Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87170.72 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87170.72 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87170.72 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TEA thành OMR
TEA/OMR: 1 TEA = 0.{4}8394 OMR. Giá chuyển đổi 1 tea Protocol (TEA) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}8394 OMR hôm nay.
TEA
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TEA/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi tea Protocol (TEA) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TEA hiện có giá trị là 0.{4}8394 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TEA hiện có giá 0.{4}8394 OMR, nghĩa là mua 5 TEA sẽ mất 0.0004197 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 11,913.13 TEA và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 59,565.63 TEA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TEA sang OMR
Chuyển đổi OMR sang TEA
tea Protocol
Rial Oman
1 TEA
0.{4}8394 OMR
Đổi 1 TEA sang 0.{4}8394 OMR
2 TEA
0.0001679 OMR
Đổi 2 TEA sang 0.0001679 OMR
5 TEA
0.0004197 OMR
Đổi 5 TEA sang 0.0004197 OMR
10 TEA
0.0008394 OMR
Đổi 10 TEA sang 0.0008394 OMR
20 TEA
0.001679 OMR
Đổi 20 TEA sang 0.001679 OMR
50 TEA
0.004197 OMR
Đổi 50 TEA sang 0.004197 OMR
100 TEA
0.008394 OMR
Đổi 100 TEA sang 0.008394 OMR
200 TEA
0.01679 OMR
Đổi 200 TEA sang 0.01679 OMR
500 TEA
0.04197 OMR
Đổi 500 TEA sang 0.04197 OMR
1000 TEA
0.08394 OMR
Đổi 1000 TEA sang 0.08394 OMR
5000 TEA
0.4197 OMR
Đổi 5000 TEA sang 0.4197 OMR
10000 TEA
0.8394 OMR
Đổi 10000 TEA sang 0.8394 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TEA thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của tea Protocol tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TEA sang OMR, lên đến 10000 TEA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
tea Protocol
1 OMR
11,913.13 TEA
Đổi 1 OMR sang 11,913.13 TEA
10 OMR
119,131.27 TEA
Đổi 10 OMR sang 119,131.27 TEA
50 OMR
595,656.35 TEA
Đổi 50 OMR sang 595,656.35 TEA
100 OMR
1,191,312.69 TEA
Đổi 100 OMR sang 1,191,312.69 TEA
200 OMR
2,382,625.39 TEA
Đổi 200 OMR sang 2,382,625.39 TEA
500 OMR
5,956,563.46 TEA
Đổi 500 OMR sang 5,956,563.46 TEA
1000 OMR
11,913,126.93 TEA
Đổi 1000 OMR sang 11,913,126.93 TEA
2000 OMR
23,826,253.86 TEA
Đổi 2000 OMR sang 23,826,253.86 TEA
5000 OMR
59,565,634.65 TEA
Đổi 5000 OMR sang 59,565,634.65 TEA
10000 OMR
119,131,269.29