Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RWT thành MNT

RWT/MNT: 1 RWT = 0.1156 MNT. Giá chuyển đổi 1 RWT TOKEN (RWT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1156 MNT hôm nay.
RWT
RWT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RWT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RWT TOKEN (RWT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RWT hiện có giá trị là 0.1156 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RWT hiện có giá 0.1156 MNT, nghĩa là mua 5 RWT sẽ mất 0.5779 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 8.65 RWT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 43.26 RWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RWT sang MNT

Chuyển đổi MNT sang RWT

RWT TOKEN
Tugrik Mông Cổ
1 RWT
0.1156  MNT
Đổi 1 RWT sang 0.1156 MNT
2 RWT
0.2312  MNT
Đổi 2 RWT sang 0.2312 MNT
5 RWT
0.5779  MNT
Đổi 5 RWT sang 0.5779 MNT
10 RWT
1.16  MNT
Đổi 10 RWT sang 1.16 MNT
20 RWT
2.31  MNT
Đổi 20 RWT sang 2.31 MNT
50 RWT
5.78  MNT
Đổi 50 RWT sang 5.78 MNT
100 RWT
11.56  MNT
Đổi 100 RWT sang 11.56 MNT
200 RWT
23.12  MNT
Đổi 200 RWT sang 23.12 MNT
500 RWT
57.79  MNT
Đổi 500 RWT sang 57.79 MNT
1000 RWT
115.58  MNT
Đổi 1000 RWT sang 115.58 MNT
5000 RWT
577.9  MNT
Đổi 5000 RWT sang 577.9 MNT
10000 RWT
1,155.8  MNT
Đổi 10000 RWT sang 1,155.8 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RWT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của RWT TOKEN tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RWT sang MNT, lên đến 10000 RWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
RWT TOKEN
1 MNT
8.65 RWT
Đổi 1 MNT sang 8.65 RWT
10 MNT
86.52 RWT
Đổi 10 MNT sang 86.52 RWT
50 MNT
432.6 RWT
Đổi 50 MNT sang 432.6 RWT
100 MNT
865.2 RWT
Đổi 100 MNT sang 865.2 RWT
200 MNT
1,730.4 RWT
Đổi 200 MNT sang 1,730.4 RWT
500 MNT
4,326.01 RWT
Đổi 500 MNT sang 4,326.01 RWT
1000 MNT
8,652.02 RWT
Đổi 1000 MNT sang 8,652.02 RWT
2000 MNT
17,304.04 RWT
Đổi 2000 MNT sang 17,304.04 RWT
5000 MNT
43,260.09 RWT
Đổi 5000 MNT sang 43,260.09 RWT
10000 MNT
86,520.18 RWT
Đổi 10000 MNT sang 86,520.18 RWT
50000 MNT
432,600.91 RWT
Đổi 50000 MNT sang 432,600.91 RWT
100000 MNT
865,201.83 RWT
Đổi 100000 MNT sang 865,201.83 RWT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành RWT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo RWT TOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang RWT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RWT/MNT

RWT/MNT: 1 RWT = 0.1156 MNT; 2025/11/21 22:37:51
Trong 1D vừa qua, RWT TOKEN đã thay đổi -5.43% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RWT TOKEN(RWT) đã thay đổi -5.43% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành RWT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RWT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của RWT TOKEN/MNT

Giá RWT TOKEN cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1379 MNT trong khi giá RWT TOKEN thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1152 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RWT TOKEN theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RWT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1235 MNT
0.1379 MNT
0.1883 MNT
0.2038 MNT
Thấp
0.1152 MNT
0.1152 MNT
0.1152 MNT
0.02481 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.43%
-15.74%
-32.09%
+230.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RWT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RWT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RWT TOKEN

Số liệu thị trường RWT sang MNT

RWT/MNT:
₮0.1156
Khối lượng RWT 24 giờ:
₮479,264,479.23
Vốn hóa thị trường RWT:
--
Nguồn cung lưu hành RWT:
0 RWT

Tỷ giá RWT sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RWT TOKEN thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RWT TOKEN là ₮0.1156 mỗi RWT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RWT. Khối lượng giao dịch của RWT TOKEN đã thay đổi -73.28% (₮-1,314,356,445.64 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RWT là ₮1,793,620,924.87.

Thông tin thêm về RWT TOKEN trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RWT TOKEN phổ biến nhất là RWT sang MNT, trong đó mã của RWT TOKEN là RWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87206.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2868.76 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75729.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66538.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122908.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 470956.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813224.05 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RWT sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RWT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RWT TOKEN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RWT đến TWD
1 RWT thành NT$0.001012 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RWT đến CNY
1 RWT thành ¥0.0002293 CNY
popular info Đô la Mỹ
RWT đến USD
1 RWT thành $0.{4}3227 USD
popular info Đô la Úc
RWT đến AUD
1 RWT thành AU$0.{4}4997 AUD
popular info Euro
RWT đến EUR
1 RWT thành €0.{4}2802 EUR
popular info Đô la Canada
RWT đến CAD
1 RWT thành C$0.{4}4548 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RWT đến KRW
1 RWT thành ₩0.04743 KRW
popular info Yên Nhật
RWT đến JPY
1 RWT thành ¥0.005043 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
RWT đến MNT
1 RWT thành ₮0.1156 MNT
popular info Bảng Anh
RWT đến GBP
1 RWT thành £0.{4}2462 GBP
popular info Real Brazil
RWT đến BRL
1 RWT thành R$0.0001742 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮304,648,137.87 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮9,896,915.54 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮6,994.12 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮460,921.58 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,982,413.37 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮504.64 MNT
other assets Cardano
ADA đến MNT
1 ADA thành ₮1,473.88 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮43,507.33 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮4,977.15 MNT
other assets Zcash
ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮2,008,275.8 MNT

Bảng chuyển đổi từ RWT sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của RWT TOKEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RWT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -15.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.43%, đạt mức cao nhất là 0.1235 MNT và mức thấp nhất là 0.1152 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RWT là ₮0.1701 MNT , thay đổi -32.09% so với giá hiện tại. RWT TOKEN đã thay đổi
-
0.2614MNT
, tương đương mức thay đổi -69.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:37 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RWT
₮0.05779₮0.06110
-5.43%
1 RWT
₮0.1156₮0.1222
-5.43%
5 RWT
₮0.5779₮0.6110
-5.43%
10 RWT
₮1.16₮1.22
-5.43%
50 RWT
₮5.78₮6.11
-5.43%
100 RWT
₮11.56₮12.22
-5.43%
500 RWT
₮57.79₮61.1
-5.43%
1000 RWT
₮115.58₮122.21
-5.43%

Câu Hỏi Thường Gặp RWT/MNT

1 RWT TOKEN bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 RWT TOKEN (RWT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1156.
Tôi có thể mua bao nhiêu RWT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.65 RWT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RWT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RWT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RWT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 43.26 RWT, trong khi 5 RWT sẽ có giá khoảng 0.5779MNT.
Giá cao nhất của RWT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RWT tính theo MNT là ₮1.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RWT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RWT TOKEN tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RWT TOKEN (RWT) đã giảm 15.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RWT TOKEN (RWT) đã giảm 32.09% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RWT thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RWT TOKEN và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RWT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RWT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RWT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RWT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RWT TOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RWT TOKEN: RWT sang Đô la Mỹ (USD), RWT sang Euro (EUR), RWT sang Bảng Anh (GBP), RWT sang Đô la Canada (CAD), RWT sang Rupee Ấn Độ (INR), RWT sang Rupee Pakistan (PKR), RWT sang Real Brazil (BRL), RWT sang ...
Giá của RWT TOKEN ở Mỹ là $0.{4}3227 USD. Ngoài ra, giá của RWT TOKEN là €0.{4}2802 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4548 CAD ở Canada, ₹0.002891 INR ở Ấn Độ, ₨0.009056 PKR ở Pakistan, R$0.0001742 BRL ở Brazil, ...
Cặp RWT TOKEN phổ biến nhất là RWT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 RWT TOKEN (RWT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1156.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.