Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOKU thành CNY

SOKU/CNY: 1 SOKU = 0.{4}8348 CNY. Giá chuyển đổi 1 SokuSwap (SOKU) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.{4}8348 CNY hôm nay.
SOKU
SOKU
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOKU/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SokuSwap (SOKU) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOKU hiện có giá trị là 0.{4}8348 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOKU hiện có giá 0.{4}8348 CNY, nghĩa là mua 5 SOKU sẽ mất 0.0004174 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 11,978.9 SOKU và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 59,894.5 SOKU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOKU sang CNY

Chuyển đổi CNY sang SOKU

SokuSwap
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 SOKU
0.{4}8348  CNY
Đổi 1 SOKU sang 0.{4}8348 CNY
2 SOKU
0.0001670  CNY
Đổi 2 SOKU sang 0.0001670 CNY
5 SOKU
0.0004174  CNY
Đổi 5 SOKU sang 0.0004174 CNY
10 SOKU
0.0008348  CNY
Đổi 10 SOKU sang 0.0008348 CNY
20 SOKU
0.001670  CNY
Đổi 20 SOKU sang 0.001670 CNY
50 SOKU
0.004174  CNY
Đổi 50 SOKU sang 0.004174 CNY
100 SOKU
0.008348  CNY
Đổi 100 SOKU sang 0.008348 CNY
200 SOKU
0.01670  CNY
Đổi 200 SOKU sang 0.01670 CNY
500 SOKU
0.04174  CNY
Đổi 500 SOKU sang 0.04174 CNY
1000 SOKU
0.08348  CNY
Đổi 1000 SOKU sang 0.08348 CNY
5000 SOKU
0.4174  CNY
Đổi 5000 SOKU sang 0.4174 CNY
10000 SOKU
0.8348  CNY
Đổi 10000 SOKU sang 0.8348 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOKU thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của SokuSwap tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOKU sang CNY, lên đến 10000 SOKU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
SokuSwap
1 CNY
11,978.9 SOKU
Đổi 1 CNY sang 11,978.9 SOKU
10 CNY
119,788.99 SOKU
Đổi 10 CNY sang 119,788.99 SOKU
50 CNY
598,944.97 SOKU
Đổi 50 CNY sang 598,944.97 SOKU
100 CNY
1,197,889.93 SOKU
Đổi 100 CNY sang 1,197,889.93 SOKU
200 CNY
2,395,779.86 SOKU
Đổi 200 CNY sang 2,395,779.86 SOKU
500 CNY
5,989,449.66 SOKU
Đổi 500 CNY sang 5,989,449.66 SOKU
1000 CNY
11,978,899.31 SOKU
Đổi 1000 CNY sang 11,978,899.31 SOKU
2000 CNY
23,957,798.63 SOKU
Đổi 2000 CNY sang 23,957,798.63 SOKU
5000 CNY
59,894,496.57 SOKU
Đổi 5000 CNY sang 59,894,496.57 SOKU
10000 CNY
119,788,993.15 SOKU
Đổi 10000 CNY sang 119,788,993.15 SOKU
50000 CNY
598,944,965.74 SOKU
Đổi 50000 CNY sang 598,944,965.74 SOKU
100000 CNY
1,197,889,931.48 SOKU
Đổi 100000 CNY sang 1,197,889,931.48 SOKU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành SOKU toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo SokuSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang SOKU, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOKU/CNY

SOKU/CNY: 1 SOKU = 0.{4}8348 CNY; 2025/12/16 03:01:10
Trong 1D vừa qua, SokuSwap đã thay đổi -3.87% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SokuSwap(SOKU) đã thay đổi -3.87% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành SOKU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SOKU sang CNY: Biến động và thay đổi giá của SokuSwap/CNY

Giá SokuSwap cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.0001133 CNY trong khi giá SokuSwap thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.{4}7534 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SokuSwap theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOKU theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}8758 CNY
0.0001133 CNY
0.0001133 CNY
0.0002058 CNY
Thấp
0.{4}8348 CNY
0.{4}7534 CNY
0.{4}6218 CNY
0.{4}5689 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.87%
-2.56%
+7.11%
+46.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOKU (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOKU bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SokuSwap

Số liệu thị trường SOKU sang CNY

SOKU/CNY:
¥0.{4}8348
Khối lượng SOKU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOKU:
--
Nguồn cung lưu hành SOKU:
0 SOKU

Tỷ giá SOKU sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SokuSwap thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SokuSwap là ¥0.{4}8348 mỗi SOKU, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOKU. Khối lượng giao dịch của SokuSwap đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOKU là ¥0.

Thông tin thêm về SokuSwap trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SokuSwap phổ biến nhất là SOKU sang CNY, trong đó mã của SokuSwap là SOKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76248.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67038.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123460.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485090.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8136698.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOKU sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOKU sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SokuSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOKU đến TWD
1 SOKU thành NT$0.0003719 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOKU đến CNY
1 SOKU thành ¥0.{4}8348 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOKU đến USD
1 SOKU thành $0.{4}1185 USD
popular info Đô la Úc
SOKU đến AUD
1 SOKU thành AU$0.{4}1790 AUD
popular info Euro
SOKU đến EUR
1 SOKU thành €0.{4}1009 EUR
popular info Đô la Canada
SOKU đến CAD
1 SOKU thành C$0.{4}1633 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOKU đến KRW
1 SOKU thành ₩0.01744 KRW
popular info Yên Nhật
SOKU đến JPY
1 SOKU thành ¥0.001836 JPY
popular info Bảng Anh
SOKU đến GBP
1 SOKU thành £0.{5}8869 GBP
popular info Real Brazil
SOKU đến BRL
1 SOKU thành R$0.{4}6417 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Ethereum
ETH đến CNY
1 ETH thành ¥20,813.01 CNY
other assets XRP
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥13.18 CNY
other assets Solana
SOL đến CNY
1 SOL thành ¥893 CNY
other assets Bitcoin
BTC đến CNY
1 BTC thành ¥606,555.64 CNY
other assets Aster
ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥5.73 CNY
other assets Chainlink
LINK đến CNY
1 LINK thành ¥90.21 CNY
other assets Midnight
NIGHT đến CNY
1 NIGHT thành ¥0.4220 CNY
other assets BNB
BNB đến CNY
1 BNB thành ¥6,037.46 CNY
other assets Dogecoin
DOGE đến CNY
1 DOGE thành ¥0.9114 CNY
other assets Cardano
ADA đến CNY
1 ADA thành ¥2.7 CNY

Bảng chuyển đổi từ SOKU sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của SokuSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOKU thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -2.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.87%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8758 CNY và mức thấp nhất là 0.{4}8348 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 SOKU là ¥0.{4}7794 CNY , thay đổi +7.11% so với giá hiện tại. SokuSwap đã thay đổi
+¥
0.{4}4653CNY
, tương đương mức thay đổi +125.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SOKU
¥0.{4}4174¥0.{4}4342
-3.87%
1 SOKU
¥0.{4}8348¥0.{4}8684
-3.87%
5 SOKU
¥0.0004174¥0.0004342
-3.87%
10 SOKU
¥0.0008348¥0.0008684
-3.87%
50 SOKU
¥0.004174¥0.004342
-3.87%
100 SOKU
¥0.008348¥0.008684
-3.87%
500 SOKU
¥0.04174¥0.04342
-3.87%
1000 SOKU
¥0.08348¥0.08684
-3.87%

Câu Hỏi Thường Gặp SOKU/CNY

1 SokuSwap bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 SokuSwap (SOKU) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}8348.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOKU với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,978.9 SOKU đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOKU sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOKU sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOKU bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 59,894.5 SOKU, trong khi 5 SOKU sẽ có giá khoảng 0.0004174CNY.
Giá cao nhất của SOKU/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOKU tính theo CNY là ¥0.3099. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOKU/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SokuSwap tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SokuSwap (SOKU) đã giảm 2.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SokuSwap (SOKU) đã tăng 7.11% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOKU thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SokuSwap và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOKU/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOKU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOKU/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOKU/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOKU/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SokuSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SokuSwap: SOKU sang Đô la Mỹ (USD), SOKU sang Euro (EUR), SOKU sang Bảng Anh (GBP), SOKU sang Đô la Canada (CAD), SOKU sang Rupee Ấn Độ (INR), SOKU sang Rupee Pakistan (PKR), SOKU sang Real Brazil (BRL), SOKU sang ...
Giá của SokuSwap ở Mỹ là $0.{4}1185 USD. Ngoài ra, giá của SokuSwap là €0.{4}1009 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8869 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1633 CAD ở Canada, ₹0.001076 INR ở Ấn Độ, ₨0.003321 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6417 BRL ở Brazil, ...
Cặp SokuSwap phổ biến nhất là SOKU sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 SokuSwap (SOKU) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}8348.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.