Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87336.61 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87336.61 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87336.61 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EURt thành EUR
EURt/EUR: 1 EURt = 0.5730 EUR. Giá chuyển đổi 1 Tether EURt (EURt) thành Euro (EUR) là 0.5730 EUR hôm nay.

EURt
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EURt/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tether EURt (EURt) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EURt hiện có giá trị là 0.5730 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EURt hiện có giá 0.5730 EUR, nghĩa là mua 5 EURt sẽ mất 2.87 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.75 EURt và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 8.73 EURt, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EURt sang EUR
Chuyển đổi EUR sang EURt
Tether EURt
Euro
1 EURt
0.5730 EUR
Đổi 1 EURt sang 0.5730 EUR
2 EURt
1.15 EUR
Đổi 2 EURt sang 1.15 EUR
5 EURt
2.87 EUR
Đổi 5 EURt sang 2.87 EUR
10 EURt
5.73 EUR
Đổi 10 EURt sang 5.73 EUR
20 EURt
11.46 EUR
Đổi 20 EURt sang 11.46 EUR
50 EURt
28.65 EUR
Đổi 50 EURt sang 28.65 EUR
100 EURt
57.3 EUR
Đổi 100 EURt sang 57.3 EUR
200 EURt
114.61 EUR
Đổi 200 EURt sang 114.61 EUR
500 EURt
286.52 EUR
Đổi 500 EURt sang 286.52 EUR
1000 EURt
573.04 EUR
Đổi 1000 EURt sang 573.04 EUR
5000 EURt
2,865.18 EUR
Đổi 5000 EURt sang 2,865.18 EUR
10000 EURt
5,730.35 EUR
Đổi 10000 EURt sang 5,730.35 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EURt thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Tether EURt tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EURt sang EUR, lên đến 10000 EURt, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Tether EURt
1 EUR
1.75 EURt
Đổi 1 EUR sang 1.75 EURt
10 EUR
17.45 EURt
Đổi 10 EUR sang 17.45 EURt
50 EUR
87.25 EURt
Đổi 50 EUR sang 87.25 EURt
100 EUR
174.51 EURt
Đổi 100 EUR sang 174.51 EURt
200 EUR
349.02 EURt
Đổi 200 EUR sang 349.02 EURt
500 EUR
872.55 EURt
Đổi 500 EUR sang 872.55 EURt
1000 EUR
1,745.09 EURt
Đổi 1000 EUR sang 1,745.09 EURt
2000 EUR
3,490.19 EURt
Đổi 2000 EUR sang 3,490.19 EURt
5000 EUR
8,725.47 EURt
Đổi 5000 EUR sang 8,725.47 EURt
10000 EUR
17,450.93 EURt
Đổi 10000 EUR sang 17,450.93 EURt
50000 EUR
87,254.66 EURt
Đổi 50000 EUR sang 87,254.66 EURt
100000 EUR
174,509.32 EURt
Đổi 100000 EUR sang 174,509.32 EURt
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EURt toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Tether EURt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EURt, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EURt/EUR
EURt/EUR: 1 EURt = 0.5730 EUR; 2025/12/25 10:38:43
Trong 1D vừa qua, Tether EURt đã thay đổi +1.84% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tether EURt(EURt) đã thay đổi +1.84% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EURt trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EURt sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Tether EURt/EUR
Giá Tether EURt cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.9051 EUR trong khi giá Tether EURt thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.5132 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tether EURt theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EURt theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.5970 EUR | 0.9051 EUR | 0.9979 EUR | 1.02 EUR |
Thấp | 0.5132 EUR | 0.5132 EUR | 0.5132 EUR | 0.5132 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.84% | -32.84% | -40.95% | -42.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EURt (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EURt bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EURt bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tether EURt
Số liệu thị trường EURt sang EUR
EURt/EUR: