Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Samsng thành PLN

Samsng/PLN: 1 Samsng = 0.0004399 PLN. Giá chuyển đổi 1 Samsng.Aus (Samsng) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.0004399 PLN hôm nay.
Samsng
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Samsng/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Samsng.Aus (Samsng) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Samsng hiện có giá trị là 0.0004399 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Samsng hiện có giá 0.0004399 PLN, nghĩa là mua 5 Samsng sẽ mất 0.002200 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 2,273.19 Samsng và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 11,365.97 Samsng, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Samsng sang PLN

Chuyển đổi PLN sang Samsng

Samsng.Aus
Złoty Ba Lan
1 Samsng
0.0004399  PLN
Đổi 1 Samsng sang 0.0004399 PLN
2 Samsng
0.0008798  PLN
Đổi 2 Samsng sang 0.0008798 PLN
5 Samsng
0.002200  PLN
Đổi 5 Samsng sang 0.002200 PLN
10 Samsng
0.004399  PLN
Đổi 10 Samsng sang 0.004399 PLN
20 Samsng
0.008798  PLN
Đổi 20 Samsng sang 0.008798 PLN
50 Samsng
0.02200  PLN
Đổi 50 Samsng sang 0.02200 PLN
100 Samsng
0.04399  PLN
Đổi 100 Samsng sang 0.04399 PLN
200 Samsng
0.08798  PLN
Đổi 200 Samsng sang 0.08798 PLN
500 Samsng
0.2200  PLN
Đổi 500 Samsng sang 0.2200 PLN
1000 Samsng
0.4399  PLN
Đổi 1000 Samsng sang 0.4399 PLN
5000 Samsng
2.2  PLN
Đổi 5000 Samsng sang 2.2 PLN
10000 Samsng
4.4  PLN
Đổi 10000 Samsng sang 4.4 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Samsng thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Samsng.Aus tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Samsng sang PLN, lên đến 10000 Samsng, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Samsng.Aus
1 PLN
2,273.19 Samsng
Đổi 1 PLN sang 2,273.19 Samsng
10 PLN
22,731.93 Samsng
Đổi 10 PLN sang 22,731.93 Samsng
50 PLN
113,659.65 Samsng
Đổi 50 PLN sang 113,659.65 Samsng
100 PLN
227,319.3 Samsng
Đổi 100 PLN sang 227,319.3 Samsng
200 PLN
454,638.61 Samsng
Đổi 200 PLN sang 454,638.61 Samsng
500 PLN
1,136,596.52 Samsng
Đổi 500 PLN sang 1,136,596.52 Samsng
1000 PLN
2,273,193.05 Samsng
Đổi 1000 PLN sang 2,273,193.05 Samsng
2000 PLN
4,546,386.1 Samsng
Đổi 2000 PLN sang 4,546,386.1 Samsng
5000 PLN
11,365,965.24 Samsng
Đổi 5000 PLN sang 11,365,965.24 Samsng
10000 PLN
22,731,930.48 Samsng
Đổi 10000 PLN sang 22,731,930.48 Samsng
50000 PLN
113,659,652.42 Samsng
Đổi 50000 PLN sang 113,659,652.42 Samsng
100000 PLN
227,319,304.84 Samsng
Đổi 100000 PLN sang 227,319,304.84 Samsng
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành Samsng toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Samsng.Aus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang Samsng, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Samsng/PLN

Samsng/PLN: 1 Samsng = 0.0004399 PLN; 2025/12/23 20:32:35
Trong 1D vừa qua, Samsng.Aus đã thay đổi 0.00% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Samsng.Aus(Samsng) đã thay đổi 0.00% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành Samsng trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Samsng sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Samsng.Aus/PLN

Giá Samsng.Aus cao nhất theo PLN 7 ngày qua là -- PLN trong khi giá Samsng.Aus thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là -- PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Samsng.Aus theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Samsng theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 PLN
-- PLN
-- PLN
-- PLN
Thấp
0 PLN
-- PLN
-- PLN
-- PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Samsng (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Samsng bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Samsng bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Samsng.Aus

Số liệu thị trường Samsng sang PLN

Samsng/PLN:
zł0.0004399
Khối lượng Samsng 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Samsng:
zł152,719.07
Nguồn cung lưu hành Samsng:
347.16M Samsng

Tỷ giá Samsng sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Samsng.Aus thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Samsng.Aus là zł0.0004399 mỗi Samsng, với tổng vốn hoá thị trường của zł152,719.07 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 347,159,900 Samsng. Khối lượng giao dịch của Samsng.Aus đã thay đổi --% (zł-- PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Samsng là zł--.

Thông tin thêm về Samsng.Aus trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Samsng.Aus phổ biến nhất là Samsng sang PLN, trong đó mã của Samsng.Aus là Samsng. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64847.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119865.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484224.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7828749.93 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Samsng sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Samsng sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Samsng.Aus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Samsng đến TWD
1 Samsng thành NT$0.003863 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Samsng đến CNY
1 Samsng thành ¥0.0008634 CNY
popular info Đô la Mỹ
Samsng đến USD
1 Samsng thành $0.0001228 USD
popular info Đô la Úc
Samsng đến AUD
1 Samsng thành AU$0.0001834 AUD
popular info Euro
Samsng đến EUR
1 Samsng thành €0.0001042 EUR
popular info Đô la Canada
Samsng đến CAD
1 Samsng thành C$0.0001682 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Samsng đến KRW
1 Samsng thành ₩0.1820 KRW
popular info Yên Nhật
Samsng đến JPY
1 Samsng thành ¥0.01919 JPY
popular info Złoty Ba Lan
Samsng đến PLN
1 Samsng thành zł0.0004399 PLN
popular info Bảng Anh
Samsng đến GBP
1 Samsng thành £0.{4}9101 GBP
popular info Real Brazil
Samsng đến BRL
1 Samsng thành R$0.0006796 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł314,339.97 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł10,586.27 PLN
other assets Covalent X Token
CXT đến PLN
1 CXT thành zł0.06146 PLN
other assets pippin
PIPPIN đến PLN
1 PIPPIN thành zł1.63 PLN
other assets Theoriq
THQ đến PLN
1 THQ thành zł0.2318 PLN
other assets Pi
PI đến PLN
1 PI thành zł0.7234 PLN
other assets DAR Open Network
D đến PLN
1 D thành zł0.05925 PLN
other assets Velo
VELO đến PLN
1 VELO thành zł0.02432 PLN
other assets Avantis
AVNT đến PLN
1 AVNT thành zł1.1 PLN
other assets Pump.fun
PUMP đến PLN
1 PUMP thành zł0.006129 PLN

Bảng chuyển đổi từ Samsng sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Samsng.Aus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Samsng thành Złoty Ba Lan đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 PLN và mức thấp nhất là 0 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 Samsng là zł-- PLN , thay đổi --% so với giá hiện tại. Samsng.Aus đã thay đổi
-
--PLN
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Samsng
zł0.0002200zł--
0.00%
1 Samsng
zł0.0004399zł--
0.00%
5 Samsng
zł0.002200zł--
0.00%
10 Samsng
zł0.004399zł--
0.00%
50 Samsng
zł0.02200zł--
0.00%
100 Samsng
zł0.04399zł--
0.00%
500 Samsng
zł0.2200zł--
0.00%
1000 Samsng
zł0.4399zł--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Samsng/PLN

1 Samsng.Aus bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Samsng.Aus (Samsng) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0004399.
Tôi có thể mua bao nhiêu Samsng với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,273.19 Samsng đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Samsng sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Samsng sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Samsng bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 11,365.97 Samsng, trong khi 5 Samsng sẽ có giá khoảng 0.002200PLN.
Giá cao nhất của Samsng/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Samsng tính theo PLN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Samsng/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Samsng.Aus tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Samsng.Aus (Samsng) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Samsng.Aus (Samsng) đã giảm -- so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Samsng thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Samsng.Aus và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Samsng/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Samsng hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Samsng/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Samsng/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Samsng/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Samsng.Aus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Samsng.Aus: Samsng sang Đô la Mỹ (USD), Samsng sang Euro (EUR), Samsng sang Bảng Anh (GBP), Samsng sang Đô la Canada (CAD), Samsng sang Rupee Ấn Độ (INR), Samsng sang Rupee Pakistan (PKR), Samsng sang Real Brazil (BRL), Samsng sang ...
Giá của Samsng.Aus ở Mỹ là $0.0001228 USD. Ngoài ra, giá của Samsng.Aus là €0.0001042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9101 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001682 CAD ở Canada, ₹0.01099 INR ở Ấn Độ, ₨0.03441 PKR ở Pakistan, R$0.0006796 BRL ở Brazil, ...
Cặp Samsng.Aus phổ biến nhất là Samsng sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Samsng.Aus (Samsng) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0004399.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.