Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.25 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.25 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.25 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNE thành IDR
SNE/IDR: 1 SNE = 0.009670 IDR. Giá chuyển đổi 1 StrongNode Edge (SNE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.009670 IDR hôm nay.

SNE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi StrongNode Edge (SNE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNE hiện có giá trị là 0.009670 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNE hiện có giá 0.009670 IDR, nghĩa là mua 5 SNE sẽ mất 0.04835 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 103.42 SNE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 517.08 SNE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNE sang IDR
Chuyển đổi IDR sang SNE
StrongNode Edge
Rupiah Indonesia
1 SNE
0.009670 IDR
Đổi 1 SNE sang 0.009670 IDR
2 SNE
0.01934 IDR
Đổi 2 SNE sang 0.01934 IDR
5 SNE
0.04835 IDR
Đổi 5 SNE sang 0.04835 IDR
10 SNE
0.09670 IDR
Đổi 10 SNE sang 0.09670 IDR
20 SNE
0.1934 IDR
Đổi 20 SNE sang 0.1934 IDR
50 SNE
0.4835 IDR
Đổi 50 SNE sang 0.4835 IDR
100 SNE
0.9670 IDR
Đổi 100 SNE sang 0.9670 IDR
200 SNE
1.93 IDR
Đổi 200 SNE sang 1.93 IDR
500 SNE
4.83 IDR
Đổi 500 SNE sang 4.83 IDR
1000 SNE
9.67 IDR
Đổi 1000 SNE sang 9.67 IDR
5000 SNE
48.35 IDR
Đổi 5000 SNE sang 48.35 IDR
10000 SNE
96.7 IDR
Đổi 10000 SNE sang 96.7 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của StrongNode Edge tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNE sang IDR, lên đến 10000 SNE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
StrongNode Edge
1 IDR
103.42 SNE
Đổi 1 IDR sang 103.42 SNE
10 IDR
1,034.17 SNE
Đổi 10 IDR sang 1,034.17 SNE
50 IDR
5,170.83 SNE
Đổi 50 IDR sang 5,170.83 SNE
100 IDR
10,341.66 SNE
Đổi 100 IDR sang 10,341.66 SNE
200 IDR
20,683.32 SNE
Đổi 200 IDR sang 20,683.32 SNE
500 IDR
51,708.31 SNE
Đổi 500 IDR sang 51,708.31 SNE
1000 IDR
103,416.62 SNE
Đổi 1000 IDR sang 103,416.62 SNE
2000 IDR
206,833.23 SNE
Đổi 2000 IDR sang 206,833.23 SNE
5000 IDR
517,083.08 SNE
Đổi 5000 IDR sang 517,083.08 SNE
10000 IDR
1,034,166.16 SNE
Đổi 10000 IDR sang 1,034,166.16 SNE
50000 IDR
5,170,830.79 SNE
Đổi 50000 IDR sang 5,170,830.79 SNE
100000 IDR
10,341,661.58 SNE
Đổi 100000 IDR sang 10,341,661.58 SNE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SNE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo StrongNode Edge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SNE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNE/IDR
SNE/IDR: 1 SNE = 0.009670 IDR; 2025/12/24 22:55:57
Trong 1D vừa qua, StrongNode Edge đã thay đổi +0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy StrongNode Edge(SNE) đã thay đổi +0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SNE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của StrongNode Edge/IDR
Giá StrongNode Edge cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.01002 IDR trong khi giá StrongNode Edge thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.009431 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá StrongNode Edge theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009817 IDR | 0.01002 IDR | 0.01136 IDR | 0.01709 IDR |
Thấp | 0.009648 IDR | 0.009431 IDR | 0.009431 IDR | 0.009431 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -0.05% | -14.82% | -39.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin StrongNode Edge
Số liệu thị trường SNE sang IDR
SNE/IDR:
Rp0.009670
Khối lượng SNE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SNE:
--
Nguồn cung lưu hành SNE:
0 SNE
Tỷ giá SNE sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi StrongNode Edge thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của StrongNode Edge là Rp0.009670 mỗi SNE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNE. Khối lượng giao dịch của StrongNode Edge đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNE là Rp0.
Thông tin thêm về StrongNode Edge trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá StrongNode Edge phổ biến nhất là SNE sang IDR, trong đó mã của StrongNode Edge là SNE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118880.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479955.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7807999.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNE sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi StrongNode Edge phổ biến

SNE đến TWD
1 SNE thành NT$0.{4}1817 TWD

SNE đến CNY
1 SNE thành ¥0.{5}4055 CNY

SNE đến USD
1 SNE thành $0.{6}5780 USD

SNE đến AUD
1 SNE thành AU$0.{6}8620 AUD
SNE đến IDR
1 SNE thành Rp0.009670 IDR

SNE đến EUR
1 SNE thành €0.{6}4908 EUR

SNE đến CAD
1 SNE thành C$0.{6}7905 CAD

SNE đến KRW
1 SNE thành ₩0.0008349 KRW

SNE đến JPY
1 SNE thành ¥0.{4}9018 JPY

SNE đến GBP
1 SNE thành £0.{6}4282 GBP

SNE đến BRL
1 SNE thành R$0.{5}3192 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp7,520,981.35 IDR

SQD đến IDR
1 SQD thành Rp1,174.93 IDR

ZBT đến IDR
1 ZBT thành Rp1,669.96 IDR

SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.1210 IDR

NIGHT đến IDR
1 NIGHT thành Rp1,342.94 IDR

VSN đến IDR
1 VSN thành Rp1,424.28 IDR

PIPPIN đến IDR
1 PIPPIN thành Rp8,399.1 IDR

POWER đến IDR
1 POWER thành Rp5,914.85 IDR

ZKC đến IDR
1 ZKC thành Rp1,994.44 IDR

ACT đến IDR
1 ACT thành Rp667.62 IDR
Bảng chuyển đổi từ SNE sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của StrongNode Edge đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.009817 IDR và mức thấp nhất là 0.009648 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SNE là Rp0.01135 IDR , thay đổi -14.82% so với giá hiện tại. StrongNode Edge đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.43% so với năm trước.
-Rp
0.02540IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SNE | Rp0.004835 | Rp0.004835 | +0.00% |
1 SNE | Rp0.009670 | Rp0.009670 | +0.00% |
5 SNE | Rp0.04835 | Rp0.04835 | +0.00% |
10 SNE | Rp0.09670 | Rp0.09670 | +0.00% |
50 SNE | Rp0.4835 | Rp0.4835 | +0.00% |
100 SNE | Rp0.9670 | Rp0.9670 | +0.00% |
500 SNE | Rp4.83 | Rp4.83 | +0.00% |
1000 SNE | Rp9.67 | Rp9.67 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNE/IDR
1 StrongNode Edge bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 StrongNode Edge (SNE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.009670.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 103.42 SNE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 517.08 SNE, trong khi 5 SNE sẽ có giá khoảng 0.04835IDR.
Giá cao nhất của SNE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNE tính theo IDR là Rp138,153.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của StrongNode Edge tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi StrongNode Edge (SNE) đã giảm 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi StrongNode Edge (SNE) đã giảm 14.82% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNE thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa StrongNode Edge và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của StrongNode Edge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp StrongNode Edge: SNE sang Đô la Mỹ (USD), SNE sang Euro (EUR), SNE sang Bảng Anh (GBP), SNE sang Đô la Canada (CAD), SNE sang Rupee Ấn Độ (INR), SNE sang Rupee Pakistan (PKR), SNE sang Real Brazil (BRL), SNE sang ...
Giá của StrongNode Edge ở Mỹ là $0.{6}5780 USD. Ngoài ra, giá của StrongNode Edge là €0.{6}4908 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}4282 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}7905 CAD ở Canada, ₹0.{4}5192 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001619 PKR ở Pakistan, R$0.{5}3192 BRL ở Brazil, ...
Cặp StrongNode Edge phổ biến nhất là SNE sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 StrongNode Edge (SNE) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.009670.
Giá của StrongNode Edge ở Mỹ là $0.{6}5780 USD. Ngoài ra, giá của StrongNode Edge là €0.{6}4908 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}4282 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}7905 CAD ở Canada, ₹0.{4}5192 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001619 PKR ở Pakistan, R$0.{5}3192 BRL ở Brazil, ...
Cặp StrongNode Edge phổ biến nhất là SNE sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 StrongNode Edge (SNE) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.009670.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Ripple sẽ quyên góp 25 triệu USD dưới dạng RLUSD cho hai tổ chức phi lợi nhuận tại MỹXu hướng siêu cờ bạc hóa: Kinh doanh thẻ bài giao dịch RWA có thực sự tốt không?Dữ liệu: Quy mô tài sản cho vay trên các ứng dụng DeFi đạt 41,5 tỷ USD, lập kỷ lục cao nhất lịch sửQuỹ Ethena xác nhận các thông số phí đã đạt yêu cầu, việc kích hoạt phí ENA đang chờ phê duyệtNhà đầu tư nắm giữ HYPE sớm từng kiếm lời hơn 50 triệu USD đã bán khống 303.901 HYPEGlassnode: Dòng tiền vào ETF mạnh mẽ nhưng hoạt động trên chuỗi giảm sútPendle ra mắt PT cross-chain, sản phẩm đầu tiên là PT-USDe triển khai trên chuỗi công khai AvalancheMetaMask chính thức ra mắt stablecoin MetaMask USD (mUSD)Dữ liệu: Trong 24 giờ qua, tổng thanh lý trên toàn mạng đạt 435 triệu USD, trong đó thanh lý lệnh long là 353 triệu USD và thanh lý lệnh short là 81,13 triệu USD.Một cá voi đầu tư sớm sử dụng đòn bẩy 3 lần để bán khống HYPE, với giá trị khoảng 16 triệu USD










































