Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86438.84 (+2.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam13(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86438.84 (+2.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam13(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86438.84 (+2.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam13(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QTZ thành MNT
QTZ/MNT: 1 QTZ = 0.2325 MNT. Giá chuyển đổi 1 Quartz (QTZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.2325 MNT hôm nay.

QTZ
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QTZ/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quartz (QTZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QTZ hiện có giá trị là 0.2325 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QTZ hiện có giá 0.2325 MNT, nghĩa là mua 5 QTZ sẽ mất 1.16 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 4.3 QTZ và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 21.51 QTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QTZ sang MNT
Chuyển đổi MNT sang QTZ
Quartz
Tugrik Mông Cổ
1 QTZ
0.2325 MNT
Đổi 1 QTZ sang 0.2325 MNT
2 QTZ
0.4649 MNT
Đổi 2 QTZ sang 0.4649 MNT
5 QTZ
1.16 MNT
Đổi 5 QTZ sang 1.16 MNT
10 QTZ
2.32 MNT
Đổi 10 QTZ sang 2.32 MNT
20 QTZ
4.65 MNT
Đổi 20 QTZ sang 4.65 MNT
50 QTZ
11.62 MNT
Đổi 50 QTZ sang 11.62 MNT
100 QTZ
23.25 MNT
Đổi 100 QTZ sang 23.25 MNT
200 QTZ
46.49 MNT
Đổi 200 QTZ sang 46.49 MNT
500 QTZ
116.24 MNT
Đổi 500 QTZ sang 116.24 MNT
1000 QTZ
232.47 MNT
Đổi 1000 QTZ sang 232.47 MNT
5000 QTZ
1,162.36 MNT
Đổi 5000 QTZ sang 1,162.36 MNT
10000 QTZ
2,324.73 MNT
Đổi 10000 QTZ sang 2,324.73 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QTZ thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Quartz tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QTZ sang MNT, lên đến 10000 QTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Quartz
1 MNT
4.3 QTZ
Đổi 1 MNT sang 4.3 QTZ
10 MNT
43.02 QTZ
Đổi 10 MNT sang 43.02 QTZ
50 MNT
215.08 QTZ
Đổi 50 MNT sang 215.08 QTZ
100 MNT
430.16 QTZ
Đổi 100 MNT sang 430.16 QTZ
200 MNT
860.32 QTZ
Đổi 200 MNT sang 860.32 QTZ
500 MNT
2,150.79 QTZ
Đổi 500 MNT sang 2,150.79 QTZ
1000 MNT
4,301.58 QTZ
Đổi 1000 MNT sang 4,301.58 QTZ
2000 MNT
8,603.17 QTZ
Đổi 2000 MNT sang 8,603.17 QTZ
5000 MNT
21,507.91 QTZ
Đổi 5000 MNT sang 21,507.91 QTZ
10000 MNT
43,015.83 QTZ
Đổi 10000 MNT sang 43,015.83 QTZ
50000 MNT
215,079.13 QTZ
Đổi 50000 MNT sang 215,079.13 QTZ
100000 MNT
430,158.26 QTZ
Đổi 100000 MNT sang 430,158.26 QTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành QTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Quartz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang QTZ, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QTZ/MNT
QTZ/MNT: 1 QTZ = 0.2325 MNT; 2025/11/23 05:16:21
Trong 1D vừa qua, Quartz đã thay đổi +2.49% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quartz(QTZ) đã thay đổi +2.49% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành QTZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QTZ sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Quartz/MNT
Giá Quartz cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.2705 MNT trong khi giá Quartz thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.2239 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quartz theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QTZ theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2330 MNT | 0.2705 MNT | 0.4491 MNT | 0.4491 MNT |
Thấp | 0.2250 MNT | 0.2239 MNT | 0.05572 MNT | 0.04764 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.49% | -13.22% | +291.44% | +58.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QTZ (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QTZ bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quartz
Số liệu thị trường QTZ sang MNT
QTZ/MNT:
₮0.2325
Khối lượng QTZ 24 giờ:
₮351,092.85
Vốn hóa thị trường QTZ:
--
Nguồn cung lưu hành QTZ:
0 QTZ
Tỷ giá QTZ sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quartz thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quartz là ₮0.2325 mỗi QTZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QTZ. Khối lượng giao dịch của Quartz đã thay đổi +2.27% (₮7,795.26 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QTZ là ₮343,297.59.
Thông tin thêm về Quartz trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quartz phổ biến nhất là QTZ sang MNT, trong đó mã của Quartz là QTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86008.63 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2812.42 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 129.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74655.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65650.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121315.17 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 464790.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7709942.16 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QTZ sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QTZ sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quartz phổ biến

QTZ đến TWD
1 QTZ thành NT$0.002035 TWD

QTZ đến CNY
1 QTZ thành ¥0.0004612 CNY

QTZ đến USD
1 QTZ thành $0.{4}6490 USD

QTZ đến AUD
1 QTZ thành AU$0.0001006 AUD

QTZ đến EUR
1 QTZ thành €0.{4}5633 EUR

QTZ đến CAD
1 QTZ thành C$0.{4}9154 CAD

QTZ đến KRW
1 QTZ thành ₩0.09538 KRW

QTZ đến JPY
1 QTZ thành ¥0.01015 JPY
QTZ đến MNT
1 QTZ thành ₮0.2325 MNT

QTZ đến GBP
1 QTZ thành £0.{4}4954 GBP

QTZ đến BRL
1 QTZ thành R$0.0003507 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

PORT3 đến MNT
1 PORT3 thành ₮65.99 MNT

MAV đến MNT
1 MAV thành ₮127.12 MNT

AIA đến MNT
1 AIA thành ₮2,376.48 MNT

XCN đến MNT
1 XCN thành ₮20.63 MNT

PIPPIN đến MNT
1 PIPPIN thành ₮140.76 MNT

CAKE đến MNT
1 CAKE thành ₮8,137.9 MNT

TRADOOR đến MNT
1 TRADOOR thành ₮3,535.78 MNT

0G đến MNT
1 0G thành ₮4,714.69 MNT

GAME đến MNT
1 GAME thành ₮7.03 MNT

BTCB đến MNT
1 BTCB thành ₮1,010.21 MNT
Bảng chuyển đổi từ QTZ sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Quartz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QTZ thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -13.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.49%, đạt mức cao nhất là 0.2330 MNT và mức thấp nhất là 0.2250 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 QTZ là ₮0.05960 MNT , thay đổi +291.44% so với giá hiện tại. Quartz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.94% so với năm trước.
-₮
0.9255MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 QTZ | ₮0.1162 | ₮0.1134 | +2.49% |
1 QTZ | ₮0.2325 | ₮0.2268 | +2.49% |
5 QTZ | ₮1.16 | ₮1.13 | +2.49% |
10 QTZ | ₮2.32 | ₮2.27 | +2.49% |
50 QTZ | ₮11.62 | ₮11.34 | +2.49% |
100 QTZ | ₮23.25 | ₮22.68 | +2.49% |
500 QTZ | ₮116.24 | ₮113.42 | +2.49% |
1000 QTZ | ₮232.47 | ₮226.84 | +2.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp QTZ/MNT
1 Quartz bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Quartz (QTZ) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.2325.
Tôi có thể mua bao nhiêu QTZ với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.3 QTZ đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QTZ sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QTZ sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QTZ bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 21.51 QTZ, trong khi 5 QTZ sẽ có giá khoảng 1.16MNT.
Giá cao nhất của QTZ/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QTZ tính theo MNT là ₮417.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QTZ/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quartz tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quartz (QTZ) đã giảm 13.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quartz (QTZ) đã tăng 291.44% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QTZ thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quartz và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QTZ/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QTZ/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QTZ/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QTZ/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quartz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quartz: QTZ sang Đô la Mỹ (USD), QTZ sang Euro (EUR), QTZ sang Bảng Anh (GBP), QTZ sang Đô la Canada (CAD), QTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), QTZ sang Rupee Pakistan (PKR), QTZ sang Real Brazil (BRL), QTZ sang ...
Giá của Quartz ở Mỹ là $0.{4}6490 USD. Ngoài ra, giá của Quartz là €0.{4}5633 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4954 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9154 CAD ở Canada, ₹0.005818 INR ở Ấn Độ, ₨0.01832 PKR ở Pakistan, R$0.0003507 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quartz phổ biến nhất là QTZ sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Quartz (QTZ) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.2325.
Giá của Quartz ở Mỹ là $0.{4}6490 USD. Ngoài ra, giá của Quartz là €0.{4}5633 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4954 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9154 CAD ở Canada, ₹0.005818 INR ở Ấn Độ, ₨0.01832 PKR ở Pakistan, R$0.0003507 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quartz phổ biến nhất là QTZ sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Quartz (QTZ) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.2325.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































