Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87734.62 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87734.62 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87734.62 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAKY thành BDT
NAKY/BDT: 1 NAKY = 0.03598 BDT. Giá chuyển đổi 1 SNAKY (NAKY) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.03598 BDT hôm nay.

NAKY
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAKY/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAKY (NAKY) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAKY hiện có giá trị là 0.03598 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAKY hiện có giá 0.03598 BDT, nghĩa là mua 5 NAKY sẽ mất 0.1799 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 27.8 NAKY và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 138.98 NAKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAKY sang BDT
Chuyển đổi BDT sang NAKY
SNAKY
Taka Bangladesh
1 NAKY
0.03598 BDT
Đổi 1 NAKY sang 0.03598 BDT
2 NAKY
0.07196 BDT
Đổi 2 NAKY sang 0.07196 BDT
5 NAKY
0.1799 BDT
Đổi 5 NAKY sang 0.1799 BDT
10 NAKY
0.3598 BDT
Đổi 10 NAKY sang 0.3598 BDT
20 NAKY
0.7196 BDT
Đổi 20 NAKY sang 0.7196 BDT
50 NAKY
1.8 BDT
Đổi 50 NAKY sang 1.8 BDT
100 NAKY
3.6 BDT
Đổi 100 NAKY sang 3.6 BDT
200 NAKY
7.2 BDT
Đổi 200 NAKY sang 7.2 BDT
500 NAKY
17.99 BDT
Đổi 500 NAKY sang 17.99 BDT
1000 NAKY
35.98 BDT
Đổi 1000 NAKY sang 35.98 BDT
5000 NAKY
179.89 BDT
Đổi 5000 NAKY sang 179.89 BDT
10000 NAKY
359.78 BDT
Đổi 10000 NAKY sang 359.78 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAKY thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của SNAKY tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAKY sang BDT, lên đến 10000 NAKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
SNAKY
1 BDT
27.8 NAKY
Đổi 1 BDT sang 27.8 NAKY
10 BDT
277.95 NAKY
Đổi 10 BDT sang 277.95 NAKY
50 BDT
1,389.75 NAKY
Đổi 50 BDT sang 1,389.75 NAKY
100 BDT
2,779.5 NAKY
Đổi 100 BDT sang 2,779.5 NAKY
200 BDT
5,559.01 NAKY
Đổi 200 BDT sang 5,559.01 NAKY
500 BDT
13,897.52 NAKY
Đổi 500 BDT sang 13,897.52 NAKY
1000 BDT
27,795.04 NAKY
Đổi 1000 BDT sang 27,795.04 NAKY
2000 BDT
55,590.08 NAKY
Đổi 2000 BDT sang 55,590.08 NAKY
5000 BDT
138,975.19 NAKY
Đổi 5000 BDT sang 138,975.19 NAKY
10000 BDT
277,950.39 NAKY
Đổi 10000 BDT sang 277,950.39 NAKY
50000 BDT
1,389,751.95 NAKY
Đổi 50000 BDT sang 1,389,751.95 NAKY
100000 BDT
2,779,503.89 NAKY
Đổi 100000 BDT sang 2,779,503.89 NAKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành NAKY toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo SNAKY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang NAKY, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAKY/BDT
NAKY/BDT: 1 NAKY = 0.03598 BDT; 2025/12/28 18:02:28
Trong 1D vừa qua, SNAKY đã thay đổi 0.00% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAKY(NAKY) đã thay đổi 0.00% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành NAKY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NAKY sang BDT: Biến động và thay đổi giá của SNAKY/BDT
Giá SNAKY cao nhất theo BDT 7 ngày qua là -- BDT trong khi giá SNAKY thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là -- BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAKY theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAKY theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 BDT | -- BDT | -- BDT | -- BDT |
Thấp | 0 BDT | -- BDT | -- BDT | -- BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAKY (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAKY bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SNAKY
Số liệu thị trường NAKY sang BDT
NAKY/BDT:
৳0.03598
Khối lượng NAKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NAKY:
৳35,977,545.05
Nguồn cung lưu hành NAKY:
1000.00M NAKY
Tỷ giá NAKY sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SNAKY thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SNAKY là ৳0.03598 mỗi NAKY, với tổng vốn hoá thị trường của ৳35,977,545.05 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,997,300 NAKY. Khối lượng giao dịch của SNAKY đã thay đổi --% (৳-- BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAKY là ৳--.
Thông tin thêm về SNAKY trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAKY phổ biến nhất là NAKY sang BDT, trong đó mã của SNAKY là NAKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAKY sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAKY sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SNAKY phổ biến
NAKY đến TWD
1 NAKY thành NT$0.009242 TWD
NAKY đến CNY
1 NAKY thành ¥0.002063 CNY
NAKY đến BDT
1 NAKY thành ৳0.03598 BDT
NAKY đến USD
1 NAKY thành $0.0002944 USD
NAKY đến AUD
1 NAKY thành AU$0.0004383 AUD
NAKY đến EUR
1 NAKY thành €0.0002500 EUR
NAKY đến CAD
1 NAKY thành C$0.0004028 CAD
NAKY đến KRW
1 NAKY thành ₩0.4246 KRW
NAKY đến JPY
1 NAKY thành ¥0.04608 JPY
NAKY đến GBP
1 NAKY thành £0.0002178 GBP
NAKY đến BRL
1 NAKY thành R$0.001632 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

TOKEN đến BDT
1 TOKEN thành ৳0.7509 BDT

UI đến BDT
1 UI thành ৳0.008045 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳359,781.1 BDT

RVV đến BDT
1 RVV thành ৳1.05 BDT

UNI đến BDT
1 UNI thành ৳778.32 BDT

ADA đến BDT
1 ADA thành ৳45.15 BDT

BabyDoge đến BDT
1 BabyDoge thành ৳0.{7}7638 BDT

PI đến BDT
1 PI thành ৳25.02 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳105,471 BDT

ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳88.21 BDT
Bảng chuyển đổi từ NAKY sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của SNAKY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAKY thành Taka Bangladesh đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 BDT và mức thấp nhất là 0 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 NAKY là ৳-- BDT , thay đổi --% so với giá hiện tại. SNAKY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-৳
--BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NAKY | ৳0.01799 | ৳-- | 0.00% |
1 NAKY | ৳0.03598 | ৳-- | 0.00% |
5 NAKY | ৳0.1799 | ৳-- | 0.00% |
10 NAKY | ৳0.3598 | ৳-- | 0.00% |
50 NAKY | ৳1.8 | ৳-- | 0.00% |
100 NAKY |