Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RUNECOIN thành NOK

RUNECOIN/NOK: 1 RUNECOIN = 0.005486 NOK. Giá chuyển đổi 1 RSIC•GENESIS•RUNE (RUNECOIN) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.005486 NOK hôm nay.
RUNECOIN
RUNECOIN
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RUNECOIN/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RSIC•GENESIS•RUNE (RUNECOIN) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RUNECOIN hiện có giá trị là 0.01 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RUNECOIN hiện có giá 0.01 NOK, nghĩa là mua 5 RUNECOIN sẽ mất 0.03 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 182.3 RUNECOIN và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 911.49 RUNECOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RUNECOIN sang NOK

Chuyển đổi NOK sang RUNECOIN

RSIC•GENESIS•RUNE
Krone Na Uy
1 RUNECOIN
0.005486  NOK
2 RUNECOIN
0.01097  NOK
5 RUNECOIN
0.02743  NOK
10 RUNECOIN
0.05486  NOK
20 RUNECOIN
0.1097  NOK
50 RUNECOIN
0.2743  NOK
100 RUNECOIN
0.5486  NOK
200 RUNECOIN
1.1  NOK
500 RUNECOIN
2.74  NOK
1000 RUNECOIN
5.49  NOK
5000 RUNECOIN
27.43  NOK
10000 RUNECOIN
54.86  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUNECOIN thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của RSIC•GENESIS•RUNE tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUNECOIN sang NOK, lên đến 10000 RUNECOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
RSIC•GENESIS•RUNE
10 NOK
1,822.97 RUNECOIN
50 NOK
9,114.87 RUNECOIN
100 NOK
18,229.73 RUNECOIN
200 NOK
36,459.46 RUNECOIN
500 NOK
91,148.65 RUNECOIN
1000 NOK
182,297.3 RUNECOIN
2000 NOK
364,594.6 RUNECOIN
5000 NOK
911,486.5 RUNECOIN
10000 NOK
1,822,973.01 RUNECOIN
50000 NOK
9,114,865.04 RUNECOIN
100000 NOK
18,229,730.09 RUNECOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành RUNECOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo RSIC•GENESIS•RUNE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang RUNECOIN, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RUNECOIN/NOK

RUNECOIN/NOK: 1 RUNECOIN = 0.005486 NOK; 2025/06/05 19:08:08
Trong 1D vừa qua, RSIC•GENESIS•RUNE đã thay đổi -2.73% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RSIC•GENESIS•RUNE(RUNECOIN) đã thay đổi -2.73% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành RUNECOIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RUNECOIN sang NOK: Biến động và thay đổi giá của RSIC•GENESIS•RUNE/NOK

Giá RSIC•GENESIS•RUNE cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.006496 NOK trong khi giá RSIC•GENESIS•RUNE thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.005047 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RSIC•GENESIS•RUNE theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RUNECOIN theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005971 NOK
0.006496 NOK
0.008361 NOK
0.01473 NOK
Thấp
0.005418 NOK
0.005047 NOK
0.004216 NOK
0.003597 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.73%
-16.94%
+26.48%
-28.90%

Thông tin RSIC•GENESIS•RUNE

Số liệu thị trường RUNECOIN sang NOK

RUNECOIN/NOK:
kr0.005486
Khối lượng RUNECOIN 24 giờ:
kr14,074,304.21
Vốn hóa thị trường RUNECOIN:
--
Nguồn cung lưu hành RUNECOIN:
0 RUNECOIN

Tỷ giá RUNECOIN sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RSIC•GENESIS•RUNE thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RSIC•GENESIS•RUNE là kr0.005486 mỗi RUNECOIN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RUNECOIN. Khối lượng giao dịch của RSIC•GENESIS•RUNE đã thay đổi -13.29% (kr-2,157,873.20 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUNECOIN là kr16,232,177.41.

Thông tin thêm về RSIC•GENESIS•RUNE trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RSIC•GENESIS•RUNE phổ biến nhất là RUNECOIN sang NOK, trong đó mã của RSIC•GENESIS•RUNE là RUNECOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104867.86 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2599.17 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91696.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77203.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143239.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585823.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9003723.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RUNECOIN sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RUNECOIN sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RUNECOIN (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUNECOIN bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUNECOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RSIC•GENESIS•RUNE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RUNECOIN đến TWD
1 RUNECOIN thành NT$0.01631 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RUNECOIN đến CNY
1 RUNECOIN thành ¥0.003910 CNY
popular info Đô la Mỹ
RUNECOIN đến USD
1 RUNECOIN thành $0.0005447 USD
popular info Euro
RUNECOIN đến EUR
1 RUNECOIN thành €0.0004763 EUR
popular info Đô la Canada
RUNECOIN đến CAD
1 RUNECOIN thành C$0.0007440 CAD
popular info Krone Na Uy
RUNECOIN đến NOK
1 RUNECOIN thành kr0.005486 NOK
popular info Won Hàn Quốc
RUNECOIN đến KRW
1 RUNECOIN thành ₩0.7382 KRW
popular info Yên Nhật
RUNECOIN đến JPY
1 RUNECOIN thành ¥0.07832 JPY
popular info Bảng Anh
RUNECOIN đến GBP
1 RUNECOIN thành £0.0004010 GBP
popular info Real Brazil
RUNECOIN đến BRL
1 RUNECOIN thành R$0.003043 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Lagrange
LA đến NOK
1 LA thành kr12.88 NOK
other assets Ravencoin
RVN đến NOK
1 RVN thành kr0.1752 NOK
other assets Ethereum
ETH đến NOK
1 ETH thành kr25,951.25 NOK
other assets Pi
PI đến NOK
1 PI thành kr6.25 NOK
other assets Pepe
PEPE đến NOK
1 PEPE thành kr0.0001146 NOK
other assets CUDIS
CUDIS đến NOK
1 CUDIS thành kr1.31 NOK
other assets Sui
SUI đến NOK
1 SUI thành kr30.92 NOK
other assets Bitcoin
BTC đến NOK
1 BTC thành kr1,038,786.45 NOK
other assets BNB
BNB đến NOK
1 BNB thành kr6,568.03 NOK
other assets Aergo
AERGO đến NOK
1 AERGO thành kr1.29 NOK

Bảng chuyển đổi từ RUNECOIN sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của RSIC•GENESIS•RUNE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUNECOIN thành Krone Na Uy đã thay đổi -16.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.73%, đạt mức cao nhất là 0.005971 NOK và mức thấp nhất là 0.005418 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 RUNECOIN là kr0.004340 NOK , thay đổi +26.48% so với giá hiện tại. RSIC•GENESIS•RUNE đã thay đổi
-kr
0.1236NOK
, tương đương mức thay đổi -95.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RUNECOIN
kr0.002743kr0.002819
-2.73%
1 RUNECOIN
kr0.005486kr0.005639
-2.73%
5 RUNECOIN
kr0.02743kr0.02819
-2.73%
10 RUNECOIN
kr0.05486kr0.05639
-2.73%
50 RUNECOIN
kr0.2743kr0.2819
-2.73%
100 RUNECOIN
kr0.5486kr0.5639
-2.73%
500 RUNECOIN
kr2.74kr2.82
-2.73%
1000 RUNECOIN
kr5.49kr5.64
-2.73%

Câu Hỏi Thường Gặp RUNECOIN/NOK

1 RSIC•GENESIS•RUNE bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 RSIC•GENESIS•RUNE (RUNECOIN) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.005486.
Tôi có thể mua bao nhiêu RUNECOIN với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 182.3 RUNECOIN đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RUNECOIN sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RUNECOIN sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RUNECOIN bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 911.49 RUNECOIN, trong khi 5 RUNECOIN sẽ có giá khoảng 0.02743NOK.
Giá cao nhất của RUNECOIN/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RUNECOIN tính theo NOK là kr0.1859. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RUNECOIN/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RSIC•GENESIS•RUNE tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RSIC•GENESIS•RUNE (RUNECOIN) đã giảm 16.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RSIC•GENESIS•RUNE (RUNECOIN) đã tăng 26.48% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RUNECOIN thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RSIC•GENESIS•RUNE và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RUNECOIN/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RUNECOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RUNECOIN/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RUNECOIN/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RUNECOIN/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RSIC•GENESIS•RUNE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.