Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi steven thành MNT

steven/MNT: 1 steven = 0.09589 MNT. Giá chuyển đổi 1 steven (steven) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.09589 MNT hôm nay.
steven
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá steven/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi steven (steven) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 steven hiện có giá trị là 0.09589 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 steven hiện có giá 0.09589 MNT, nghĩa là mua 5 steven sẽ mất 0.4795 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 10.43 steven và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 52.14 steven, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi steven sang MNT

Chuyển đổi MNT sang steven

steven
Tugrik Mông Cổ
1 steven
0.09589  MNT
Đổi 1 steven sang 0.09589 MNT
2 steven
0.1918  MNT
Đổi 2 steven sang 0.1918 MNT
5 steven
0.4795  MNT
Đổi 5 steven sang 0.4795 MNT
10 steven
0.9589  MNT
Đổi 10 steven sang 0.9589 MNT
20 steven
1.92  MNT
Đổi 20 steven sang 1.92 MNT
50 steven
4.79  MNT
Đổi 50 steven sang 4.79 MNT
100 steven
9.59  MNT
Đổi 100 steven sang 9.59 MNT
200 steven
19.18  MNT
Đổi 200 steven sang 19.18 MNT
500 steven
47.95  MNT
Đổi 500 steven sang 47.95 MNT
1000 steven
95.89  MNT
Đổi 1000 steven sang 95.89 MNT
5000 steven
479.46  MNT
Đổi 5000 steven sang 479.46 MNT
10000 steven
958.91  MNT
Đổi 10000 steven sang 958.91 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi steven thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của steven tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 steven sang MNT, lên đến 10000 steven, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
steven
1 MNT
10.43 steven
Đổi 1 MNT sang 10.43 steven
10 MNT
104.28 steven
Đổi 10 MNT sang 104.28 steven
50 MNT
521.42 steven
Đổi 50 MNT sang 521.42 steven
100 MNT
1,042.85 steven
Đổi 100 MNT sang 1,042.85 steven
200 MNT
2,085.69 steven
Đổi 200 MNT sang 2,085.69 steven
500 MNT
5,214.23 steven
Đổi 500 MNT sang 5,214.23 steven
1000 MNT
10,428.45 steven
Đổi 1000 MNT sang 10,428.45 steven
2000 MNT
20,856.91 steven
Đổi 2000 MNT sang 20,856.91 steven
5000 MNT
52,142.27 steven
Đổi 5000 MNT sang 52,142.27 steven
10000 MNT
104,284.54 steven
Đổi 10000 MNT sang 104,284.54 steven
50000 MNT
521,422.7 steven
Đổi 50000 MNT sang 521,422.7 steven
100000 MNT
1,042,845.4 steven
Đổi 100000 MNT sang 1,042,845.4 steven
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành steven toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo steven đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang steven, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ steven/MNT

steven/MNT: 1 steven = 0.09589 MNT; 2025/12/05 04:57:14
Trong 1D vừa qua, steven đã thay đổi -0.03% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy steven(steven) đã thay đổi -0.03% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành steven trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi steven sang MNT: Biến động và thay đổi giá của steven/MNT

Giá steven cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá steven thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá steven theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá steven theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09882 MNT
-- MNT
-- MNT
-- MNT
Thấp
0.09559 MNT
-- MNT
-- MNT
-- MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua steven (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp steven bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua steven bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin steven

Số liệu thị trường steven sang MNT

steven/MNT:
₮0.09589
Khối lượng steven 24 giờ:
₮575,753.21
Vốn hóa thị trường steven:
₮95,891,491.15
Nguồn cung lưu hành steven:
1.00B steven

Tỷ giá steven sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi steven thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của steven là ₮0.09589 mỗi steven, với tổng vốn hoá thị trường của ₮95,891,491.15 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 steven. Khối lượng giao dịch của steven đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của steven là ₮--.

Thông tin thêm về steven trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá steven phổ biến nhất là steven sang MNT, trong đó mã của steven là steven. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi steven sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi steven sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi steven phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
steven đến TWD
1 steven thành NT$0.0008389 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
steven đến CNY
1 steven thành ¥0.0001893 CNY
popular info Đô la Mỹ
steven đến USD
1 steven thành $0.{4}2677 USD
popular info Đô la Úc
steven đến AUD
1 steven thành AU$0.{4}4047 AUD
popular info Euro
steven đến EUR
1 steven thành €0.{4}2297 EUR
popular info Đô la Canada
steven đến CAD
1 steven thành C$0.{4}3735 CAD
popular info Won Hàn Quốc
steven đến KRW
1 steven thành ₩0.03935 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
steven đến MNT
1 steven thành ₮0.09589 MNT
popular info Yên Nhật
steven đến JPY
1 steven thành ¥0.004149 JPY
popular info Bảng Anh
steven đến GBP
1 steven thành £0.{4}2008 GBP
popular info Real Brazil
steven đến BRL
1 steven thành R$0.0001422 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Meteora
MET đến MNT
1 MET thành ₮1,184.65 MNT
other assets 1
1 đến MNT
1 1 thành ₮1.39 MNT
other assets Codatta
XNY đến MNT
1 XNY thành ₮22.67 MNT
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MNT
1 BSU thành ₮728.78 MNT
other assets Lombard
BARD đến MNT
1 BARD thành ₮2,954.89 MNT
other assets Terra Classic
LUNC đến MNT
1 LUNC thành ₮0.1177 MNT
other assets Aerodrome Finance
AERO đến MNT
1 AERO thành ₮2,466.31 MNT
other assets Boba Network
BOBA đến MNT
1 BOBA thành ₮210 MNT
other assets Echelon Prime
PRIME đến MNT
1 PRIME thành ₮4,885.32 MNT
other assets dogwifhat
WIF đến MNT
1 WIF thành ₮1,364 MNT

Bảng chuyển đổi từ steven sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của steven đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 steven thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.09882 MNT và mức thấp nhất là 0.09559 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 steven là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. steven đã thay đổi
-
--MNT
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:57 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 steven
₮0.04795₮--
-0.03%
1 steven
₮0.09589₮--
-0.03%
5 steven
₮0.4795₮--
-0.03%
10 steven
₮0.9589₮--
-0.03%
50 steven
₮4.79₮--
-0.03%
100 steven
₮9.59₮--
-0.03%
500 steven
₮47.95₮--
-0.03%
1000 steven
₮95.89₮--
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp steven/MNT

1 steven bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 steven (steven) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.09589.
Tôi có thể mua bao nhiêu steven với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.43 steven đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển steven sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi steven sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng steven bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 52.14 steven, trong khi 5 steven sẽ có giá khoảng 0.4795MNT.
Giá cao nhất của steven/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 steven tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 steven/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của steven tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi steven (steven) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi steven (steven) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ steven thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa steven và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của steven/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với steven hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá steven/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá steven/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá steven/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của steven và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp steven: steven sang Đô la Mỹ (USD), steven sang Euro (EUR), steven sang Bảng Anh (GBP), steven sang Đô la Canada (CAD), steven sang Rupee Ấn Độ (INR), steven sang Rupee Pakistan (PKR), steven sang Real Brazil (BRL), steven sang ...
Giá của steven ở Mỹ là $0.{4}2677 USD. Ngoài ra, giá của steven là €0.{4}2297 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2008 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3735 CAD ở Canada, ₹0.002406 INR ở Ấn Độ, ₨0.007542 PKR ở Pakistan, R$0.0001422 BRL ở Brazil, ...
Cặp steven phổ biến nhất là steven sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 steven (steven) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.09589.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.