12,919.22 PRINT
500 LKR
32,298.05 PRINT
Đổi 500 LKR sang 32,298.05 PRINT
1000 LKR
64,596.09 PRINT
Đổi 1000 LKR sang 64,596.09 PRINT
2000 LKR
129,192.19 PRINT
Đổi 2000 LKR sang 129,192.19 PRINT
5000 LKR
322,980.46 PRINT
Đổi 5000 LKR sang 322,980.46 PRINT
10000 LKR
645,960.93 PRINT
Đổi 10000 LKR sang 645,960.93 PRINT
50000 LKR
3,229,804.64 PRINT
Đổi 50000 LKR sang 3,229,804.64 PRINT
100000 LKR
6,459,609.28 PRINT
Đổi 100000 LKR sang 6,459,609.28 PRINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PRINT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Print Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PRINT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRINT/LKR
PRINT/LKR: 1 PRINT = 0.01548 LKR; 2025/12/20 20:14:38
Trong 1D vừa qua, Print Protocol đã thay đổi +15.52% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Print Protocol(PRINT) đã thay đổi +15.52% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PRINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRINT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Print Protocol/LKR
Giá Print Protocol cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.01660 LKR trong khi giá Print Protocol thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.009269 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Print Protocol theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRINT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01660 LKR | 0.01660 LKR | 0.02176 LKR | 0.02594 LKR |
Thấp | 0.01340 LKR | 0.009269 LKR | 0.009269 LKR | 0.009269 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.52% | +7.57% | -13.49% | -34.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRINT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRINT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Print Protocol
Số liệu thị trường PRINT sang LKR
PRINT/LKR:
Rs0.01548
Khối lượng PRINT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRINT:
--
Nguồn cung lưu hành PRINT:
0 PRINT
Tỷ giá PRINT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Print Protocol thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Print Protocol là Rs0.01548 mỗi PRINT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRINT. Khối lượng giao dịch của Print Protocol đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRINT là Rs0.
Thông tin thêm về Print Protocol trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Print Protocol phổ biến nhất là PRINT sang LKR, trong đó mã của Print Protocol là PRINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75292.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65909.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7899350.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRINT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRINT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Print Protocol phổ biến

PRINT đến TWD
1 PRINT thành NT$0.001576 TWD

PRINT đến CNY
1 PRINT thành ¥0.0003520 CNY

PRINT đến USD
1 PRINT thành $0.{4}5000 USD

PRINT đến AUD
1 PRINT thành AU$0.{4}7555 AUD

PRINT đến EUR
1 PRINT thành €0.{4}4269 EUR

PRINT đến CAD
1 PRINT thành C$0.{4}6896 CAD
PRINT đến LKR
1 PRINT thành Rs0.01548 LKR

PRINT đến KRW
1 PRINT thành ₩0.07378 KRW

PRINT đến JPY
1 PRINT thành ¥0.007887 JPY

PRINT đến GBP
1 PRINT thành £0.{4}3737 GBP

PRINT đến BRL
1 PRINT thành R$0.0002771 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

NIGHT đến LKR
1 NIGHT thành Rs24.49 LKR

UNI đến LKR
1 UNI thành Rs1,939.73 LKR

ANIME đến LKR
1 ANIME thành Rs2.46 LKR

VELO đến LKR
1 VELO thành Rs1.91 LKR

FHE đến LKR
1 FHE thành Rs16.01 LKR

BDX đến LKR
1 BDX thành Rs29.87 LKR

LAB đến LKR
1 LAB thành Rs44.03 LKR

PLUME đến LKR
1 PLUME thành Rs5.56 LKR

RIVER đến LKR
1 RIVER thành Rs1,333.26 LKR

KERNEL đến LKR
1 KERNEL thành Rs20.99 LKR
Bảng chuyển đổi từ PRINT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Print Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRINT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +7.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.52%, đạt mức cao nhất là 0.01660 LKR và mức thấp nhất là 0.01340 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRINT là Rs0.01789 LKR , thay đổi -13.49% so với giá hiện tại. Print Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.62% so với năm trước.
-Rs
0.04551LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PRINT | Rs0.007740 | Rs0.006701 | +15.52% |
1 PRINT | Rs0.01548 | Rs0.01340 | +15.52% |
5 PRINT | Rs0.07740 | Rs0.06701 | +15.52% |
10 PRINT | Rs0.1548 | Rs0.1340 | +15.52% |
50 PRINT | Rs0.7740 | Rs0.6701 | +15.52% |
100 PRINT | Rs1.55 | Rs1.34 | +15.52% |
500 PRINT | Rs7.74 | Rs6.7 | +15.52% |
1000 PRINT | Rs15.48 | Rs13.4 | +15.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRINT/LKR
1 Print Protocol bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Print Protocol (PRINT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01548.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRINT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.6 PRINT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRINT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRINT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRINT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 322.98 PRINT, trong khi 5 PRINT sẽ có giá khoảng 0.07740LKR.
Giá cao nhất của PRINT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRINT tính theo LKR là Rs0.2130. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRINT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Print Protocol tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Print Protocol (PRINT) đã tăng 7.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Print Protocol (PRINT) đã giảm 13.49% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRINT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Print Protocol và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRINT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRINT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRINT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRINT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Print Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Print Protocol: PRINT sang Đô la Mỹ (USD), PRINT sang Euro (EUR), PRINT sang Bảng Anh (GBP), PRINT sang Đô la Canada (CAD), PRINT sang Rupee Ấn Độ (INR), PRINT sang Rupee Pakistan (PKR), PRINT sang Real Brazil (BRL), PRINT sang ...
Giá của Print Protocol ở Mỹ là $0.{4}5000 USD. Ngoài ra, giá của Print Protocol là €0.{4}4269 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3737 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6896 CAD ở Canada, ₹0.004479 INR ở Ấn Độ, ₨0.01401 PKR ở Pakistan, R$0.0002771 BRL ở Brazil, ...
Cặp Print Protocol phổ biến nhất là PRINT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Print Protocol (PRINT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01548.
Giá của Print Protocol ở Mỹ là $0.{4}5000 USD. Ngoài ra, giá của Print Protocol là €0.{4}4269 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3737 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6896 CAD ở Canada, ₹0.004479 INR ở Ấn Độ, ₨0.01401 PKR ở Pakistan, R$0.0002771 BRL ở Brazil, ...
Cặp Print Protocol phổ biến nhất là PRINT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Print Protocol (PRINT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01548.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Giá Bitcoin gợi ý về khả năng giảm 2% trước khi tiếp tục hành trình vượt mốc 120,000 USDPi Network ra mắt Fast Track KYC khi các nhà phân tích kỳ vọng phục hồi giá mạnh mẽĐợt tăng giá altcoin sẽ chỉ đến khi đồng coin này đạt mức ATHNgân hàng Trung ương Ý kêu gọi EU ban hành quy định về stablecoinImmutable (IMX) tăng 18% trong 24 giờ, hướng tới mức cao nhất trong 7 tháng khi hoạt động mạng lưới gia tăngBitcoin có thể giảm xuống còn 105.000 USD nếu mất mốc nàyXRP có thể giảm về mức 2,90 đô la nếu hỗ trợ 3,00 đô la bị phá vỡ sau khi tạo đỉnh thấp hơnNhà sáng lập Solana cho biết đột phá lượng tử có thể đe dọa Bitcoin, kêu gọi cộng đồng cân nhắc chữ ký chống lượng tửSolana có thể giữ mức hỗ trợ $210, có thể mở rộng lên $259 và $320 nhờ dòng tiền tổ chức và hoạt động DeFi trị giá $12.7BAptos có thể hướng tới mức $7-$9 sau 220 ngày dưới $5 khi quan hệ đối tác với PayPal PYUSD nâng cao triển vọng






































