Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Tencent thành ILS

Tencent/ILS: 1 Tencent = 0.001209 ILS. Giá chuyển đổi 1 Tencent 腾讯 (Tencent) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001209 ILS hôm nay.
Tencent
Tencent
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Tencent/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tencent 腾讯 (Tencent) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Tencent hiện có giá trị là 0.001209 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Tencent hiện có giá 0.001209 ILS, nghĩa là mua 5 Tencent sẽ mất 0.006047 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 826.9 Tencent và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,134.52 Tencent, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Tencent sang ILS

Chuyển đổi ILS sang Tencent

Tencent 腾讯
Shekel Israel mới
1 Tencent
0.001209  ILS
Đổi 1 Tencent sang 0.001209 ILS
2 Tencent
0.002419  ILS
Đổi 2 Tencent sang 0.002419 ILS
5 Tencent
0.006047  ILS
Đổi 5 Tencent sang 0.006047 ILS
10 Tencent
0.01209  ILS
Đổi 10 Tencent sang 0.01209 ILS
20 Tencent
0.02419  ILS
Đổi 20 Tencent sang 0.02419 ILS
50 Tencent
0.06047  ILS
Đổi 50 Tencent sang 0.06047 ILS
100 Tencent
0.1209  ILS
Đổi 100 Tencent sang 0.1209 ILS
200 Tencent
0.2419  ILS
Đổi 200 Tencent sang 0.2419 ILS
500 Tencent
0.6047  ILS
Đổi 500 Tencent sang 0.6047 ILS
1000 Tencent
1.21  ILS
Đổi 1000 Tencent sang 1.21 ILS
5000 Tencent
6.05  ILS
Đổi 5000 Tencent sang 6.05 ILS
10000 Tencent
12.09  ILS
Đổi 10000 Tencent sang 12.09 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Tencent thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Tencent 腾讯 tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Tencent sang ILS, lên đến 10000 Tencent, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Tencent 腾讯
1 ILS
826.9 Tencent
Đổi 1 ILS sang 826.9 Tencent
10 ILS
8,269.04 Tencent
Đổi 10 ILS sang 8,269.04 Tencent
50 ILS
41,345.19 Tencent
Đổi 50 ILS sang 41,345.19 Tencent
100 ILS
82,690.38 Tencent
Đổi 100 ILS sang 82,690.38 Tencent
200 ILS
165,380.75 Tencent
Đổi 200 ILS sang 165,380.75 Tencent
500 ILS
413,451.88 Tencent
Đổi 500 ILS sang 413,451.88 Tencent
1000 ILS
826,903.77 Tencent
Đổi 1000 ILS sang 826,903.77 Tencent
2000 ILS
1,653,807.54 Tencent
Đổi 2000 ILS sang 1,653,807.54 Tencent
5000 ILS
4,134,518.85 Tencent
Đổi 5000 ILS sang 4,134,518.85 Tencent
10000 ILS
8,269,037.69 Tencent
Đổi 10000 ILS sang 8,269,037.69 Tencent
50000 ILS
41,345,188.46 Tencent
Đổi 50000 ILS sang 41,345,188.46 Tencent
100000 ILS
82,690,376.92 Tencent
Đổi 100000 ILS sang 82,690,376.92 Tencent
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành Tencent toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Tencent 腾讯 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang Tencent, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Tencent/ILS

Tencent/ILS: 1 Tencent = 0.001209 ILS; 2025/11/22 21:33:15
Trong 1D vừa qua, Tencent 腾讯 đã thay đổi +0.19% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tencent 腾讯(Tencent) đã thay đổi +0.19% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành Tencent trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Tencent sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Tencent 腾讯/ILS

Giá Tencent 腾讯 cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá Tencent 腾讯 thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tencent 腾讯 theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Tencent theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001217 ILS
-- ILS
-- ILS
-- ILS
Thấp
0 ILS
-- ILS
-- ILS
-- ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.19%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Tencent (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Tencent bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Tencent bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tencent 腾讯

Số liệu thị trường Tencent sang ILS

Tencent/ILS:
₪0.001209
Khối lượng Tencent 24 giờ:
₪3,046,637.09
Vốn hóa thị trường Tencent:
₪378,548.49
Nguồn cung lưu hành Tencent:
313.02M Tencent

Tỷ giá Tencent sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tencent 腾讯 thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tencent 腾讯 là ₪0.001209 mỗi Tencent, với tổng vốn hoá thị trường của ₪378,548.49 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 313,023,170 Tencent. Khối lượng giao dịch của Tencent 腾讯 đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Tencent là ₪--.

Thông tin thêm về Tencent 腾讯 trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tencent 腾讯 phổ biến nhất là Tencent sang ILS, trong đó mã của Tencent 腾讯 là Tencent. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Tencent sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Tencent sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tencent 腾讯 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Tencent đến TWD
1 Tencent thành NT$0.01153 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Tencent đến CNY
1 Tencent thành ¥0.002614 CNY
popular info Đô la Mỹ
Tencent đến USD
1 Tencent thành $0.0003678 USD
popular info Đô la Úc
Tencent đến AUD
1 Tencent thành AU$0.0005699 AUD
popular info Shekel Israel mới
Tencent đến ILS
1 Tencent thành ₪0.001209 ILS
popular info Euro
Tencent đến EUR
1 Tencent thành €0.0003192 EUR
popular info Đô la Canada
Tencent đến CAD
1 Tencent thành C$0.0005188 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Tencent đến KRW
1 Tencent thành ₩0.5406 KRW
popular info Yên Nhật
Tencent đến JPY
1 Tencent thành ¥0.05752 JPY
popular info Bảng Anh
Tencent đến GBP
1 Tencent thành £0.0002807 GBP
popular info Real Brazil
Tencent đến BRL
1 Tencent thành R$0.001988 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets DeAgentAI
AIA đến ILS
1 AIA thành ₪2.21 ILS
other assets World Liberty Financial
WLFI đến ILS
1 WLFI thành ₪0.5095 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪0.9577 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,826.78 ILS
other assets ChainOpera AI
COAI đến ILS
1 COAI thành ₪1.62 ILS
other assets Momentum
MMT đến ILS
1 MMT thành ₪1.35 ILS
other assets Zcash
ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪1,619.07 ILS
other assets Onyxcoin
XCN đến ILS
1 XCN thành ₪0.01954 ILS
other assets BSquared Network
B2 đến ILS
1 B2 thành ₪1.32 ILS
other assets Maverick Protocol
MAV đến ILS
1 MAV thành ₪0.1293 ILS

Bảng chuyển đổi từ Tencent sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Tencent 腾讯 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Tencent thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.001217 ILS và mức thấp nhất là 0 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 Tencent là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Tencent 腾讯 đã thay đổi
-
--ILS
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Tencent
₪0.0006047₪--
+0.19%
1 Tencent
₪0.001209₪--
+0.19%
5 Tencent
₪0.006047₪--
+0.19%
10 Tencent
₪0.01209₪--
+0.19%
50 Tencent
₪0.06047₪--
+0.19%
100 Tencent
₪0.1209₪--
+0.19%
500 Tencent
₪0.6047₪--
+0.19%
1000 Tencent
₪1.21₪--
+0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp Tencent/ILS

1 Tencent 腾讯 bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Tencent 腾讯 (Tencent) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001209.
Tôi có thể mua bao nhiêu Tencent với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 826.9 Tencent đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Tencent sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Tencent sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Tencent bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 4,134.52 Tencent, trong khi 5 Tencent sẽ có giá khoảng 0.006047ILS.
Giá cao nhất của Tencent/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Tencent tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Tencent/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tencent 腾讯 tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tencent 腾讯 (Tencent) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tencent 腾讯 (Tencent) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Tencent thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tencent 腾讯 và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Tencent/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Tencent hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Tencent/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Tencent/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Tencent/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tencent 腾讯 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tencent 腾讯: Tencent sang Đô la Mỹ (USD), Tencent sang Euro (EUR), Tencent sang Bảng Anh (GBP), Tencent sang Đô la Canada (CAD), Tencent sang Rupee Ấn Độ (INR), Tencent sang Rupee Pakistan (PKR), Tencent sang Real Brazil (BRL), Tencent sang ...
Giá của Tencent 腾讯 ở Mỹ là $0.0003678 USD. Ngoài ra, giá của Tencent 腾讯 là €0.0003192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002807 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005188 CAD ở Canada, ₹0.03297 INR ở Ấn Độ, ₨0.1038 PKR ở Pakistan, R$0.001988 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tencent 腾讯 phổ biến nhất là Tencent sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Tencent 腾讯 (Tencent) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001209.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.