Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87897.07 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87897.07 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87897.07 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SLIM thành EUR
SLIM/EUR: 1 SLIM = 0.01804 EUR. Giá chuyển đổi 1 Solanium (SLIM) thành Euro (EUR) là 0.01804 EUR hôm nay.

SLIM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SLIM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solanium (SLIM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SLIM hiện có giá trị là 0.01804 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SLIM hiện có giá 0.01804 EUR, nghĩa là mua 5 SLIM sẽ mất 0.09021 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 55.43 SLIM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 277.13 SLIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SLIM sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SLIM
Solanium
Euro
1 SLIM
0.01804 EUR
Đổi 1 SLIM sang 0.01804 EUR
2 SLIM
0.03608 EUR
Đổi 2 SLIM sang 0.03608 EUR
5 SLIM
0.09021 EUR
Đổi 5 SLIM sang 0.09021 EUR
10 SLIM
0.1804 EUR
Đổi 10 SLIM sang 0.1804 EUR
20 SLIM
0.3608 EUR
Đổi 20 SLIM sang 0.3608 EUR
50 SLIM
0.9021 EUR
Đổi 50 SLIM sang 0.9021 EUR
100 SLIM
1.8 EUR
Đổi 100 SLIM sang 1.8 EUR
200 SLIM
3.61 EUR
Đổi 200 SLIM sang 3.61 EUR
500 SLIM
9.02 EUR
Đổi 500 SLIM sang 9.02 EUR
1000 SLIM
18.04 EUR
Đổi 1000 SLIM sang 18.04 EUR
5000 SLIM
90.21 EUR
Đổi 5000 SLIM sang 90.21 EUR
10000 SLIM
180.42 EUR
Đổi 10000 SLIM sang 180.42 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SLIM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Solanium tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SLIM sang EUR, lên đến 10000 SLIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Solanium
1 EUR
55.43 SLIM
Đổi 1 EUR sang 55.43 SLIM
10 EUR
554.27 SLIM
Đổi 10 EUR sang 554.27 SLIM
50 EUR
2,771.33 SLIM
Đổi 50 EUR sang 2,771.33 SLIM
100 EUR
5,542.67 SLIM
Đổi 100 EUR sang 5,542.67 SLIM
200 EUR
11,085.34 SLIM
Đổi 200 EUR sang 11,085.34 SLIM
500 EUR
27,713.34 SLIM
Đổi 500 EUR sang 27,713.34 SLIM
1000 EUR
55,426.68 SLIM
Đổi 1000 EUR sang 55,426.68 SLIM
2000 EUR
110,853.35 SLIM
Đổi 2000 EUR sang 110,853.35 SLIM
5000 EUR
277,133.38 SLIM
Đổi 5000 EUR sang 277,133.38 SLIM
10000 EUR
554,266.75 SLIM
Đổi 10000 EUR sang 554,266.75 SLIM
50000 EUR
2,771,333.75 SLIM
Đổi 50000 EUR sang 2,771,333.75 SLIM
100000 EUR
5,542,667.5 SLIM
Đổi 100000 EUR sang 5,542,667.5 SLIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SLIM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Solanium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SLIM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SLIM/EUR
SLIM/EUR: 1 SLIM = 0.01804 EUR; 2025/12/25 02:51:30
Trong 1D vừa qua, Solanium đã thay đổi -1.39% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solanium(SLIM) đã thay đổi -1.39% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SLIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SLIM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Solanium/EUR
Giá Solanium cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01938 EUR trong khi giá Solanium thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01755 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solanium theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SLIM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01838 EUR | 0.01938 EUR | 0.02174 EUR | 0.03166 EUR |
Thấp | 0.01762 EUR | 0.01755 EUR | 0.01138 EUR | 0.01129 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.39% | -2.24% | +27.02% | -30.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SLIM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLIM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Solanium
Số liệu thị trường SLIM sang EUR
SLIM/EUR:
€0.01804
Khối lượng SLIM 24 giờ:
€116,196.73
Vốn hóa thị trường SLIM:
€1,804,185.48
Nguồn cung lưu hành SLIM:
100.00M SLIM
Tỷ giá SLIM sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Solanium thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solanium là €0.01804 mỗi SLIM, với tổng vốn hoá thị trường của €1,804,185.48 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 SLIM. Khối lượng giao dịch của Solanium đã thay đổi -4.68% (€-5,704.75 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLIM là €121,901.47.
Thông tin thêm về Solanium trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solanium phổ biến nhất là SLIM sang EUR, trong đó mã của Solanium là SLIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SLIM sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SLIM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Solanium phổ biến

SLIM đến TWD
1 SLIM thành NT$0.6680 TWD

SLIM đến CNY
1 SLIM thành ¥0.1492 CNY

SLIM đến USD
1 SLIM thành $0.02125 USD

SLIM đến AUD
1 SLIM thành AU$0.03168 AUD

SLIM đến EUR
1 SLIM thành €0.01804 EUR

SLIM đến CAD
1 SLIM thành C$0.02906 CAD

SLIM đến KRW
1 SLIM thành ₩30.71 KRW

SLIM đến JPY
1 SLIM thành ¥3.31 JPY

SLIM đến GBP
1 SLIM thành £0.01574 GBP

SLIM đến BRL
1 SLIM thành R$0.1173 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €375.77 EUR

BIFI đến EUR
1 BIFI thành €131.25 EUR

SQD đến EUR
1 SQD thành €0.05976 EUR

BANANA đến EUR
1 BANANA thành €6.62 EUR

VSN đến EUR
1 VSN thành €0.07335 EUR

POWER đến EUR
1 POWER thành €0.2934 EUR

ACT đến EUR
1 ACT thành €0.03231 EUR

MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.04434 EUR

ZBT đến EUR
1 ZBT thành €0.08665 EUR

S đến EUR
1 S thành €0.06309 EUR
Bảng chuyển đổi từ SLIM sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Solanium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLIM thành Euro đã thay đổi -2.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.39%, đạt mức cao nhất là 0.01838 EUR và mức thấp nhất là 0.01762 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SLIM là €0.01420 EUR , thay đổi +27.02% so với giá hiện tại. Solanium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.81% so với năm trước.
-€
0.07600EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SLIM | €0.009021 | €0.009148 | -1.39% |
1 SLIM | €0.01804 | €0.01830 | -1.39% |
5 SLIM | €0.09021 | €0.09148 | -1.39% |
10 SLIM | €0.1804 | €0.1830 | -1.39% |
50 SLIM | €0.9021 | €0.9148 | -1.39% |
100 SLIM | €1.8 | €1.83 | -1.39% |
500 SLIM | €9.02 | €9.15 | -1.39% |
1000 SLIM | €18.04 | €18.3 | -1.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp SLIM/EUR
1 Solanium bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Solanium (SLIM) trong Euro (EUR) là €0.01804.
Tôi có thể mua bao nhiêu SLIM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.43 SLIM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SLIM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SLIM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SLIM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 277.13 SLIM, trong khi 5 SLIM sẽ có giá khoảng 0.09021EUR.
Giá cao nhất của SLIM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SLIM tính theo EUR là €4.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SLIM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solanium tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solanium (SLIM) đã giảm 2.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solanium (SLIM) đã tăng 27.02% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SLIM thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solanium và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SLIM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SLIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SLIM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SLIM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SLIM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solanium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Solanium: SLIM sang Đô la Mỹ (USD), SLIM sang Euro (EUR), SLIM sang Bảng Anh (GBP), SLIM sang Đô la Canada (CAD), SLIM sang Rupee Ấn Độ (INR), SLIM sang Rupee Pakistan (PKR), SLIM sang Real Brazil (BRL), SLIM sang ...
Giá của Solanium ở Mỹ là $0.02125 USD. Ngoài ra, giá của Solanium là €0.01804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01574 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02906 CAD ở Canada, ₹1.91 INR ở Ấn Độ, ₨5.95 PKR ở Pakistan, R$0.1173 BRL ở Brazil, ...
Cặp Solanium phổ biến nhất là SLIM sang Euro(EUR). Giá của 1 Solanium (SLIM) ở Euro (EUR) là €0.01804.
Giá của Solanium ở Mỹ là $0.02125 USD. Ngoài ra, giá của Solanium là €0.01804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01574 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02906 CAD ở Canada, ₹1.91 INR ở Ấn Độ, ₨5.95 PKR ở Pakistan, R$0.1173 BRL ở Brazil, ...
Cặp Solanium phổ biến nhất là SLIM sang Euro(EUR). Giá của 1 Solanium (SLIM) ở Euro (EUR) là €0.01804.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Máy tính và công cụ chuyển đổi SnailBrook {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Laelaps {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Salty Coin {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Layer Network {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Kepple {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Mrs Pepe {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Global Fan Token {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Taz Inu {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi DeepFuckingValue {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Pepe Classic {1}











































