Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123232.33 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123232.33 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123232.33 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUMPMOD thành GHS
PUMPMOD/GHS: 1 PUMPMOD = 0.0005677 GHS. Giá chuyển đổi 1 Pumpfun Live Mod (PUMPMOD) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0005677 GHS hôm nay.

PUMPMOD
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUMPMOD/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pumpfun Live Mod (PUMPMOD) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUMPMOD hiện có giá trị là 0.0005677 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUMPMOD hiện có giá 0.0005677 GHS, nghĩa là mua 5 PUMPMOD sẽ mất 0.002839 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,761.41 PUMPMOD và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 8,807.07 PUMPMOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUMPMOD sang GHS
Chuyển đổi GHS sang PUMPMOD
Pumpfun Live Mod
Cedi Ghana
1 PUMPMOD
0.0005677 GHS
Đổi 1 PUMPMOD sang 0.0005677 GHS
2 PUMPMOD
0.001135 GHS
Đổi 2 PUMPMOD sang 0.001135 GHS
5 PUMPMOD
0.002839 GHS
Đổi 5 PUMPMOD sang 0.002839 GHS
10 PUMPMOD
0.005677 GHS
Đổi 10 PUMPMOD sang 0.005677 GHS
20 PUMPMOD
0.01135 GHS
Đổi 20 PUMPMOD sang 0.01135 GHS
50 PUMPMOD
0.02839 GHS
Đổi 50 PUMPMOD sang 0.02839 GHS
100 PUMPMOD
0.05677 GHS
Đổi 100 PUMPMOD sang 0.05677 GHS
200 PUMPMOD
0.1135 GHS
Đổi 200 PUMPMOD sang 0.1135 GHS
500 PUMPMOD
0.2839 GHS
Đổi 500 PUMPMOD sang 0.2839 GHS
1000 PUMPMOD
0.5677 GHS
Đổi 1000 PUMPMOD sang 0.5677 GHS
5000 PUMPMOD
2.84 GHS
Đổi 5000 PUMPMOD sang 2.84 GHS
10000 PUMPMOD
5.68 GHS
Đổi 10000 PUMPMOD sang 5.68 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUMPMOD thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Pumpfun Live Mod tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUMPMOD sang GHS, lên đến 10000 PUMPMOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Pumpfun Live Mod
1 GHS
1,761.41 PUMPMOD
Đổi 1 GHS sang 1,761.41 PUMPMOD
10 GHS
17,614.15 PUMPMOD
Đổi 10 GHS sang 17,614.15 PUMPMOD
50 GHS
88,070.73 PUMPMOD
Đổi 50 GHS sang 88,070.73 PUMPMOD
100 GHS
176,141.45 PUMPMOD
Đổi 100 GHS sang 176,141.45 PUMPMOD
200 GHS
352,282.91 PUMPMOD
Đổi 200 GHS sang 352,282.91 PUMPMOD
500 GHS
880,707.26 PUMPMOD
Đổi 500 GHS sang 880,707.26 PUMPMOD
1000 GHS
1,761,414.53 PUMPMOD
Đổi 1000 GHS sang 1,761,414.53 PUMPMOD
2000 GHS
3,522,829.05 PUMPMOD
Đổi 2000 GHS sang 3,522,829.05 PUMPMOD
5000 GHS
8,807,072.63 PUMPMOD
Đổi 5000 GHS sang 8,807,072.63 PUMPMOD
10000 GHS
17,614,145.26 PUMPMOD
Đổi 10000 GHS sang 17,614,145.26 PUMPMOD
50000 GHS
88,070,726.3 PUMPMOD
Đổi 50000 GHS sang 88,070,726.3 PUMPMOD
100000 GHS
176,141,452.6 PUMPMOD
Đổi 100000 GHS sang 176,141,452.6 PUMPMOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành PUMPMOD toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Pumpfun Live Mod đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang PUMPMOD, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUMPMOD/GHS
PUMPMOD/GHS: 1 PUMPMOD = 0.0005677 GHS; 2025/10/05 13:09:31
Trong 1D vừa qua, Pumpfun Live Mod đã thay đổi -0.09% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pumpfun Live Mod(PUMPMOD) đã thay đổi -0.09% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành PUMPMOD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PUMPMOD sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Pumpfun Live Mod/GHS
Giá Pumpfun Live Mod cao nhất theo GHS 7 ngày qua là -- GHS trong khi giá Pumpfun Live Mod thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là -- GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pumpfun Live Mod theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUMPMOD theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009249 GHS | -- GHS | -- GHS | -- GHS |
Thấp | 0.0005354 GHS | -- GHS | -- GHS | -- GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.09% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUMPMOD (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUMPMOD bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUMPMOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pumpfun Live Mod
Số liệu thị trường PUMPMOD sang GHS
PUMPMOD/GHS:
₵0.0005677
Khối lượng PUMPMOD 24 giờ:
₵200,787.76
Vốn hóa thị trường PUMPMOD:
₵562,542.91
Nguồn cung lưu hành PUMPMOD:
990.87M PUMPMOD
Tỷ giá PUMPMOD sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pumpfun Live Mod thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pumpfun Live Mod là ₵0.0005677 mỗi PUMPMOD, với tổng vốn hoá thị trường của ₵562,542.91 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,871,230 PUMPMOD. Khối lượng giao dịch của Pumpfun Live Mod đã thay đổi --% (₵-- GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUMPMOD là ₵--.
Thông tin thêm về Pumpfun Live Mod trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pumpfun Live Mod phổ biến nhất là PUMPMOD sang GHS, trong đó mã của Pumpfun Live Mod là PUMPMOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUMPMOD sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUMPMOD sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pumpfun Live Mod phổ biến

PUMPMOD đến TWD
1 PUMPMOD thành NT$0.001372 TWD

PUMPMOD đến CNY
1 PUMPMOD thành ¥0.0003211 CNY

PUMPMOD đến USD
1 PUMPMOD thành $0.{4}4507 USD
PUMPMOD đến GHS
1 PUMPMOD thành ₵0.0005677 GHS

PUMPMOD đến EUR
1 PUMPMOD thành €0.{4}3840 EUR

PUMPMOD đến CAD
1 PUMPMOD thành C$0.{4}6295 CAD

PUMPMOD đến KRW
1 PUMPMOD thành ₩0.06344 KRW

PUMPMOD đến JPY
1 PUMPMOD thành ¥0.006646 JPY

PUMPMOD đến GBP
1 PUMPMOD thành £0.{4}3321 GBP

PUMPMOD đến BRL
1 PUMPMOD thành R$0.0002405 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

TUT đến GHS
1 TUT thành ₵1.24 GHS

LIGHT đến GHS
1 LIGHT thành ₵10.73 GHS

RICE đến GHS
1 RICE thành ₵1.77 GHS

TAKE đến GHS
1 TAKE thành ₵2.58 GHS

ARIA đến GHS
1 ARIA thành ₵2.37 GHS

TWT đến GHS
1 TWT thành ₵17.89 GHS

ZEC đến GHS
1 ZEC thành ₵1,867.12 GHS

NUMI đến GHS
1 NUMI thành ₵0.9429 GHS

H đến GHS
1 H thành ₵0.8973 GHS

SUI đến GHS
1 SUI thành ₵45.32 GHS
Bảng chuyển đổi từ PUMPMOD sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Pumpfun Live Mod đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUMPMOD thành Cedi Ghana đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.0009249 GHS và mức thấp nhất là 0.0005354 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 PUMPMOD là ₵-- GHS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Pumpfun Live Mod đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₵
--GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUMPMOD | ₵0.0002839 | ₵-- | -0.09% |
1 PUMPMOD | ₵0.0005677 | ₵-- | -0.09% |
5 PUMPMOD | ₵0.002839 | ₵-- | -0.09% |
10 PUMPMOD | ₵0.005677 | ₵-- | -0.09% |
50 PUMPMOD | ₵0.02839 | ₵-- | -0.09% |
100 PUMPMOD | ₵0.05677 | ₵-- | -0.09% |
500 PUMPMOD | ₵0.2839 | ₵-- | -0.09% |
1000 PUMPMOD | ₵0.5677 | ₵-- | -0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUMPMOD/GHS
1 Pumpfun Live Mod bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Pumpfun Live Mod (PUMPMOD) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0005677.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUMPMOD với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,761.41 PUMPMOD đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUMPMOD sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUMPMOD sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUMPMOD bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 8,807.07 PUMPMOD, trong khi 5 PUMPMOD sẽ có giá khoảng 0.002839GHS.
Giá cao nhất của PUMPMOD/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUMPMOD tính theo GHS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUMPMOD/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pumpfun Live Mod tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pumpfun Live Mod (PUMPMOD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pumpfun Live Mod (PUMPMOD) đã giảm -- so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUMPMOD thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pumpfun Live Mod và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUMPMOD/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUMPMOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUMPMOD/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUMPMOD/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUMPMOD/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pumpfun Live Mod và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pumpfun Live Mod: PUMPMOD sang Đô la Mỹ (USD), PUMPMOD sang Euro (EUR), PUMPMOD sang Bảng Anh (GBP), PUMPMOD sang Đô la Canada (CAD), PUMPMOD sang Rupee Ấn Độ (INR), PUMPMOD sang Rupee Pakistan (PKR), PUMPMOD sang Real Brazil (BRL), PUMPMOD sang ...
Giá của Pumpfun Live Mod ở Mỹ là $0.{4}4507 USD. Ngoài ra, giá của Pumpfun Live Mod là €0.{4}3840 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3321 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6295 CAD ở Canada, ₹0.004000 INR ở Ấn Độ, ₨0.01268 PKR ở Pakistan, R$0.0002405 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pumpfun Live Mod phổ biến nhất là PUMPMOD sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Pumpfun Live Mod (PUMPMOD) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0005677.
Giá của Pumpfun Live Mod ở Mỹ là $0.{4}4507 USD. Ngoài ra, giá của Pumpfun Live Mod là €0.{4}3840 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3321 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6295 CAD ở Canada, ₹0.004000 INR ở Ấn Độ, ₨0.01268 PKR ở Pakistan, R$0.0002405 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pumpfun Live Mod phổ biến nhất là PUMPMOD sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Pumpfun Live Mod (PUMPMOD) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0005677.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.