Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92338.01 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92338.01 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92338.01 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PFPengu thành CLP
PFPengu/CLP: 1 PFPengu = 0.7575 CLP. Giá chuyển đổi 1 PumpFun Pengu (PFPengu) thành Peso Chile (CLP) là 0.7575 CLP hôm nay.
PFPengu
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PFPengu/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PumpFun Pengu (PFPengu) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PFPengu hiện có giá trị là 0.7575 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PFPengu hiện có giá 0.7575 CLP, nghĩa là mua 5 PFPengu sẽ mất 3.79 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 1.32 PFPengu và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 6.6 PFPengu, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PFPengu sang CLP
Chuyển đổi CLP sang PFPengu
PumpFun Pengu
Peso Chile
1 PFPengu
0.7575 CLP
Đổi 1 PFPengu sang 0.7575 CLP
2 PFPengu
1.51 CLP
Đổi 2 PFPengu sang 1.51 CLP
5 PFPengu
3.79 CLP
Đổi 5 PFPengu sang 3.79 CLP
10 PFPengu
7.57 CLP
Đổi 10 PFPengu sang 7.57 CLP
20 PFPengu
15.15 CLP
Đổi 20 PFPengu sang 15.15 CLP
50 PFPengu
37.87 CLP
Đổi 50 PFPengu sang 37.87 CLP
100 PFPengu
75.75 CLP
Đổi 100 PFPengu sang 75.75 CLP
200 PFPengu
151.5 CLP
Đổi 200 PFPengu sang 151.5 CLP
500 PFPengu
378.75 CLP
Đổi 500 PFPengu sang 378.75 CLP
1000 PFPengu
757.5 CLP
Đổi 1000 PFPengu sang 757.5 CLP
5000 PFPengu
3,787.48 CLP
Đổi 5000 PFPengu sang 3,787.48 CLP
10000 PFPengu
7,574.96 CLP
Đổi 10000 PFPengu sang 7,574.96 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PFPengu thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của PumpFun Pengu tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PFPengu sang CLP, lên đến 10000 PFPengu, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
PumpFun Pengu
1 CLP
1.32 PFPengu
Đổi 1 CLP sang 1.32 PFPengu
10 CLP
13.2 PFPengu
Đổi 10 CLP sang 13.2 PFPengu
50 CLP
66.01 PFPengu
Đổi 50 CLP sang 66.01 PFPengu
100 CLP
132.01 PFPengu
Đổi 100 CLP sang 132.01 PFPengu
200 CLP
264.03 PFPengu
Đổi 200 CLP sang 264.03 PFPengu
500 CLP
660.07 PFPengu
Đổi 500 CLP sang 660.07 PFPengu
1000 CLP
1,320.14 PFPengu
Đổi 1000 CLP sang 1,320.14 PFPengu
2000 CLP
2,640.28 PFPengu
Đổi 2000 CLP sang 2,640.28 PFPengu
5000 CLP
6,600.69 PFPengu
Đổi 5000 CLP sang 6,600.69 PFPengu
10000 CLP
13,201.38 PFPengu
Đổi 10000 CLP sang 13,201.38 PFPengu
50000 CLP
66,006.92 PFPengu
Đổi 50000 CLP sang 66,006.92 PFPengu
100000 CLP
132,013.84 PFPengu
Đổi 100000 CLP sang 132,013.84 PFPengu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành PFPengu toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo PumpFun Pengu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang PFPengu, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PFPengu/CLP
PFPengu/CLP: 1 PFPengu = 0.7575 CLP; 2025/12/05 04:12:35
Trong 1D vừa qua, PumpFun Pengu đã thay đổi 0.00% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PumpFun Pengu(PFPengu) đã thay đổi 0.00% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành PFPengu trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PFPengu sang CLP: Biến động và thay đổi giá của PumpFun Pengu/CLP
Giá PumpFun Pengu cao nhất theo CLP 7 ngày qua là -- CLP trong khi giá PumpFun Pengu thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là -- CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PumpFun Pengu theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PFPengu theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 CLP | -- CLP | -- CLP | -- CLP |
Thấp | 0 CLP | -- CLP | -- CLP | -- CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PFPengu (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PFPengu bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PFPengu bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PumpFun Pengu
Số liệu thị trường PFPengu sang CLP
PFPengu/CLP:
CLP$0.7575
Khối lượng PFPengu 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PFPengu:
CLP$117,111.57
Nguồn cung lưu hành PFPengu:
154.60K PFPengu
Tỷ giá PFPengu sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PumpFun Pengu thành Peso Chile đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PumpFun Pengu là CLP$0.7575 mỗi PFPengu, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$117,111.57 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của 154,603.48 PFPengu. Khối lượng giao dịch của PumpFun Pengu đã thay đổi --% (CLP$-- CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PFPengu là CLP$--.
Thông tin thêm về PumpFun Pengu trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PumpFun Pengu phổ biến nhất là PFPengu sang CLP, trong đó mã của PumpFun Pengu là PFPengu. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PFPengu sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PFPengu sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PumpFun Pengu phổ biến
PFPengu đến CLP
1 PFPengu thành CLP$0.7575 CLP

PFPengu đến TWD
1 PFPengu thành NT$0.02587 TWD

PFPengu đến CNY
1 PFPengu thành ¥0.005836 CNY

PFPengu đến USD
1 PFPengu thành $0.0008254 USD

PFPengu đến AUD
1 PFPengu thành AU$0.001248 AUD

PFPengu đến EUR
1 PFPengu thành €0.0007082 EUR

PFPengu đến CAD
1 PFPengu thành C$0.001152 CAD

PFPengu đến KRW
1 PFPengu thành ₩1.21 KRW

PFPengu đến JPY
1 PFPengu thành ¥0.1279 JPY

PFPengu đến GBP
1 PFPengu thành £0.0006191 GBP

PFPengu đến BRL
1 PFPengu thành R$0.004383 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

MET đến CLP
1 MET thành CLP$307.69 CLP

1 đến CLP
1 1 thành CLP$0.3396 CLP

XNY đến CLP
1 XNY thành CLP$7.27 CLP

BSU đến CLP
1 BSU thành CLP$185.76 CLP

BARD đến CLP
1 BARD thành CLP$758.7 CLP

LUNC đến CLP
1 LUNC thành CLP$0.03055 CLP

AERO đến CLP
1 AERO thành CLP$637.27 CLP

BOBA đến CLP
1 BOBA thành CLP$54.97 CLP

PRIME đến CLP
1 PRIME thành CLP$1,305.76 CLP

WIF đến CLP
1 WIF thành CLP$349.27 CLP
Bảng chuyển đổi từ PFPengu sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của PumpFun Pengu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PFPengu thành Peso Chile đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 CLP và mức thấp nhất là 0 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 PFPengu là CLP$-- CLP , thay đổi --% so với giá hiện tại. PumpFun Pengu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-CLP$
--CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PFPengu | CLP$0.3787 | CLP$-- | 0.00% |
1 PFPengu | CLP$0.7575 | CLP$-- | 0.00% |
5 PFPengu | CLP$3.79 | CLP$-- | 0.00% |
10 PFPengu | CLP$7.57 | CLP$-- | 0.00% |
50 PFPengu | CLP$37.87 | CLP$-- | 0.00% |
100 PFPengu | CLP$75.75 | CLP$-- | 0.00% |
500 PFPengu | CLP$378.75 | CLP$-- | 0.00% |
1000 PFPengu | CLP$757.5 | CLP$-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PFPengu/CLP
1 PumpFun Pengu bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 PumpFun Pengu (PFPengu) trong Peso Chile (CLP) là CLP$0.7575.
Tôi có thể mua bao nhiêu PFPengu với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.32 PFPengu đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PFPengu sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PFPengu sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PFPengu bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 6.6 PFPengu, trong khi 5 PFPengu sẽ có giá khoảng 3.79CLP.
Giá cao nhất của PFPengu/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PFPengu tính theo CLP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PFPengu/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PumpFun Pengu tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PumpFun Pengu (PFPengu) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PumpFun Pengu (PFPengu) đã giảm -- so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PFPengu thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PumpFun Pengu và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PFPengu/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PFPengu hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PFPengu/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PFPengu/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PFPengu/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PumpFun Pengu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PumpFun Pengu: PFPengu sang Đô la Mỹ (USD), PFPengu sang Euro (EUR), PFPengu sang Bảng Anh (GBP), PFPengu sang Đô la Canada (CAD), PFPengu sang Rupee Ấn Độ (INR), PFPengu sang Rupee Pakistan (PKR), PFPengu sang Real Brazil (BRL), PFPengu sang ...
Giá của PumpFun Pengu ở Mỹ là $0.0008254 USD. Ngoài ra, giá của PumpFun Pengu là €0.0007082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001152 CAD ở Canada, ₹0.07419 INR ở Ấn Độ, ₨0.2325 PKR ở Pakistan, R$0.004383 BRL ở Brazil, ...
Cặp PumpFun Pengu phổ biến nhất là PFPengu sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 PumpFun Pengu (PFPengu) ở Peso Chile (CLP) là CLP$0.7575.
Giá của PumpFun Pengu ở Mỹ là $0.0008254 USD. Ngoài ra, giá của PumpFun Pengu là €0.0007082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001152 CAD ở Canada, ₹0.07419 INR ở Ấn Độ, ₨0.2325 PKR ở Pakistan, R$0.004383 BRL ở Brazil, ...
Cặp PumpFun Pengu phổ biến nhất là PFPengu sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 PumpFun Pengu (PFPengu) ở Peso Chile (CLP) là CLP$0.7575.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Fidelity Custody đã nhận được 12.000 ETH trong 24 giờ qua, trị giá khoảng 39,6 triệu đô la MỹMột cá voi đã rút 4.500 BTC từ CEX trong 22 giờ quaThông báo về việc mở lại dịch vụ rút tiền qua mạng BTGFidelity Custody đã nhận được 12.000 ETH trong 24 giờ qua, trị giá khoảng 39,6 triệu đô la MỹCompound đạt được thỏa thuận với cá voi tiền điện tử Humpy sau cuộc bỏ phiếu gây tranh cãi để chuyển 24 triệu đô la tokenBitget thông báo về việc điều chỉnh số thập phân giá tối thiểu dành cho các cặp giao dịch spot liên quan đến TONSEC dự định sửa đổi đơn khiếu nại Binance, loại bỏ nhu cầu phán quyết về việc token có phải là chứng khoán 'tại thời điểm này'SUI: TVL trên chuỗi tăng gấp đôi, tin tốt liên tục, các nhà giao dịch nổi tiếng tiếp tục lạc quanĐộng Thái Thị Trường Hợp Đồng Hàng Ngày của Bitget949 BTC đã được chuyển từ CEX sang một ví không xác định














































