Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84692.70 (-7.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84692.70 (-7.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84692.70 (-7.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROMA thành KWD
ROMA/KWD: 1 ROMA = 0.02393 KWD. Giá chuyển đổi 1 Roma Protocol (ROMA) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.02393 KWD hôm nay.

ROMA
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROMA/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Roma Protocol (ROMA) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROMA hiện có giá trị là 0.02393 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROMA hiện có giá 0.02393 KWD, nghĩa là mua 5 ROMA sẽ mất 0.1197 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 41.79 ROMA và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 208.93 ROMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROMA sang KWD
Chuyển đổi KWD sang ROMA
Roma Protocol
Dinar Kuwait
1 ROMA
0.02393 KWD
Đổi 1 ROMA sang 0.02393 KWD
2 ROMA
0.04786 KWD
Đổi 2 ROMA sang 0.04786 KWD
5 ROMA
0.1197 KWD
Đổi 5 ROMA sang 0.1197 KWD
10 ROMA
0.2393 KWD
Đổi 10 ROMA sang 0.2393 KWD
20 ROMA
0.4786 KWD
Đổi 20 ROMA sang 0.4786 KWD
50 ROMA
1.2 KWD
Đổi 50 ROMA sang 1.2 KWD
100 ROMA
2.39 KWD
Đổi 100 ROMA sang 2.39 KWD
200 ROMA
4.79 KWD
Đổi 200 ROMA sang 4.79 KWD
500 ROMA
11.97 KWD
Đổi 500 ROMA sang 11.97 KWD
1000 ROMA
23.93 KWD
Đổi 1000 ROMA sang 23.93 KWD
5000 ROMA
119.66 KWD
Đổi 5000 ROMA sang 119.66 KWD
10000 ROMA
239.32 KWD
Đổi 10000 ROMA sang 239.32 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROMA thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Roma Protocol tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROMA sang KWD, lên đến 10000 ROMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Roma Protocol
1 KWD
41.79 ROMA
Đổi 1 KWD sang 41.79 ROMA
10 KWD
417.85 ROMA
Đổi 10 KWD sang 417.85 ROMA
50 KWD
2,089.27 ROMA
Đổi 50 KWD sang 2,089.27 ROMA
100 KWD
4,178.54 ROMA
Đổi 100 KWD sang 4,178.54 ROMA
200 KWD
8,357.09 ROMA
Đổi 200 KWD sang 8,357.09 ROMA
500 KWD
20,892.72 ROMA
Đổi 500 KWD sang 20,892.72 ROMA
1000 KWD
41,785.43 ROMA
Đổi 1000 KWD sang 41,785.43 ROMA
2000 KWD
83,570.86 ROMA
Đổi 2000 KWD sang 83,570.86 ROMA
5000 KWD
208,927.15 ROMA
Đổi 5000 KWD sang 208,927.15 ROMA
10000 KWD
417,854.3 ROMA
Đổi 10000 KWD sang 417,854.3 ROMA
50000 KWD
2,089,271.5 ROMA
Đổi 50000 KWD sang 2,089,271.5 ROMA
100000 KWD
4,178,543 ROMA
Đổi 100000 KWD sang 4,178,543 ROMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ROMA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Roma Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ROMA, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROMA/KWD
ROMA/KWD: 1 ROMA = 0.02393 KWD; 2025/12/01 19:30:05
Trong 1D vừa qua, Roma Protocol đã thay đổi +10.58% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roma Protocol(ROMA) đã thay đổi +10.58% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ROMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ROMA sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Roma Protocol/KWD
Giá Roma Protocol cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.02675 KWD trong khi giá Roma Protocol thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0008245 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Roma Protocol theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROMA theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02675 KWD | 0.02675 KWD | 0.02675 KWD | 0.02675 KWD |
Thấp | 0.02164 KWD | 0.0008245 KWD | 0.0008245 KWD | 0.0008245 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.58% | +50.74% | +50.69% | +51.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROMA (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROMA bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Roma Protocol
Số liệu thị trường ROMA sang KWD
ROMA/KWD:
د.ك0.02393
Khối lượng ROMA 24 giờ:
د.ك15,806.43
Vốn hóa thị trường ROMA:
--
Nguồn cung lưu hành ROMA:
0 ROMA
Tỷ giá ROMA sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Roma Protocol thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Roma Protocol là د.ك0.02393 mỗi ROMA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROMA. Khối lượng giao dịch của Roma Protocol đã thay đổi +222.51% (د.ك10,905.41 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROMA là د.ك4,901.01.
Thông tin thêm về Roma Protocol trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roma Protocol phổ biến nhất là ROMA sang KWD, trong đó mã của Roma Protocol là ROMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74452.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65408.83 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121012.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463365.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7754979.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROMA sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROMA sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Roma Protocol phổ biến

ROMA đến TWD
1 ROMA thành NT$2.45 TWD

ROMA đến CNY
1 ROMA thành ¥0.5516 CNY
ROMA đến KWD
1 ROMA thành د.ك0.02393 KWD

ROMA đến USD
1 ROMA thành $0.07800 USD

ROMA đến AUD
1 ROMA thành AU$0.1190 AUD

ROMA đến EUR
1 ROMA thành €0.06711 EUR

ROMA đến CAD
1 ROMA thành C$0.1091 CAD

ROMA đến KRW
1 ROMA thành ₩114.51 KRW

ROMA đến JPY
1 ROMA thành ¥12.11 JPY

ROMA đến GBP
1 ROMA thành £0.05896 GBP

ROMA đến BRL
1 ROMA thành R$0.4177 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك26,089.16 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك842.76 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6140 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك38.1 KWD

RLS đến KWD
1 RLS thành د.ك0.007301 KWD

ZEC đến KWD
1 ZEC thành د.ك101.56 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك250.36 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.04086 KWD

ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.2868 KWD

ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.1158 KWD
Bảng chuyển đổi từ ROMA sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Roma Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROMA thành Dinar Kuwait đã thay đổi +50.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.58%, đạt mức cao nhất là 0.02675 KWD và mức thấp nhất là 0.02164 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ROMA là د.ك0 KWD , thay đổi +50.69% so với giá hiện tại. Roma Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +51.42% so với năm trước.
+د.ك
0.02393KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ROMA | د.ك0.01197 | د.ك0.01082 | +10.58% |
1 ROMA | د.ك0.02393 | د.ك0.02164 | +10.58% |
5 ROMA | د.ك0.1197 | د.ك0.1082 | +10.58% |
10 ROMA | د.ك0.2393 | د.ك0.2164 | +10.58% |
50 ROMA | د.ك1.2 | د.ك1.08 | +10.58% |
100 ROMA | د.ك2.39 | د.ك2.16 | +10.58% |
500 ROMA | د.ك11.97 | د.ك10.82 | +10.58% |
1000 ROMA | د.ك23.93 | د.ك21.64 | +10.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROMA/KWD
1 Roma Protocol bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Roma Protocol (ROMA) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02393.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROMA với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.79 ROMA đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROMA sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROMA sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROMA bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 208.93 ROMA, trong khi 5 ROMA sẽ có giá khoảng 0.1197KWD.
Giá cao nhất của ROMA/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROMA tính theo KWD là د.ك0.02675. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROMA/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Roma Protocol tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Roma Protocol (ROMA) đã tăng 50.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Roma Protocol (ROMA) đã tăng 50.69% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROMA thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Roma Protocol và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROMA/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROMA/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROMA/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROMA/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Roma Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Roma Protocol: ROMA sang Đô la Mỹ (USD), ROMA sang Euro (EUR), ROMA sang Bảng Anh (GBP), ROMA sang Đô la Canada (CAD), ROMA sang Rupee Ấn Độ (INR), ROMA sang Rupee Pakistan (PKR), ROMA sang Real Brazil (BRL), ROMA sang ...
Giá của Roma Protocol ở Mỹ là $0.07800 USD. Ngoài ra, giá của Roma Protocol là €0.06711 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05896 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1091 CAD ở Canada, ₹6.99 INR ở Ấn Độ, ₨22.03 PKR ở Pakistan, R$0.4177 BRL ở Brazil, ...
Cặp Roma Protocol phổ biến nhất là ROMA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Roma Protocol (ROMA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02393.
Giá của Roma Protocol ở Mỹ là $0.07800 USD. Ngoài ra, giá của Roma Protocol là €0.06711 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05896 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1091 CAD ở Canada, ₹6.99 INR ở Ấn Độ, ₨22.03 PKR ở Pakistan, R$0.4177 BRL ở Brazil, ...
Cặp Roma Protocol phổ biến nhất là ROMA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Roma Protocol (ROMA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02393.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































