Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88815.06 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88815.06 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88815.06 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROY thành ISK
ROY/ISK: 1 ROY = 0.1688 ISK. Giá chuyển đổi 1 ROY (ROY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1688 ISK hôm nay.

ROY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROY (ROY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROY hiện có giá trị là 0.1688 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROY hiện có giá 0.1688 ISK, nghĩa là mua 5 ROY sẽ mất 0.8442 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.92 ROY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 29.61 ROY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ROY
ROY
Króna Iceland
1 ROY
0.1688 ISK
Đổi 1 ROY sang 0.1688 ISK
2 ROY
0.3377 ISK
Đổi 2 ROY sang 0.3377 ISK
5 ROY
0.8442 ISK
Đổi 5 ROY sang 0.8442 ISK
10 ROY
1.69 ISK
Đổi 10 ROY sang 1.69 ISK
20 ROY
3.38 ISK
Đổi 20 ROY sang 3.38 ISK
50 ROY
8.44 ISK
Đổi 50 ROY sang 8.44 ISK
100 ROY
16.88 ISK
Đổi 100 ROY sang 16.88 ISK
200 ROY
33.77 ISK
Đổi 200 ROY sang 33.77 ISK
500 ROY
84.42 ISK
Đổi 500 ROY sang 84.42 ISK
1000 ROY
168.84 ISK
Đổi 1000 ROY sang 168.84 ISK
5000 ROY
844.21 ISK
Đổi 5000 ROY sang 844.21 ISK
10000 ROY
1,688.43 ISK
Đổi 10000 ROY sang 1,688.43 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ROY tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROY sang ISK, lên đến 10000 ROY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ROY
1 ISK
5.92 ROY
Đổi 1 ISK sang 5.92 ROY
10 ISK
59.23 ROY
Đổi 10 ISK sang 59.23 ROY
50 ISK
296.13 ROY
Đổi 50 ISK sang 296.13 ROY
100 ISK
592.27 ROY
Đổi 100 ISK sang 592.27 ROY
200 ISK
1,184.53 ROY
Đổi 200 ISK sang 1,184.53 ROY
500 ISK
2,961.34 ROY
Đổi 500 ISK sang 2,961.34 ROY
1000 ISK
5,922.67 ROY
Đổi 1000 ISK sang 5,922.67 ROY
2000 ISK
11,845.35 ROY
Đổi 2000 ISK sang 11,845.35 ROY
5000 ISK
29,613.36 ROY
Đổi 5000 ISK sang 29,613.36 ROY
10000 ISK
59,226.73 ROY
Đổi 10000 ISK sang 59,226.73 ROY
50000 ISK
296,133.63 ROY
Đổi 50000 ISK sang 296,133.63 ROY
100000 ISK
592,267.25 ROY
Đổi 100000 ISK sang 592,267.25 ROY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ROY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ROY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ROY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROY/ISK
ROY/ISK: 1 ROY = 0.1688 ISK; 2025/12/30 17:05:43
Trong 1D vừa qua, ROY đã thay đổi +0.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROY(ROY) đã thay đổi +0.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ROY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ROY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ROY/ISK
Giá ROY cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá ROY thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROY theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1711 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.1612 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ROY
Số liệu thị trường ROY sang ISK
ROY/ISK:
kr0.1688
Khối lượng ROY 24 giờ:
kr191,996.74
Vốn hóa thị trường ROY:
kr168,840,719.91
Nguồn cung lưu hành ROY:
999.99M ROY
Tỷ giá ROY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ROY thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ROY là kr0.1688 mỗi ROY, với tổng vốn hoá thị trường của kr168,840,719.91 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,988,300 ROY. Khối lượng giao dịch của ROY đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROY là kr--.
Thông tin thêm về ROY trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROY phổ biến nhất là ROY sang ISK, trong đó mã của ROY là ROY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ROY phổ biến
ROY đến TWD
1 ROY thành NT$0.04224 TWD
ROY đến CNY
1 ROY thành ¥0.009436 CNY
ROY đến ISK
1 ROY thành kr0.1689 ISK
ROY đến USD
1 ROY thành $0.001349 USD
ROY đến AUD
1 ROY thành AU$0.002016 AUD
ROY đến EUR
1 ROY thành €0.001147 EUR
ROY đến CAD
1 ROY thành C$0.001849 CAD
ROY đến KRW
1 ROY thành ₩1.95 KRW
ROY đến JPY
1 ROY thành ¥0.2108 JPY
ROY đến GBP
1 ROY thành £0.001000 GBP
ROY đến BRL
1 ROY thành R$0.007431 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LIT đến ISK
1 LIT thành kr344.34 ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.8111 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr15.29 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr20.8 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr11.38 ISK

WFI đến ISK
1 WFI thành kr344.36 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8511 ISK

MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr7.41 ISK

H đến ISK
1 H thành kr20.83 ISK

OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr21.23 ISK
Bảng chuyển đổi từ ROY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ROY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROY thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.1711 ISK và mức thấp nhất là 0.1612 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ROY là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. ROY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ROY | kr0.08442 | kr-- | +0.03% |
1 ROY | kr0.1688 | kr-- | +0.03% |
5 ROY | kr0.8442 | kr-- | +0.03% |
10 ROY | kr1.69 | kr-- | +0.03% |
50 ROY | kr8.44 | kr-- | +0.03% |
100 ROY | kr16.88 | kr-- | +0.03% |
500 ROY | kr84.42 | kr-- | +0.03% |
1000 ROY | kr168.84 | kr-- | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROY/ISK
1 ROY bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ROY (ROY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1688.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.92 ROY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 29.61 ROY, trong khi 5 ROY sẽ có giá khoảng 0.8442ISK.
Giá cao nhất của ROY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROY tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROY tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROY (ROY) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROY (ROY) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROY và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








