Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBC thành PLN

RBC/PLN: 1 RBC = 0.1583 PLN. Giá chuyển đổi 1 Ruby Coin (RBC) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.1583 PLN hôm nay.
RBC
RBC
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBC/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ruby Coin (RBC) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBC hiện có giá trị là 0.1583 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBC hiện có giá 0.1583 PLN, nghĩa là mua 5 RBC sẽ mất 0.7917 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 6.32 RBC và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 31.58 RBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBC sang PLN

Chuyển đổi PLN sang RBC

Ruby Coin
Złoty Ba Lan
1 RBC
0.1583  PLN
Đổi 1 RBC sang 0.1583 PLN
2 RBC
0.3167  PLN
Đổi 2 RBC sang 0.3167 PLN
5 RBC
0.7917  PLN
Đổi 5 RBC sang 0.7917 PLN
10 RBC
1.58  PLN
Đổi 10 RBC sang 1.58 PLN
20 RBC
3.17  PLN
Đổi 20 RBC sang 3.17 PLN
50 RBC
7.92  PLN
Đổi 50 RBC sang 7.92 PLN
100 RBC
15.83  PLN
Đổi 100 RBC sang 15.83 PLN
200 RBC
31.67  PLN
Đổi 200 RBC sang 31.67 PLN
500 RBC
79.17  PLN
Đổi 500 RBC sang 79.17 PLN
1000 RBC
158.34  PLN
Đổi 1000 RBC sang 158.34 PLN
5000 RBC
791.72  PLN
Đổi 5000 RBC sang 791.72 PLN
10000 RBC
1,583.44  PLN
Đổi 10000 RBC sang 1,583.44 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBC thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Ruby Coin tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBC sang PLN, lên đến 10000 RBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Ruby Coin
1 PLN
6.32 RBC
Đổi 1 PLN sang 6.32 RBC
10 PLN
63.15 RBC
Đổi 10 PLN sang 63.15 RBC
50 PLN
315.77 RBC
Đổi 50 PLN sang 315.77 RBC
100 PLN
631.54 RBC
Đổi 100 PLN sang 631.54 RBC
200 PLN
1,263.07 RBC
Đổi 200 PLN sang 1,263.07 RBC
500 PLN
3,157.68 RBC
Đổi 500 PLN sang 3,157.68 RBC
1000 PLN
6,315.36 RBC
Đổi 1000 PLN sang 6,315.36 RBC
2000 PLN
12,630.73 RBC
Đổi 2000 PLN sang 12,630.73 RBC
5000 PLN
31,576.82 RBC
Đổi 5000 PLN sang 31,576.82 RBC
10000 PLN
63,153.64 RBC
Đổi 10000 PLN sang 63,153.64 RBC
50000 PLN
315,768.18 RBC
Đổi 50000 PLN sang 315,768.18 RBC
100000 PLN
631,536.37 RBC
Đổi 100000 PLN sang 631,536.37 RBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành RBC toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Ruby Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang RBC, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBC/PLN

RBC/PLN: 1 RBC = 0.1583 PLN; 2025/12/24 21:36:08
Trong 1D vừa qua, Ruby Coin đã thay đổi -0.45% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ruby Coin(RBC) đã thay đổi -0.45% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành RBC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RBC sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Ruby Coin/PLN

Giá Ruby Coin cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.2151 PLN trong khi giá Ruby Coin thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.1608 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ruby Coin theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBC theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1641 PLN
0.2151 PLN
0.3837 PLN
0.4831 PLN
Thấp
0.1622 PLN
0.1608 PLN
0.1608 PLN
0.08054 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.45%
-22.16%
-57.56%
-9.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBC (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBC bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ruby Coin

Số liệu thị trường RBC sang PLN

RBC/PLN:
zł0.1583
Khối lượng RBC 24 giờ:
zł2,873,321.36
Vốn hóa thị trường RBC:
--
Nguồn cung lưu hành RBC:
0 RBC

Tỷ giá RBC sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ruby Coin thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ruby Coin là zł0.1583 mỗi RBC, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBC. Khối lượng giao dịch của Ruby Coin đã thay đổi +1.42% (zł40,243.87 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBC là zł2,833,077.49.

Thông tin thêm về Ruby Coin trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ruby Coin phổ biến nhất là RBC sang PLN, trong đó mã của Ruby Coin là RBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118880.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479955.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7807999.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBC sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBC sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ruby Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBC đến TWD
1 RBC thành NT$1.39 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBC đến CNY
1 RBC thành ¥0.3103 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBC đến USD
1 RBC thành $0.04424 USD
popular info Đô la Úc
RBC đến AUD
1 RBC thành AU$0.06597 AUD
popular info Euro
RBC đến EUR
1 RBC thành €0.03757 EUR
popular info Đô la Canada
RBC đến CAD
1 RBC thành C$0.06050 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBC đến KRW
1 RBC thành ₩63.9 KRW
popular info Yên Nhật
RBC đến JPY
1 RBC thành ¥6.9 JPY
popular info Złoty Ba Lan
RBC đến PLN
1 RBC thành zł0.1583 PLN
popular info Bảng Anh
RBC đến GBP
1 RBC thành £0.03278 GBP
popular info Real Brazil
RBC đến BRL
1 RBC thành R$0.2443 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Zcash
ZEC đến PLN
1 ZEC thành zł1,601.19 PLN
other assets Subsquid
SQD đến PLN
1 SQD thành zł0.2528 PLN
other assets ZEROBASE
ZBT đến PLN
1 ZBT thành zł0.3548 PLN
other assets pippin
PIPPIN đến PLN
1 PIPPIN thành zł1.81 PLN
other assets Shiba Inu
SHIB đến PLN
1 SHIB thành zł0.{4}2560 PLN
other assets Vision
VSN đến PLN
1 VSN thành zł0.3055 PLN
other assets Power Protocol
POWER đến PLN
1 POWER thành zł1.27 PLN
other assets Midnight
NIGHT đến PLN
1 NIGHT thành zł0.2917 PLN
other assets Boundless
ZKC đến PLN
1 ZKC thành zł0.4209 PLN
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến PLN
1 ACT thành zł0.1466 PLN

Bảng chuyển đổi từ RBC sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Ruby Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBC thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -22.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.45%, đạt mức cao nhất là 0.1641 PLN và mức thấp nhất là 0.1622 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 RBC là zł0.3786 PLN , thay đổi -57.56% so với giá hiện tại. Ruby Coin đã thay đổi
-
0.1560PLN
, tương đương mức thay đổi -49.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RBC
zł0.07917zł0.07954
-0.45%
1 RBC
zł0.1583zł0.1591
-0.45%
5 RBC
zł0.7917zł0.7954
-0.45%
10 RBC
zł1.58zł1.59
-0.45%
50 RBC
zł7.92zł7.95
-0.45%
100 RBC
zł15.83zł15.91
-0.45%
500 RBC
zł79.17zł79.54
-0.45%
1000 RBC
zł158.34zł159.07
-0.45%

Câu Hỏi Thường Gặp RBC/PLN

1 Ruby Coin bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Ruby Coin (RBC) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.1583.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBC với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.32 RBC đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBC sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBC sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBC bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 31.58 RBC, trong khi 5 RBC sẽ có giá khoảng 0.7917PLN.
Giá cao nhất của RBC/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBC tính theo PLN là zł41.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBC/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ruby Coin tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ruby Coin (RBC) đã giảm 22.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ruby Coin (RBC) đã giảm 57.56% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBC thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ruby Coin và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBC/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBC/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBC/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBC/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ruby Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ruby Coin: RBC sang Đô la Mỹ (USD), RBC sang Euro (EUR), RBC sang Bảng Anh (GBP), RBC sang Đô la Canada (CAD), RBC sang Rupee Ấn Độ (INR), RBC sang Rupee Pakistan (PKR), RBC sang Real Brazil (BRL), RBC sang ...
Giá của Ruby Coin ở Mỹ là $0.04424 USD. Ngoài ra, giá của Ruby Coin là €0.03757 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03278 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06050 CAD ở Canada, ₹3.97 INR ở Ấn Độ, ₨12.39 PKR ở Pakistan, R$0.2443 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ruby Coin phổ biến nhất là RBC sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Ruby Coin (RBC) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.1583.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.