Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOK thành JPY

ROOK/JPY: 1 ROOK = 130.69 JPY. Giá chuyển đổi 1 Rook (ROOK) thành Yên Nhật (JPY) là 130.69 JPY hôm nay.
ROOK
ROOK
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOK/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rook (ROOK) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOK hiện có giá trị là 130.69 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOK hiện có giá 130.69 JPY, nghĩa là mua 5 ROOK sẽ mất 653.47 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.007651 ROOK và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.03826 ROOK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROOK sang JPY

Chuyển đổi JPY sang ROOK

Rook
Yên Nhật
1 ROOK
130.69  JPY
Đổi 1 ROOK sang 130.69 JPY
2 ROOK
261.39  JPY
Đổi 2 ROOK sang 261.39 JPY
5 ROOK
653.47  JPY
Đổi 5 ROOK sang 653.47 JPY
10 ROOK
1,306.94  JPY
Đổi 10 ROOK sang 1,306.94 JPY
20 ROOK
2,613.88  JPY
Đổi 20 ROOK sang 2,613.88 JPY
50 ROOK
6,534.71  JPY
Đổi 50 ROOK sang 6,534.71 JPY
100 ROOK
13,069.42  JPY
Đổi 100 ROOK sang 13,069.42 JPY
200 ROOK
26,138.85  JPY
Đổi 200 ROOK sang 26,138.85 JPY
500 ROOK
65,347.12  JPY
Đổi 500 ROOK sang 65,347.12 JPY
1000 ROOK
130,694.23  JPY
Đổi 1000 ROOK sang 130,694.23 JPY
5000 ROOK
653,471.15  JPY
Đổi 5000 ROOK sang 653,471.15 JPY
10000 ROOK
1,306,942.31  JPY
Đổi 10000 ROOK sang 1,306,942.31 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOK thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Rook tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOK sang JPY, lên đến 10000 ROOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Rook
1 JPY
0.007651 ROOK
Đổi 1 JPY sang 0.007651 ROOK
10 JPY
0.07651 ROOK
Đổi 10 JPY sang 0.07651 ROOK
50 JPY
0.3826 ROOK
Đổi 50 JPY sang 0.3826 ROOK
100 JPY
0.7651 ROOK
Đổi 100 JPY sang 0.7651 ROOK
200 JPY
1.53 ROOK
Đổi 200 JPY sang 1.53 ROOK
500 JPY
3.83 ROOK
Đổi 500 JPY sang 3.83 ROOK
1000 JPY
7.65 ROOK
Đổi 1000 JPY sang 7.65 ROOK
2000 JPY
15.3 ROOK
Đổi 2000 JPY sang 15.3 ROOK
5000 JPY
38.26 ROOK
Đổi 5000 JPY sang 38.26 ROOK
10000 JPY
76.51 ROOK
Đổi 10000 JPY sang 76.51 ROOK
50000 JPY
382.57 ROOK
Đổi 50000 JPY sang 382.57 ROOK
100000 JPY
765.14 ROOK
Đổi 100000 JPY sang 765.14 ROOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành ROOK toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Rook đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang ROOK, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROOK/JPY

ROOK/JPY: 1 ROOK = 130.69 JPY; 2025/10/04 20:01:21
Trong 1D vừa qua, Rook đã thay đổi +9.42% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rook(ROOK) đã thay đổi +9.42% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành ROOK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ROOK sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Rook/JPY

Giá Rook cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 140.88 JPY trong khi giá Rook thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 100.98 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rook theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROOK theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
140.88 JPY
140.88 JPY
140.88 JPY
146.2 JPY
Thấp
120.54 JPY
100.98 JPY
73.43 JPY
61.55 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.42%
+15.23%
+76.26%
+70.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROOK (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOK bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Rook

Số liệu thị trường ROOK sang JPY

ROOK/JPY:
¥130.69
Khối lượng ROOK 24 giờ:
¥916,464.98
Vốn hóa thị trường ROOK:
¥80,721,507.06
Nguồn cung lưu hành ROOK:
617.64K ROOK

Tỷ giá ROOK sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rook thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rook là ¥130.69 mỗi ROOK, với tổng vốn hoá thị trường của ¥80,721,507.06 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 617,636.4 ROOK. Khối lượng giao dịch của Rook đã thay đổi -15.95% (¥-173,900.16 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOK là ¥1,090,365.14.

Thông tin thêm về Rook trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rook phổ biến nhất là ROOK sang JPY, trong đó mã của Rook là ROOK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROOK sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROOK sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Rook phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROOK đến TWD
1 ROOK thành NT$26.94 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROOK đến CNY
1 ROOK thành ¥6.32 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROOK đến USD
1 ROOK thành $0.8864 USD
popular info Euro
ROOK đến EUR
1 ROOK thành €0.7551 EUR
popular info Đô la Canada
ROOK đến CAD
1 ROOK thành C$1.24 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROOK đến KRW
1 ROOK thành ₩1,247.66 KRW
popular info Yên Nhật
ROOK đến JPY
1 ROOK thành ¥130.69 JPY
popular info Bảng Anh
ROOK đến GBP
1 ROOK thành £0.6576 GBP
popular info Real Brazil
ROOK đến BRL
1 ROOK thành R$4.73 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets FLOKI
FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.01518 JPY
other assets OKB
OKB đến JPY
1 OKB thành ¥33,081.39 JPY
other assets Plasma
XPL đến JPY
1 XPL thành ¥125.61 JPY
other assets Aster
ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥307.01 JPY
other assets Aleo
ALEO đến JPY
1 ALEO thành ¥38.1 JPY
other assets Bitlight
LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥131.83 JPY
other assets INFINIT
IN đến JPY
1 IN thành ¥16.78 JPY
other assets Doodles
DOOD đến JPY
1 DOOD thành ¥1.05 JPY
other assets Tradoor
TRADOOR đến JPY
1 TRADOOR thành ¥424.7 JPY
other assets Linea
LINEA đến JPY
1 LINEA thành ¥4.16 JPY

Bảng chuyển đổi từ ROOK sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Rook đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOK thành Yên Nhật đã thay đổi +15.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.42%, đạt mức cao nhất là 140.88 JPY và mức thấp nhất là 120.54 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOK là ¥74.57 JPY , thay đổi +76.26% so với giá hiện tại. Rook đã thay đổi
+¥
5.54JPY
, tương đương mức thay đổi +4.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ROOK
¥65.35¥59.76
+9.42%
1 ROOK
¥130.69¥119.52
+9.42%
5 ROOK
¥653.47¥597.62
+9.42%
10 ROOK
¥1,306.94¥1,195.24
+9.42%
50 ROOK
¥6,534.71¥5,976.22
+9.42%
100 ROOK
¥13,069.42¥11,952.44
+9.42%
500 ROOK
¥65,347.12¥59,762.19
+9.42%
1000 ROOK
¥130,694.23¥119,524.39
+9.42%

Câu Hỏi Thường Gặp ROOK/JPY

1 Rook bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Rook (ROOK) trong Yên Nhật (JPY) là ¥130.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROOK với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007651 ROOK đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROOK sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROOK sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROOK bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.03826 ROOK, trong khi 5 ROOK sẽ có giá khoảng 653.47JPY.
Giá cao nhất của ROOK/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROOK tính theo JPY là ¥122,644.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROOK/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rook tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rook (ROOK) đã tăng 15.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rook (ROOK) đã tăng 76.26% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROOK thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rook và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROOK/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROOK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROOK/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROOK/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROOK/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rook và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rook: ROOK sang Đô la Mỹ (USD), ROOK sang Euro (EUR), ROOK sang Bảng Anh (GBP), ROOK sang Đô la Canada (CAD), ROOK sang Rupee Ấn Độ (INR), ROOK sang Rupee Pakistan (PKR), ROOK sang Real Brazil (BRL), ROOK sang ...
Giá của Rook ở Mỹ là $0.8864 USD. Ngoài ra, giá của Rook là €0.7551 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6576 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.24 CAD ở Canada, ₹78.65 INR ở Ấn Độ, ₨249.34 PKR ở Pakistan, R$4.73 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rook phổ biến nhất là ROOK sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Rook (ROOK) ở Yên Nhật (JPY) là ¥130.69.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.