Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105115.00 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105115.00 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105115.00 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SERO thành GBP
SERO/GBP: 1 SERO = 0.003582 GBP. Giá chuyển đổi 1 Super Zero Protocol (SERO) thành Bảng Anh (GBP) là 0.003582 GBP hôm nay.

SERO
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SERO/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Super Zero Protocol (SERO) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SERO hiện có giá trị là 0.003582 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SERO hiện có giá 0.003582 GBP, nghĩa là mua 5 SERO sẽ mất 0.01791 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 279.17 SERO và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,395.86 SERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SERO sang GBP
Chuyển đổi GBP sang SERO
Super Zero Protocol
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SERO thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Super Zero Protocol tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SERO sang GBP, lên đến 10000 SERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Super Zero Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành SERO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Super Zero Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang SERO, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SERO/GBP
SERO/GBP: 1 SERO = 0.003582 GBP; 2025/06/14 21:36:08
Trong 1D vừa qua, Super Zero Protocol đã thay đổi -1.16% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Super Zero Protocol(SERO) đã thay đổi -1.16% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành SERO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SERO sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Super Zero Protocol/GBP
Giá Super Zero Protocol cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.003909 GBP trong khi giá Super Zero Protocol thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.003572 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Super Zero Protocol theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SERO theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003695 GBP | 0.003909 GBP | 0.004050 GBP | 0.004706 GBP |
Thấp | 0.003573 GBP | 0.003572 GBP | 0.003547 GBP | 0.003235 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.16% | -2.86% | -8.34% | -9.66% |
Thông tin Super Zero Protocol
Số liệu thị trường SERO sang GBP
SERO/GBP:
£0.003582
Khối lượng SERO 24 giờ:
£126,924.88
Vốn hóa thị trường SERO:
£1,561,300.37
Nguồn cung lưu hành SERO:
435.87M SERO
Tỷ giá SERO sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Super Zero Protocol thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Super Zero Protocol là £0.003582 mỗi SERO, với tổng vốn hoá thị trường của £1,561,300.37 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 435,869,980 SERO. Khối lượng giao dịch của Super Zero Protocol đã thay đổi +3.90% (£4,763.68 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SERO là £122,161.2.
Thông tin thêm về Super Zero Protocol trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Super Zero Protocol phổ biến nhất là SERO sang GBP, trong đó mã của Super Zero Protocol là SERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SERO sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SERO sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SERO (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SERO bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Super Zero Protocol phổ biến

SERO đến TWD
1 SERO thành NT$0.1436 TWD

SERO đến CNY
1 SERO thành ¥0.03492 CNY

SERO đến USD
1 SERO thành $0.004860 USD

SERO đến EUR
1 SERO thành €0.004207 EUR

SERO đến CAD
1 SERO thành C$0.006604 CAD

SERO đến KRW
1 SERO thành ₩6.64 KRW

SERO đến JPY
1 SERO thành ¥0.7003 JPY

SERO đến GBP
1 SERO thành £0.003582 GBP

SERO đến BRL
1 SERO thành R$0.02696 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

LA đến GBP
1 LA thành £0.5941 GBP

BMT đến GBP
1 BMT thành £0.08627 GBP

AB đến GBP
1 AB thành £0.01008 GBP

MAPO đến GBP
1 MAPO thành £0.004780 GBP

AXL đến GBP
1 AXL thành £0.3053 GBP

MYX đến GBP
1 MYX thành £0.06030 GBP

SQD đến GBP
1 SQD thành £0.1715 GBP

FAIR3 đến GBP
1 FAIR3 thành £0.02383 GBP

POKT đến GBP
1 POKT thành £0.04929 GBP

BDXN đến GBP
1 BDXN thành £0.02402 GBP
Bảng chuyển đổi từ SERO sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Super Zero Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SERO thành Bảng Anh đã thay đổi -2.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 0.003695 GBP và mức thấp nhất là 0.003573 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 SERO là £0.003908 GBP , thay đổi -8.34% so với giá hiện tại. Super Zero Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.14% so với năm trước.
-£
0.0007409GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SERO | £0.001791 | £0.001812 | -1.16% |
1 SERO | £0.003582 | £0.003624 | -1.16% |
5 SERO | £0.01791 | £0.01812 | -1.16% |
10 SERO | £0.03582 | £0.03624 | -1.16% |
50 SERO | £0.1791 | £0.1812 | -1.16% |
100 SERO | £0.3582 | £0.3624 | -1.16% |
500 SERO | £1.79 | £1.81 | -1.16% |
1000 SERO | £3.58 | £3.62 | -1.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp SERO/GBP
1 Super Zero Protocol bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Super Zero Protocol (SERO) trong Bảng Anh (GBP) là £0.003582.
Tôi có thể mua bao nhiêu SERO với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 279.17 SERO đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SERO sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SERO sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SERO bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 1,395.86 SERO, trong khi 5 SERO sẽ có giá khoảng 0.01791GBP.
Giá cao nhất của SERO/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SERO tính theo GBP là £0.3241. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SERO/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Super Zero Protocol tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Super Zero Protocol (SERO) đã giảm 2.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Super Zero Protocol (SERO) đã giảm 8.34% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SERO thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Super Zero Protocol và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SERO/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SERO/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SERO/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SERO/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Super Zero Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Super Zero Protocol: SERO sang Đô la Mỹ (USD), SERO sang Euro (EUR), SERO sang Bảng Anh (GBP), SERO sang Đô la Canada (CAD), SERO sang Rupee Ấn Độ (INR), SERO sang Rupee Pakistan (PKR), SERO sang Real Brazil (BRL), SERO sang ...
Giá của Super Zero Protocol ở Mỹ là $0.004860 USD. Ngoài ra, giá của Super Zero Protocol là €0.004207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006604 CAD ở Canada, ₹0.4185 INR ở Ấn Độ, ₨1.38 PKR ở Pakistan, R$0.02696 BRL ở Brazil, ...
Cặp Super Zero Protocol phổ biến nhất là SERO sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Super Zero Protocol (SERO) ở Bảng Anh (GBP) là £0.003582.
Giá của Super Zero Protocol ở Mỹ là $0.004860 USD. Ngoài ra, giá của Super Zero Protocol là €0.004207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006604 CAD ở Canada, ₹0.4185 INR ở Ấn Độ, ₨1.38 PKR ở Pakistan, R$0.02696 BRL ở Brazil, ...
Cặp Super Zero Protocol phổ biến nhất là SERO sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Super Zero Protocol (SERO) ở Bảng Anh (GBP) là £0.003582.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
