Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Robin sang Denar Macedonia (ROBIN sang MKD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROBIN thành MKD

ROBIN/MKD: 1 ROBIN = 0.{5}7886 MKD. Giá chuyển đổi 1 Robin (ROBIN) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.{5}7886 MKD hôm nay.
ROBIN
ROBIN
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROBIN/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robin (ROBIN) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROBIN hiện có giá trị là 0.{5}7886 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROBIN hiện có giá 0.{5}7886 MKD, nghĩa là mua 5 ROBIN sẽ mất 0.{4}3943 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 126,811.89 ROBIN và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 634,059.46 ROBIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROBIN sang MKD

Chuyển đổi MKD sang ROBIN

Robin
Denar Macedonia
1 ROBIN
0.{5}7886  MKD
Đổi 1 ROBIN sang 0.{5}7886 MKD
2 ROBIN
0.{4}1577  MKD
Đổi 2 ROBIN sang 0.{4}1577 MKD
5 ROBIN
0.{4}3943  MKD
Đổi 5 ROBIN sang 0.{4}3943 MKD
10 ROBIN
0.{4}7886  MKD
Đổi 10 ROBIN sang 0.{4}7886 MKD
20 ROBIN
0.0001577  MKD
Đổi 20 ROBIN sang 0.0001577 MKD
50 ROBIN
0.0003943  MKD
Đổi 50 ROBIN sang 0.0003943 MKD
100 ROBIN
0.0007886  MKD
Đổi 100 ROBIN sang 0.0007886 MKD
200 ROBIN
0.001577  MKD
Đổi 200 ROBIN sang 0.001577 MKD
500 ROBIN
0.003943  MKD
Đổi 500 ROBIN sang 0.003943 MKD
1000 ROBIN
0.007886  MKD
Đổi 1000 ROBIN sang 0.007886 MKD
5000 ROBIN
0.03943  MKD
Đổi 5000 ROBIN sang 0.03943 MKD
10000 ROBIN
0.07886  MKD
Đổi 10000 ROBIN sang 0.07886 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROBIN thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Robin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROBIN sang MKD, lên đến 10000 ROBIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Robin
1 MKD
126,811.89 ROBIN
Đổi 1 MKD sang 126,811.89 ROBIN
10 MKD
1,268,118.91 ROBIN
Đổi 10 MKD sang 1,268,118.91 ROBIN
50 MKD
6,340,594.56 ROBIN
Đổi 50 MKD sang 6,340,594.56 ROBIN
100 MKD
12,681,189.13 ROBIN
Đổi 100 MKD sang 12,681,189.13 ROBIN
200 MKD
25,362,378.26 ROBIN
Đổi 200 MKD sang 25,362,378.26 ROBIN
500 MKD
63,405,945.65 ROBIN
Đổi 500 MKD sang 63,405,945.65 ROBIN
1000 MKD
126,811,891.3 ROBIN
Đổi 1000 MKD sang 126,811,891.3 ROBIN
2000 MKD
253,623,782.59 ROBIN
Đổi 2000 MKD sang 253,623,782.59 ROBIN
5000 MKD
634,059,456.48 ROBIN
Đổi 5000 MKD sang 634,059,456.48 ROBIN
10000 MKD
1,268,118,912.96 ROBIN
Đổi 10000 MKD sang 1,268,118,912.96 ROBIN
50000 MKD
6,340,594,564.82 ROBIN
Đổi 50000 MKD sang 6,340,594,564.82 ROBIN
100000 MKD
12,681,189,129.64 ROBIN
Đổi 100000 MKD sang 12,681,189,129.64 ROBIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ROBIN toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Robin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ROBIN, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROBIN/MKD

ROBIN/MKD: 1 ROBIN = 0.{5}7886 MKD; 2025/12/25 13:07:32
Trong 1D vừa qua, Robin đã thay đổi -5.85% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robin(ROBIN) đã thay đổi -5.85% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ROBIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ROBIN sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Robin/MKD

Giá Robin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.{5}8684 MKD trong khi giá Robin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.{5}6881 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROBIN theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}7886 MKD
0.{5}8684 MKD
0.{4}1749 MKD
0.0001746 MKD
Thấp
0.{5}7733 MKD
0.{5}6881 MKD
0.{5}6881 MKD
0.{5}6881 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.85%
+12.13%
-53.22%
-94.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROBIN (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROBIN bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROBIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Robin

Số liệu thị trường ROBIN sang MKD

ROBIN/MKD:
ден0.{5}7886
Khối lượng ROBIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ROBIN:
--
Nguồn cung lưu hành ROBIN:
0 ROBIN

Tỷ giá ROBIN sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Robin thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Robin là ден0.ROBIN7886 mỗi ROBIN, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- {5}. Khối lượng giao dịch của Robin đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROBIN là ден0.

Thông tin thêm về Robin trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robin phổ biến nhất là ROBIN sang MKD, trong đó mã của Robin là ROBIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROBIN sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROBIN sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Robin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROBIN đến TWD
1 ROBIN thành NT$0.{5}4742 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROBIN đến CNY
1 ROBIN thành ¥0.{5}1059 CNY
popular info Denar Macedonia
ROBIN đến MKD
1 ROBIN thành ден0.{5}7886 MKD
popular info Đô la Mỹ
ROBIN đến USD
1 ROBIN thành $0.{6}1508 USD
popular info Đô la Úc
ROBIN đến AUD
1 ROBIN thành AU$0.{6}2249 AUD
popular info Euro
ROBIN đến EUR
1 ROBIN thành €0.{6}1281 EUR
popular info Đô la Canada
ROBIN đến CAD
1 ROBIN thành C$0.{6}2063 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROBIN đến KRW
1 ROBIN thành ₩0.0002180 KRW
popular info Yên Nhật
ROBIN đến JPY
1 ROBIN thành ¥0.{4}2353 JPY
popular info Bảng Anh
ROBIN đến GBP
1 ROBIN thành £0.{6}1117 GBP
popular info Real Brazil
ROBIN đến BRL
1 ROBIN thành R$0.{6}8327 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Beefy
BIFI đến MKD
1 BIFI thành ден16,483.34 MKD
other assets ZEROBASE
ZBT đến MKD
1 ZBT thành ден8.06 MKD
other assets Monad
MON đến MKD
1 MON thành ден1.22 MKD
other assets Newton Protocol
NEWT đến MKD
1 NEWT thành ден6.12 MKD
other assets Lava Network
LAVA đến MKD
1 LAVA thành ден8.76 MKD
other assets Vision
VSN đến MKD
1 VSN thành ден4.51 MKD
other assets OVERTAKE
TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден16.94 MKD
other assets Harvest Finance
FARM đến MKD
1 FARM thành ден1,064.08 MKD
other assets Banana Gun
BANANA đến MKD
1 BANANA thành ден396.26 MKD
other assets Parcl
PRCL đến MKD
1 PRCL thành ден1.49 MKD

Bảng chuyển đổi từ ROBIN sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Robin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROBIN thành Denar Macedonia đã thay đổi +12.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.85%, đạt mức cao nhất là 0.7886 MKD {5} và mức thấp nhất là 0.{5}7733 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ROBIN là ден0.{4}1686 MKD , thay đổi -53.22% so với giá hiện tại. Robin đã thay đổi
-ден
0.0001044MKD
, tương đương mức thay đổi -92.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ROBIN
ден0.{5}3943ден0.{5}4188
-5.85%
1 ROBIN
ден0.{5}7886ден0.{5}8375
-5.85%
5 ROBIN
ден0.{4}3943ден0.{4}4188
-5.85%
10 ROBIN
ден0.{4}7886ден0.{4}8375
-5.85%
50 ROBIN
ден0.0003943ден0.0004188
-5.85%
100 ROBIN
ден0.0007886ден0.0008375
-5.85%
500 ROBIN
ден0.003943ден0.004188
-5.85%
1000 ROBIN
ден0.007886ден0.008375
-5.85%

Câu Hỏi Thường Gặp ROBIN/MKD

1 Robin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Robin (ROBIN) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.{5}7886.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROBIN với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 126,811.89 ROBIN đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROBIN sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROBIN sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROBIN bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 634,059.46 ROBIN, trong khi 5 ROBIN sẽ có giá khoảng 0.{4}3943MKD.
Giá cao nhất của ROBIN/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROBIN tính theo MKD là ден0.0002724. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROBIN/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robin (ROBIN) đã tăng 12.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robin (ROBIN) đã giảm 53.22% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROBIN thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROBIN/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROBIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROBIN/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROBIN/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROBIN/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robin: ROBIN sang Đô la Mỹ (USD), ROBIN sang Euro (EUR), ROBIN sang Bảng Anh (GBP), ROBIN sang Đô la Canada (CAD), ROBIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ROBIN sang Rupee Pakistan (PKR), ROBIN sang Real Brazil (BRL), ROBIN sang ...
Giá của Robin ở Mỹ là $0.₨0.{4}42251508 USD. Ngoài ra, giá của Robin là €0.{6}1281 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1117 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2063 CAD ở Canada, ₹0.{4}1355 INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{6}8327 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robin phổ biến nhất là ROBIN sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Robin (ROBIN) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.{5}7886.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget