Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123108.92 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123108.92 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123108.92 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENDER thành MKD
RENDER/MKD: 1 RENDER = 185.82 MKD. Giá chuyển đổi 1 Render (RENDER) thành Denar Macedonia (MKD) là 185.82 MKD hôm nay.

RENDER
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENDER/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Render (RENDER) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENDER hiện có giá trị là 185.82 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENDER hiện có giá 185.82 MKD, nghĩa là mua 5 RENDER sẽ mất 929.09 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.005382 RENDER và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.02691 RENDER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENDER sang MKD
Chuyển đổi MKD sang RENDER
Render
Denar Macedonia
1 RENDER
185.82 MKD
Đổi 1 RENDER sang 185.82 MKD
2 RENDER
371.63 MKD
Đổi 2 RENDER sang 371.63 MKD
5 RENDER
929.09 MKD
Đổi 5 RENDER sang 929.09 MKD
10 RENDER
1,858.17 MKD
Đổi 10 RENDER sang 1,858.17 MKD
20 RENDER
3,716.35 MKD
Đổi 20 RENDER sang 3,716.35 MKD
50 RENDER
9,290.86 MKD
Đổi 50 RENDER sang 9,290.86 MKD
100 RENDER
18,581.73 MKD
Đổi 100 RENDER sang 18,581.73 MKD
200 RENDER
37,163.46 MKD
Đổi 200 RENDER sang 37,163.46 MKD
500 RENDER
92,908.64 MKD
Đổi 500 RENDER sang 92,908.64 MKD
1000 RENDER
185,817.28 MKD
Đổi 1000 RENDER sang 185,817.28 MKD
5000 RENDER
929,086.4 MKD
Đổi 5000 RENDER sang 929,086.4 MKD
10000 RENDER
1,858,172.79 MKD
Đổi 10000 RENDER sang 1,858,172.79 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENDER thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Render tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENDER sang MKD, lên đến 10000 RENDER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Render
1 MKD
0.005382 RENDER
Đổi 1 MKD sang 0.005382 RENDER
10 MKD
0.05382 RENDER
Đổi 10 MKD sang 0.05382 RENDER
50 MKD
0.2691 RENDER
Đổi 50 MKD sang 0.2691 RENDER
100 MKD
0.5382 RENDER
Đổi 100 MKD sang 0.5382 RENDER
200 MKD
1.08 RENDER
Đổi 200 MKD sang 1.08 RENDER
500 MKD
2.69 RENDER
Đổi 500 MKD sang 2.69 RENDER
1000 MKD
5.38 RENDER
Đổi 1000 MKD sang 5.38 RENDER
2000 MKD
10.76 RENDER
Đổi 2000 MKD sang 10.76 RENDER
5000 MKD
26.91 RENDER
Đổi 5000 MKD sang 26.91 RENDER
10000 MKD
53.82 RENDER
Đổi 10000 MKD sang 53.82 RENDER
50000 MKD
269.08 RENDER
Đổi 50000 MKD sang 269.08 RENDER
100000 MKD
538.16 RENDER
Đổi 100000 MKD sang 538.16 RENDER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành RENDER toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Render đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang RENDER, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENDER/MKD
RENDER/MKD: 1 RENDER = 185.82 MKD; 2025/10/05 17:47:54
Trong 1D vừa qua, Render đã thay đổi +1.77% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Render(RENDER) đã thay đổi +1.77% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành RENDER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RENDER sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Render/MKD
Giá Render cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 196.1 MKD trong khi giá Render thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 170.13 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Render theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENDER theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 191.27 MKD | 196.1 MKD | 218.34 MKD | 247.08 MKD |
Thấp | 181.69 MKD | 170.13 MKD | 170.13 MKD | 163.29 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.77% | +4.55% | +3.55% | +11.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RENDER (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENDER bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENDER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Render
Số liệu thị trường RENDER sang MKD
RENDER/MKD:
ден185.82
Khối lượng RENDER 24 giờ:
ден3,108,331,579.39
Vốn hóa thị trường RENDER:
ден96,361,982,466.72
Nguồn cung lưu hành RENDER:
518.58M RENDER
Tỷ giá RENDER sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Render thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Render là ден185.82 mỗi RENDER, với tổng vốn hoá thị trường của ден96,361,982,466.72 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 518,584,600 RENDER. Khối lượng giao dịch của Render đã thay đổi -2.42% (ден-77,204,656.21 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENDER là ден3,185,536,235.59.
Thông tin thêm về Render trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Render phổ biến nhất là RENDER sang MKD, trong đó mã của Render là RENDER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENDER sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENDER sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Render phổ biến

RENDER đến TWD
1 RENDER thành NT$107.77 TWD

RENDER đến CNY
1 RENDER thành ¥25.23 CNY

RENDER đến USD
1 RENDER thành $3.54 USD
RENDER đến MKD
1 RENDER thành ден185.82 MKD

RENDER đến EUR
1 RENDER thành €3.02 EUR

RENDER đến CAD
1 RENDER thành C$4.94 CAD

RENDER đến KRW
1 RENDER thành ₩4,982.95 KRW

RENDER đến JPY
1 RENDER thành ¥521.97 JPY

RENDER đến GBP
1 RENDER thành £2.61 GBP

RENDER đến BRL
1 RENDER thành R$18.89 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,467,596.4 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден237,135.29 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,110.7 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден157.57 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.45 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден188.5 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден44.64 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,183.21 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0006629 MKD

TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден15.01 MKD
Bảng chuyển đổi từ RENDER sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Render đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENDER thành Denar Macedonia đã thay đổi +4.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.77%, đạt mức cao nhất là 191.27 MKD và mức thấp nhất là 181.69 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RENDER là ден179.46 MKD , thay đổi +3.55% so với giá hiện tại. Render đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.51% so với năm trước.
-ден
102.15MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENDER | ден92.91 | ден91.29 | +1.77% |
1 RENDER | ден185.82 | ден182.59 | +1.77% |
5 RENDER | ден929.09 | ден912.94 | +1.77% |
10 RENDER | ден1,858.17 | ден1,825.89 | +1.77% |
50 RENDER | ден9,290.86 | ден9,129.44 | +1.77% |
100 RENDER | ден18,581.73 | ден18,258.88 | +1.77% |
500 RENDER | ден92,908.64 | ден91,294.38 | +1.77% |
1000 RENDER | ден185,817.28 | ден182,588.76 | +1.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENDER/MKD
1 Render bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Render (RENDER) trong Denar Macedonia (MKD) là ден185.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENDER với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005382 RENDER đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENDER sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENDER sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENDER bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.02691 RENDER, trong khi 5 RENDER sẽ có giá khoảng 929.09MKD.
Giá cao nhất của RENDER/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENDER tính theo MKD là ден713.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENDER/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Render tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Render (RENDER) đã tăng 4.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Render (RENDER) đã tăng 3.55% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENDER thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Render và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENDER/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENDER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENDER/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENDER/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENDER/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Render và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Render: RENDER sang Đô la Mỹ (USD), RENDER sang Euro (EUR), RENDER sang Bảng Anh (GBP), RENDER sang Đô la Canada (CAD), RENDER sang Rupee Ấn Độ (INR), RENDER sang Rupee Pakistan (PKR), RENDER sang Real Brazil (BRL), RENDER sang ...
Giá của Render ở Mỹ là $3.54 USD. Ngoài ra, giá của Render là €3.02 EUR ở khu vực đồng euro, £2.61 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.94 CAD ở Canada, ₹314.13 INR ở Ấn Độ, ₨995.83 PKR ở Pakistan, R$18.89 BRL ở Brazil, ...
Cặp Render phổ biến nhất là RENDER sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Render (RENDER) ở Denar Macedonia (MKD) là ден185.82.
Giá của Render ở Mỹ là $3.54 USD. Ngoài ra, giá của Render là €3.02 EUR ở khu vực đồng euro, £2.61 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.94 CAD ở Canada, ₹314.13 INR ở Ấn Độ, ₨995.83 PKR ở Pakistan, R$18.89 BRL ở Brazil, ...
Cặp Render phổ biến nhất là RENDER sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Render (RENDER) ở Denar Macedonia (MKD) là ден185.82.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.