Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125123.31 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125123.31 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125123.31 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QBIT thành CNY
QBIT/CNY: 1 QBIT = 0.02596 CNY. Giá chuyển đổi 1 Qubit (QBIT) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.02596 CNY hôm nay.

QBIT
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QBIT/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Qubit (QBIT) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QBIT hiện có giá trị là 0.02596 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QBIT hiện có giá 0.02596 CNY, nghĩa là mua 5 QBIT sẽ mất 0.1298 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 38.53 QBIT và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 192.63 QBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QBIT sang CNY
Chuyển đổi CNY sang QBIT
Qubit
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 QBIT
0.02596 CNY
Đổi 1 QBIT sang 0.02596 CNY
2 QBIT
0.05191 CNY
Đổi 2 QBIT sang 0.05191 CNY
5 QBIT
0.1298 CNY
Đổi 5 QBIT sang 0.1298 CNY
10 QBIT
0.2596 CNY
Đổi 10 QBIT sang 0.2596 CNY
20 QBIT
0.5191 CNY
Đổi 20 QBIT sang 0.5191 CNY
50 QBIT
1.3 CNY
Đổi 50 QBIT sang 1.3 CNY
100 QBIT
2.6 CNY
Đổi 100 QBIT sang 2.6 CNY
200 QBIT
5.19 CNY
Đổi 200 QBIT sang 5.19 CNY
500 QBIT
12.98 CNY
Đổi 500 QBIT sang 12.98 CNY
1000 QBIT
25.96 CNY
Đổi 1000 QBIT sang 25.96 CNY
5000 QBIT
129.78 CNY
Đổi 5000 QBIT sang 129.78 CNY
10000 QBIT
259.57 CNY
Đổi 10000 QBIT sang 259.57 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QBIT thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Qubit tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QBIT sang CNY, lên đến 10000 QBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Qubit
1 CNY
38.53 QBIT
Đổi 1 CNY sang 38.53 QBIT
10 CNY
385.25 QBIT
Đổi 10 CNY sang 385.25 QBIT
50 CNY
1,926.27 QBIT
Đổi 50 CNY sang 1,926.27 QBIT
100 CNY
3,852.54 QBIT
Đổi 100 CNY sang 3,852.54 QBIT
200 CNY
7,705.08 QBIT
Đổi 200 CNY sang 7,705.08 QBIT
500 CNY
19,262.71 QBIT
Đổi 500 CNY sang 19,262.71 QBIT
1000 CNY
38,525.41 QBIT
Đổi 1000 CNY sang 38,525.41 QBIT
2000 CNY
77,050.82 QBIT
Đổi 2000 CNY sang 77,050.82 QBIT
5000 CNY
192,627.06 QBIT
Đổi 5000 CNY sang 192,627.06 QBIT
10000 CNY
385,254.12 QBIT
Đổi 10000 CNY sang 385,254.12 QBIT
50000 CNY
1,926,270.62 QBIT
Đổi 50000 CNY sang 1,926,270.62 QBIT
100000 CNY
3,852,541.25 QBIT
Đổi 100000 CNY sang 3,852,541.25 QBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành QBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Qubit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang QBIT, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QBIT/CNY
QBIT/CNY: 1 QBIT = 0.02596 CNY; 2025/10/05 05:50:00
Trong 1D vừa qua, Qubit đã thay đổi +1.80% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Qubit(QBIT) đã thay đổi +1.80% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành QBIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QBIT sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Qubit/CNY
Giá Qubit cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.02588 CNY trong khi giá Qubit thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.02258 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Qubit theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QBIT theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02588 CNY | 0.02588 CNY | 0.05795 CNY | 0.1144 CNY |
Thấp | 0.02513 CNY | 0.02258 CNY | 0.02243 CNY | 0.02243 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.80% | +12.43% | -54.22% | -48.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QBIT (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QBIT bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Qubit
Số liệu thị trường QBIT sang CNY
QBIT/CNY:
¥0.02596
Khối lượng QBIT 24 giờ:
¥126,789.15
Vốn hóa thị trường QBIT:
¥25,762,215.91
Nguồn cung lưu hành QBIT:
992.50M QBIT
Tỷ giá QBIT sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Qubit thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Qubit là ¥0.02596 mỗi QBIT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥25,762,215.91 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 992,500,000 QBIT. Khối lượng giao dịch của Qubit đã thay đổi -63.16% (¥-217,393.98 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QBIT là ¥344,183.12.
Thông tin thêm về Qubit trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Qubit phổ biến nhất là QBIT sang CNY, trong đó mã của Qubit là QBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QBIT sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QBIT sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Qubit phổ biến

QBIT đến TWD
1 QBIT thành NT$0.1107 TWD

QBIT đến CNY
1 QBIT thành ¥0.02596 CNY

QBIT đến USD
1 QBIT thành $0.003642 USD

QBIT đến EUR
1 QBIT thành €0.003103 EUR

QBIT đến CAD
1 QBIT thành C$0.005087 CAD

QBIT đến KRW
1 QBIT thành ₩5.13 KRW

QBIT đến JPY
1 QBIT thành ¥0.5371 JPY

QBIT đến GBP
1 QBIT thành £0.002703 GBP

QBIT đến BRL
1 QBIT thành R$0.01944 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007487 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.24 CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.8395 CNY

ARIA đến CNY
1 ARIA thành ¥1.34 CNY

LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥7.82 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.9217 CNY

NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.5789 CNY

IN đến CNY
1 IN thành ¥0.9108 CNY

SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.27 CNY

TWT đến CNY
1 TWT thành ¥10.16 CNY
Bảng chuyển đổi từ QBIT sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Qubit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QBIT thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +12.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.80%, đạt mức cao nhất là 0.02588 CNY và mức thấp nhất là 0.02513 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 QBIT là ¥0.05640 CNY , thay đổi -54.22% so với giá hiện tại. Qubit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.08% so với năm trước.
+¥
0.02571CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QBIT | ¥0.01298 | ¥0.01275 | +1.80% |
1 QBIT | ¥0.02596 | ¥0.02550 | +1.80% |
5 QBIT | ¥0.1298 | ¥0.1275 | +1.80% |
10 QBIT | ¥0.2596 | ¥0.2550 | +1.80% |
50 QBIT | ¥1.3 | ¥1.28 | +1.80% |
100 QBIT | ¥2.6 | ¥2.55 | +1.80% |
500 QBIT | ¥12.98 | ¥12.75 | +1.80% |
1000 QBIT | ¥25.96 | ¥25.5 | +1.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp QBIT/CNY
1 Qubit bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Qubit (QBIT) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02596.
Tôi có thể mua bao nhiêu QBIT với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.53 QBIT đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QBIT sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QBIT sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QBIT bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 192.63 QBIT, trong khi 5 QBIT sẽ có giá khoảng 0.1298CNY.
Giá cao nhất của QBIT/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QBIT tính theo CNY là ¥0.1144. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QBIT/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Qubit tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Qubit (QBIT) đã tăng 12.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Qubit (QBIT) đã giảm 54.22% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QBIT thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Qubit và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QBIT/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QBIT/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QBIT/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QBIT/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Qubit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Qubit: QBIT sang Đô la Mỹ (USD), QBIT sang Euro (EUR), QBIT sang Bảng Anh (GBP), QBIT sang Đô la Canada (CAD), QBIT sang Rupee Ấn Độ (INR), QBIT sang Rupee Pakistan (PKR), QBIT sang Real Brazil (BRL), QBIT sang ...
Giá của Qubit ở Mỹ là $0.003642 USD. Ngoài ra, giá của Qubit là €0.003103 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002703 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005087 CAD ở Canada, ₹0.3232 INR ở Ấn Độ, ₨1.02 PKR ở Pakistan, R$0.01944 BRL ở Brazil, ...
Cặp Qubit phổ biến nhất là QBIT sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Qubit (QBIT) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02596.
Giá của Qubit ở Mỹ là $0.003642 USD. Ngoài ra, giá của Qubit là €0.003103 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002703 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005087 CAD ở Canada, ₹0.3232 INR ở Ấn Độ, ₨1.02 PKR ở Pakistan, R$0.01944 BRL ở Brazil, ...
Cặp Qubit phổ biến nhất là QBIT sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Qubit (QBIT) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02596.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.