Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88686.81 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88686.81 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88686.81 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TET thành JPY
TET/JPY: 1 TET = 63.63 JPY. Giá chuyển đổi 1 Tectum (TET) thành Yên Nhật (JPY) là 63.63 JPY hôm nay.

TET
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TET/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tectum (TET) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TET hiện có giá trị là 63.63 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TET hiện có giá 63.63 JPY, nghĩa là mua 5 TET sẽ mất 318.15 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.01572 TET và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.07858 TET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TET sang JPY
Chuyển đổi JPY sang TET
Tectum
Yên Nhật
1 TET
63.63 JPY
Đổi 1 TET sang 63.63 JPY
2 TET
127.26 JPY
Đổi 2 TET sang 127.26 JPY
5 TET
318.15 JPY
Đổi 5 TET sang 318.15 JPY
10 TET
636.31 JPY
Đổi 10 TET sang 636.31 JPY
20 TET
1,272.61 JPY
Đổi 20 TET sang 1,272.61 JPY
50 TET
3,181.53 JPY
Đổi 50 TET sang 3,181.53 JPY
100 TET
6,363.06 JPY
Đổi 100 TET sang 6,363.06 JPY
200 TET
12,726.11 JPY
Đổi 200 TET sang 12,726.11 JPY
500 TET
31,815.28 JPY
Đổi 500 TET sang 31,815.28 JPY
1000 TET
63,630.56 JPY
Đổi 1000 TET sang 63,630.56 JPY
5000 TET
318,152.81 JPY
Đổi 5000 TET sang 318,152.81 JPY
10000 TET
636,305.62 JPY
Đổi 10000 TET sang 636,305.62 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TET thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Tectum tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TET sang JPY, lên đến 10000 TET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Tectum
1 JPY
0.01572 TET
Đổi 1 JPY sang 0.01572 TET
10 JPY
0.1572 TET
Đổi 10 JPY sang 0.1572 TET
50 JPY
0.7858 TET
Đổi 50 JPY sang 0.7858 TET
100 JPY
1.57 TET
Đổi 100 JPY sang 1.57 TET
200 JPY
3.14 TET
Đổi 200 JPY sang 3.14 TET
500 JPY
7.86 TET
Đổi 500 JPY sang 7.86 TET
1000 JPY
15.72 TET
Đổi 1000 JPY sang 15.72 TET
2000 JPY
31.43 TET
Đổi 2000 JPY sang 31.43 TET
5000 JPY
78.58 TET
Đổi 5000 JPY sang 78.58 TET
10000 JPY
157.16 TET
Đổi 10000 JPY sang 157.16 TET
50000 JPY
785.79 TET
Đổi 50000 JPY sang 785.79 TET
100000 JPY
1,571.57 TET
Đổi 100000 JPY sang 1,571.57 TET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành TET toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Tectum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang TET, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TET/JPY
TET/JPY: 1 TET = 63.63 JPY; 2025/12/26 08:16:37
Trong 1D vừa qua, Tectum đã thay đổi -2.35% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tectum(TET) đã thay đổi -2.35% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành TET trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TET sang JPY: Biến động và thay đổi giá của /JPY
Giá cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 76.7 JPY trong khi giá thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 62.75 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TET theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 65.48 JPY | 76.7 JPY | 86.35 JPY | 187 JPY |
Thấp | 62.75 JPY | 62.75 JPY | 62.75 JPY | 62.75 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.35% | -7.59% | -20.37% | -50.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TET (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TET bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tectum
Số liệu thị trường TET sang JPY
TET/JPY:
¥63.63
Khối lượng TET 24 giờ:
¥16,482,010.91
Vốn hóa thị trường TET:
¥632,142,623.22
Nguồn cung lưu hành TET:
9.93M TET
Tỷ giá TET sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tectum thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tectum là ¥63.63 mỗi TET, với tổng vốn hoá thị trường của ¥632,142,623.22 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,934,575 TET. Khối lượng giao dịch của Tectum đã thay đổi -6.64% (¥-1,172,809.74 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TET là ¥17,654,820.65.
Thông tin thêm về Tectum trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tectum phổ biến nhất là TET sang JPY, trong đó mã của Tectum là TET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73919.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64546.99 GBP

BTC đ ến CAD
1 BTC thành 118990.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481652.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815999.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TET sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TET sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tectum phổ biến
TET đến TWD
1 TET thành NT$12.79 TWD
TET đến CNY
1 TET thành ¥2.85 CNY
TET đến USD
1 TET thành $0.4069 USD
TET đến AUD
1 TET thành AU$0.6071 AUD
TET đến EUR
1 TET thành €0.3456 EUR
TET đến CAD
1 TET thành C$0.5564 CAD
TET đến KRW
1 TET thành ₩587.79 KRW
TET đến JPY
1 TET thành ¥63.63 JPY
TET đến GBP
1 TET thành £0.3018 GBP
TET đến BRL
1 TET thành R$2.25 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,854,990.8 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥462,659.5 JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥79.7 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,199.39 JPY

ESPORTS đến JPY
1 ESPORTS thành ¥67.59 JPY

WLFI đến JPY
1 WLFI thành ¥22.1 JPY

0G đến JPY
1 0G thành ¥166.58 JPY

YB đến JPY
1 YB thành ¥66.88 JPY

ZKP đến JPY
1 ZKP thành ¥29.14 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥19.65 JPY
Bảng chuyển đổi từ TET sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Tectum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TET thành Yên Nhật đã thay đổi -7.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.35%, đạt mức cao nhất là 65.48 JPY và mức thấp nhất là 62.75 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 TET là ¥79.92 JPY , thay đổi -20.37% so với giá hiện tại. Tectum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.56% so với năm trước.
-¥
925.53JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TET | ¥31.82 | ¥32.58 | -2.35% |
1 TET | ¥63.63 | ¥65.16 | -2.35% |
5 TET | ¥318.15 | ¥325.82 | -2.35% |
10 TET | ¥636.31 | ¥651.64 | -2.35% |
50 TET | ¥3,181.53 | ¥3,258.21 | -2.35% |
100 TET | ¥6,363.06 | ¥6,516.43 | -2.35% |
500 TET | ¥31,815.28 | ¥32,582.14 | -2.35% |
1000 TET | ¥63,630.56 | ¥65,164.29 | -2.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp TET/JPY
1 Tectum bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Tectum (TET) trong Yên Nhật (JPY) là ¥63.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu TET với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01572 TET đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TET sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TET sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TET bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.07858 TET, trong khi 5 TET sẽ có giá khoảng 318.15JPY.
Giá cao nhất của TET/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TET tính theo JPY là ¥7,074.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TET/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tectum (TET) đã giảm 7.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tectum (TET) đã giảm 20.37% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TET thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tectum và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TET/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TET/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TET/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TET/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tectum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.






