Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RYS thành ILS

RYS/ILS: 1 RYS = 0.005396 ILS. Giá chuyển đổi 1 RefundYourSOL (RYS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.005396 ILS hôm nay.
RYS
RYS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RYS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RefundYourSOL (RYS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RYS hiện có giá trị là 0.005396 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RYS hiện có giá 0.005396 ILS, nghĩa là mua 5 RYS sẽ mất 0.02698 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 185.33 RYS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 926.65 RYS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RYS sang ILS

Chuyển đổi ILS sang RYS

RefundYourSOL
Shekel Israel mới
1 RYS
0.005396  ILS
Đổi 1 RYS sang 0.005396 ILS
2 RYS
0.01079  ILS
Đổi 2 RYS sang 0.01079 ILS
5 RYS
0.02698  ILS
Đổi 5 RYS sang 0.02698 ILS
10 RYS
0.05396  ILS
Đổi 10 RYS sang 0.05396 ILS
20 RYS
0.1079  ILS
Đổi 20 RYS sang 0.1079 ILS
50 RYS
0.2698  ILS
Đổi 50 RYS sang 0.2698 ILS
100 RYS
0.5396  ILS
Đổi 100 RYS sang 0.5396 ILS
200 RYS
1.08  ILS
Đổi 200 RYS sang 1.08 ILS
500 RYS
2.7  ILS
Đổi 500 RYS sang 2.7 ILS
1000 RYS
5.4  ILS
Đổi 1000 RYS sang 5.4 ILS
5000 RYS
26.98  ILS
Đổi 5000 RYS sang 26.98 ILS
10000 RYS
53.96  ILS
Đổi 10000 RYS sang 53.96 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RYS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của RefundYourSOL tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RYS sang ILS, lên đến 10000 RYS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
RefundYourSOL
1 ILS
185.33 RYS
Đổi 1 ILS sang 185.33 RYS
10 ILS
1,853.3 RYS
Đổi 10 ILS sang 1,853.3 RYS
50 ILS
9,266.52 RYS
Đổi 50 ILS sang 9,266.52 RYS
100 ILS
18,533.03 RYS
Đổi 100 ILS sang 18,533.03 RYS
200 ILS
37,066.07 RYS
Đổi 200 ILS sang 37,066.07 RYS
500 ILS
92,665.17 RYS
Đổi 500 ILS sang 92,665.17 RYS
1000 ILS
185,330.33 RYS
Đổi 1000 ILS sang 185,330.33 RYS
2000 ILS
370,660.66 RYS
Đổi 2000 ILS sang 370,660.66 RYS
5000 ILS
926,651.65 RYS
Đổi 5000 ILS sang 926,651.65 RYS
10000 ILS
1,853,303.3 RYS
Đổi 10000 ILS sang 1,853,303.3 RYS
50000 ILS
9,266,516.52 RYS
Đổi 50000 ILS sang 9,266,516.52 RYS
100000 ILS
18,533,033.05 RYS
Đổi 100000 ILS sang 18,533,033.05 RYS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành RYS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo RefundYourSOL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang RYS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RYS/ILS

RYS/ILS: 1 RYS = 0.005396 ILS; 2025/10/04 22:38:10
Trong 1D vừa qua, RefundYourSOL đã thay đổi -3.64% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RefundYourSOL(RYS) đã thay đổi -3.64% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành RYS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RYS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của RefundYourSOL/ILS

Giá RefundYourSOL cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.005848 ILS trong khi giá RefundYourSOL thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.004988 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RefundYourSOL theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RYS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005621 ILS
0.005848 ILS
0.01109 ILS
0.01109 ILS
Thấp
0.005319 ILS
0.004988 ILS
0.004881 ILS
0.001977 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.64%
+0.35%
-10.48%
+13.35%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RYS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RYS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RYS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RefundYourSOL

Số liệu thị trường RYS sang ILS

RYS/ILS:
₪0.005396
Khối lượng RYS 24 giờ:
₪466,720.82
Vốn hóa thị trường RYS:
₪5,312,811.42
Nguồn cung lưu hành RYS:
984.63M RYS

Tỷ giá RYS sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RefundYourSOL thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RefundYourSOL là ₪0.005396 mỗi RYS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪5,312,811.42 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 984,625,100 RYS. Khối lượng giao dịch của RefundYourSOL đã thay đổi -8.93% (₪-45,742.47 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RYS là ₪512,463.29.

Thông tin thêm về RefundYourSOL trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RefundYourSOL phổ biến nhất là RYS sang ILS, trong đó mã của RefundYourSOL là RYS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RYS sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RYS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RefundYourSOL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RYS đến TWD
1 RYS thành NT$0.04961 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RYS đến CNY
1 RYS thành ¥0.01164 CNY
popular info Đô la Mỹ
RYS đến USD
1 RYS thành $0.001632 USD
popular info Shekel Israel mới
RYS đến ILS
1 RYS thành ₪0.005396 ILS
popular info Euro
RYS đến EUR
1 RYS thành €0.001391 EUR
popular info Đô la Canada
RYS đến CAD
1 RYS thành C$0.002280 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RYS đến KRW
1 RYS thành ₩2.3 KRW
popular info Yên Nhật
RYS đến JPY
1 RYS thành ¥0.2407 JPY
popular info Bảng Anh
RYS đến GBP
1 RYS thành £0.001211 GBP
popular info Real Brazil
RYS đến BRL
1 RYS thành R$0.008711 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003441 ILS
other assets Plasma
XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.86 ILS
other assets OKB
OKB đến ILS
1 OKB thành ₪740.07 ILS
other assets Bitlight
LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.84 ILS
other assets Aleo
ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.8694 ILS
other assets INFINIT
IN đến ILS
1 IN thành ₪0.4065 ILS
other assets Linea
LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09265 ILS
other assets Mitosis
MITO đến ILS
1 MITO thành ₪0.5491 ILS
other assets AriaAI
ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6117 ILS
other assets Tradoor
TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪10.16 ILS

Bảng chuyển đổi từ RYS sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của RefundYourSOL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RYS thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.64%, đạt mức cao nhất là 0.005621 ILS và mức thấp nhất là 0.005319 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RYS là ₪0.006027 ILS , thay đổi -10.48% so với giá hiện tại. RefundYourSOL đã thay đổi
+
0.005391ILS
, tương đương mức thay đổi +54.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RYS
₪0.002698₪0.002800
-3.64%
1 RYS
₪0.005396₪0.005600
-3.64%
5 RYS
₪0.02698₪0.02800
-3.64%
10 RYS
₪0.05396₪0.05600
-3.64%
50 RYS
₪0.2698₪0.2800
-3.64%
100 RYS
₪0.5396₪0.5600
-3.64%
500 RYS
₪2.7₪2.8
-3.64%
1000 RYS
₪5.4₪5.6
-3.64%

Câu Hỏi Thường Gặp RYS/ILS

1 RefundYourSOL bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 RefundYourSOL (RYS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005396.
Tôi có thể mua bao nhiêu RYS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 185.33 RYS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RYS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RYS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RYS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 926.65 RYS, trong khi 5 RYS sẽ có giá khoảng 0.02698ILS.
Giá cao nhất của RYS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RYS tính theo ILS là ₪0.01109. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RYS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RefundYourSOL tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RefundYourSOL (RYS) đã tăng 0.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RefundYourSOL (RYS) đã giảm 10.48% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RYS thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RefundYourSOL và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RYS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RYS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RYS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RYS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RYS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RefundYourSOL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RefundYourSOL: RYS sang Đô la Mỹ (USD), RYS sang Euro (EUR), RYS sang Bảng Anh (GBP), RYS sang Đô la Canada (CAD), RYS sang Rupee Ấn Độ (INR), RYS sang Rupee Pakistan (PKR), RYS sang Real Brazil (BRL), RYS sang ...
Giá của RefundYourSOL ở Mỹ là $0.001632 USD. Ngoài ra, giá của RefundYourSOL là €0.001391 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001211 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002280 CAD ở Canada, ₹0.1448 INR ở Ấn Độ, ₨0.4592 PKR ở Pakistan, R$0.008711 BRL ở Brazil, ...
Cặp RefundYourSOL phổ biến nhất là RYS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 RefundYourSOL (RYS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005396.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.