Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122864.96 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122864.96 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122864.96 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SVTS thành MMK
SVTS/MMK: 1 SVTS = 594.24 MMK. Giá chuyển đổi 1 Syncvault (SVTS) thành Kyat Myanmar (MMK) là 594.24 MMK hôm nay.

SVTS
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SVTS/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Syncvault (SVTS) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SVTS hiện có giá trị là 594.24 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SVTS hiện có giá 594.24 MMK, nghĩa là mua 5 SVTS sẽ mất 2,971.22 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001683 SVTS và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.008414 SVTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SVTS sang MMK
Chuyển đổi MMK sang SVTS
Syncvault
Kyat Myanmar
1 SVTS
594.24 MMK
Đổi 1 SVTS sang 594.24 MMK
2 SVTS
1,188.49 MMK
Đổi 2 SVTS sang 1,188.49 MMK
5 SVTS
2,971.22 MMK
Đổi 5 SVTS sang 2,971.22 MMK
10 SVTS
5,942.44 MMK
Đổi 10 SVTS sang 5,942.44 MMK
20 SVTS
11,884.87 MMK
Đổi 20 SVTS sang 11,884.87 MMK
50 SVTS
29,712.18 MMK
Đổi 50 SVTS sang 29,712.18 MMK
100 SVTS
59,424.36 MMK
Đổi 100 SVTS sang 59,424.36 MMK
200 SVTS
118,848.71 MMK
Đổi 200 SVTS sang 118,848.71 MMK
500 SVTS
297,121.78 MMK
Đổi 500 SVTS sang 297,121.78 MMK
1000 SVTS
594,243.56 MMK
Đổi 1000 SVTS sang 594,243.56 MMK
5000 SVTS
2,971,217.78 MMK
Đổi 5000 SVTS sang 2,971,217.78 MMK
10000 SVTS
5,942,435.56 MMK
Đổi 10000 SVTS sang 5,942,435.56 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SVTS thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Syncvault tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SVTS sang MMK, lên đến 10000 SVTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Syncvault
1 MMK
0.001683 SVTS
Đổi 1 MMK sang 0.001683 SVTS
10 MMK
0.01683 SVTS
Đổi 10 MMK sang 0.01683 SVTS
50 MMK
0.08414 SVTS
Đổi 50 MMK sang 0.08414 SVTS
100 MMK
0.1683 SVTS
Đổi 100 MMK sang 0.1683 SVTS
200 MMK
0.3366 SVTS
Đổi 200 MMK sang 0.3366 SVTS
500 MMK
0.8414 SVTS
Đổi 500 MMK sang 0.8414 SVTS
1000 MMK
1.68 SVTS
Đổi 1000 MMK sang 1.68 SVTS
2000 MMK
3.37 SVTS
Đổi 2000 MMK sang 3.37 SVTS
5000 MMK
8.41 SVTS
Đổi 5000 MMK sang 8.41 SVTS
10000 MMK
16.83 SVTS
Đổi 10000 MMK sang 16.83 SVTS
50000 MMK
84.14 SVTS
Đổi 50000 MMK sang 84.14 SVTS
100000 MMK
168.28 SVTS
Đổi 100000 MMK sang 168.28 SVTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SVTS toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Syncvault đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SVTS, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SVTS/MMK
SVTS/MMK: 1 SVTS = 594.24 MMK; 2025/10/05 10:44:15
Trong 1D vừa qua, Syncvault đã thay đổi +0.46% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Syncvault(SVTS) đã thay đổi +0.46% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SVTS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SVTS sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Syncvault/MMK
Giá Syncvault cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 608.7 MMK trong khi giá Syncvault thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 539.82 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Syncvault theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SVTS theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 608.7 MMK | 608.7 MMK | 608.7 MMK | 777.88 MMK |
Thấp | 588.19 MMK | 539.82 MMK | 526.39 MMK | 526.39 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.46% | +12.04% | +6.57% | -20.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SVTS (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SVTS bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SVTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Syncvault
Số liệu thị trường SVTS sang MMK
SVTS/MMK:
Ks594.24
Khối lượng SVTS 24 giờ:
Ks1,086,996,383.47
Vốn hóa thị trường SVTS:
--
Nguồn cung lưu hành SVTS:
0 SVTS
Tỷ giá SVTS sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Syncvault thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Syncvault là Ks594.24 mỗi SVTS, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SVTS. Khối lượng giao dịch của Syncvault đã thay đổi -16.55% (Ks-215,650,603.38 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SVTS là Ks1,302,646,986.85.
Thông tin thêm về Syncvault trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Syncvault phổ biến nhất là SVTS sang MMK, trong đó mã của Syncvault là SVTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SVTS sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SVTS sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Syncvault phổ biến

SVTS đến TWD
1 SVTS thành NT$8.61 TWD

SVTS đến CNY
1 SVTS thành ¥2.01 CNY

SVTS đến USD
1 SVTS thành $0.2827 USD

SVTS đến EUR
1 SVTS thành €0.2408 EUR

SVTS đến CAD
1 SVTS thành C$0.3948 CAD
SVTS đến MMK
1 SVTS thành Ks594.24 MMK

SVTS đến KRW
1 SVTS thành ₩397.88 KRW

SVTS đến JPY
1 SVTS thành ¥41.68 JPY

SVTS đến GBP
1 SVTS thành £0.2083 GBP

SVTS đến BRL
1 SVTS thành R$1.51 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

TUT đến MMK
1 TUT thành Ks217.19 MMK

NUMI đến MMK
1 NUMI thành Ks160.22 MMK

LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks1,788.65 MMK

RICE đến MMK
1 RICE thành Ks311.38 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks310,036.76 MMK

ARIA đến MMK
1 ARIA thành Ks398.01 MMK

TWT đến MMK
1 TWT thành Ks2,989.63 MMK

TAKE đến MMK
1 TAKE thành Ks418.69 MMK

LAZIO đến MMK
1 LAZIO thành Ks2,323.27 MMK

ASP đến MMK
1 ASP thành Ks258.01 MMK
Bảng chuyển đổi từ SVTS sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Syncvault đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SVTS thành Kyat Myanmar đã thay đổi +12.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.46%, đạt mức cao nhất là 608.7 MMK và mức thấp nhất là 588.19 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SVTS là Ks557.59 MMK , thay đổi +6.57% so với giá hiện tại. Syncvault đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +215.85% so với năm trước.
+Ks
405.33MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SVTS | Ks297.12 | Ks295.76 | +0.46% |
1 SVTS | Ks594.24 | Ks591.52 | +0.46% |
5 SVTS | Ks2,971.22 | Ks2,957.58 | +0.46% |
10 SVTS | Ks5,942.44 | Ks5,915.17 | +0.46% |
50 SVTS | Ks29,712.18 | Ks29,575.84 | +0.46% |
100 SVTS | Ks59,424.36 | Ks59,151.69 | +0.46% |
500 SVTS | Ks297,121.78 | Ks295,758.44 | +0.46% |
1000 SVTS | Ks594,243.56 | Ks591,516.88 | +0.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp SVTS/MMK
1 Syncvault bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Syncvault (SVTS) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks594.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu SVTS với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001683 SVTS đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SVTS sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SVTS sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SVTS bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.008414 SVTS, trong khi 5 SVTS sẽ có giá khoảng 2,971.22MMK.
Giá cao nhất của SVTS/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SVTS tính theo MMK là Ks872.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SVTS/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Syncvault tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Syncvault (SVTS) đã tăng 12.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Syncvault (SVTS) đã tăng 6.57% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SVTS thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Syncvault và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SVTS/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SVTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SVTS/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SVTS/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SVTS/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Syncvault và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Syncvault: SVTS sang Đô la Mỹ (USD), SVTS sang Euro (EUR), SVTS sang Bảng Anh (GBP), SVTS sang Đô la Canada (CAD), SVTS sang Rupee Ấn Độ (INR), SVTS sang Rupee Pakistan (PKR), SVTS sang Real Brazil (BRL), SVTS sang ...
Giá của Syncvault ở Mỹ là $0.2827 USD. Ngoài ra, giá của Syncvault là €0.2408 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2083 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3948 CAD ở Canada, ₹25.08 INR ở Ấn Độ, ₨79.52 PKR ở Pakistan, R$1.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp Syncvault phổ biến nhất là SVTS sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Syncvault (SVTS) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks594.24.
Giá của Syncvault ở Mỹ là $0.2827 USD. Ngoài ra, giá của Syncvault là €0.2408 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2083 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3948 CAD ở Canada, ₹25.08 INR ở Ấn Độ, ₨79.52 PKR ở Pakistan, R$1.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp Syncvault phổ biến nhất là SVTS sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Syncvault (SVTS) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks594.24.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.