Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87630.00 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87630.00 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87630.00 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XTZ thành MUR
XTZ/MUR: 1 XTZ = 20.83 MUR. Giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) thành Rupee Mauritius (MUR) là 20.83 MUR hôm nay.

XTZ
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTZ/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tezos (XTZ) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTZ hiện có giá trị là 20.83 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTZ hiện có giá 20.83 MUR, nghĩa là mua 5 XTZ sẽ mất 104.15 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.04801 XTZ và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.2400 XTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XTZ sang MUR
Chuyển đổi MUR sang XTZ
Tezos
Rupee Mauritius
1 XTZ
20.83 MUR
Đổi 1 XTZ sang 20.83 MUR
2 XTZ
41.66 MUR
Đổi 2 XTZ sang 41.66 MUR
5 XTZ
104.15 MUR
Đổi 5 XTZ sang 104.15 MUR
10 XTZ
208.3 MUR
Đổi 10 XTZ sang 208.3 MUR
20 XTZ
416.6 MUR
Đổi 20 XTZ sang 416.6 MUR
50 XTZ
1,041.51 MUR
Đổi 50 XTZ sang 1,041.51 MUR
100 XTZ
2,083.02 MUR
Đổi 100 XTZ sang 2,083.02 MUR
200 XTZ
4,166.04 MUR
Đổi 200 XTZ sang 4,166.04 MUR
500 XTZ
10,415.11 MUR
Đổi 500 XTZ sang 10,415.11 MUR
1000 XTZ
20,830.22 MUR
Đổi 1000 XTZ sang 20,830.22 MUR
5000 XTZ
104,151.08 MUR
Đổi 5000 XTZ sang 104,151.08 MUR
10000 XTZ
208,302.17 MUR
Đổi 10000 XTZ sang 208,302.17 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTZ thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Tezos tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTZ sang MUR, lên đến 10000 XTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Tezos
1 MUR
0.04801 XTZ
Đổi 1 MUR sang 0.04801 XTZ
10 MUR
0.4801 XTZ
Đổi 10 MUR sang 0.4801 XTZ
50 MUR
2.4 XTZ
Đổi 50 MUR sang 2.4 XTZ
100 MUR
4.8 XTZ
Đổi 100 MUR sang 4.8 XTZ
200 MUR
9.6 XTZ
Đổi 200 MUR sang 9.6 XTZ
500 MUR
24 XTZ
Đổi 500 MUR sang 24 XTZ
1000 MUR
48.01 XTZ
Đổi 1000 MUR sang 48.01 XTZ
2000 MUR
96.01 XTZ
Đổi 2000 MUR sang 96.01 XTZ
5000 MUR
240.04 XTZ
Đổi 5000 MUR sang 240.04 XTZ
10000 MUR
480.07 XTZ
Đổi 10000 MUR sang 480.07 XTZ
50000 MUR
2,400.36 XTZ
Đổi 50000 MUR sang 2,400.36 XTZ
100000 MUR
4,800.72 XTZ
Đổi 100000 MUR sang 4,800.72 XTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành XTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Tezos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang XTZ, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XTZ/MUR
XTZ/MUR: 1 XTZ = 20.83 MUR; 2025/12/25 14:18:42
Trong 1D vừa qua, Tezos đã thay đổi +5.23% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tezos(XTZ) đã thay đổi +5.23% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành XTZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XTZ sang MUR: Biến động và thay đổi giá của /MUR
Giá cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 21.49 MUR trong khi giá thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 19.38 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTZ theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 21.49 MUR | 21.49 MUR | 24.27 MUR | 35.61 MUR |
Thấp | 19.7 MUR | 19.38 MUR | 19.38 MUR | 19.38 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.23% | +3.36% | -8.24% | -31.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XTZ (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTZ bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tezos
Số liệu thị trường XTZ sang MUR
XTZ/MUR:
₨20.83
Khối lượng XTZ 24 giờ:
₨1,125,213,737.5
Vốn hóa thị trường XTZ:
₨22,286,338,952.34
Nguồn cung lưu hành XTZ:
1.07B XTZ
Tỷ giá XTZ sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tezos thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tezos là ₨20.83 mỗi XTZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₨22,286,338,952.34 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,069,904,300 XTZ. Khối lượng giao dịch của Tezos đã thay đổi +12.01% (₨120,607,051.13 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTZ là ₨1,004,606,686.38.
Thông tin thêm về Tezos trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tezos phổ biến nhất là XTZ sang MUR, trong đó mã của Tezos là XTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XTZ sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XTZ sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tezos phổ biến
XTZ đến TWD
1 XTZ thành NT$14.25 TWD
XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥3.18 CNY
XTZ đến USD
1 XTZ thành $0.4533 USD
XTZ đến AUD
1 XTZ thành AU$0.6760 AUD
XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.3850 EUR
XTZ đến CAD
1 XTZ thành C$0.6200 CAD
XTZ đến MUR
1 XTZ thành ₨20.83 MUR
XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩655.25 KRW
XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥70.72 JPY
XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.3359 GBP
XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$2.5 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BIFI đến MUR
1 BIFI thành ₨14,970.39 MUR

ZBT đến MUR
1 ZBT thành ₨6.63 MUR

VSN đến MUR
1 VSN thành ₨3.97 MUR

TAKE đến MUR
1 TAKE thành ₨14.64 MUR

LAVA đến MUR
1 LAVA thành ₨7.84 MUR

NIGHT đến MUR
1 NIGHT thành ₨3.53 MUR

NEWT đến MUR
1 NEWT thành ₨5.29 MUR

MON đến MUR
1 MON thành ₨1.08 MUR

FARM đến MUR
1 FARM thành ₨984.94 MUR

0G đến MUR
1 0G thành ₨48.05 MUR
Bảng chuyển đổi từ XTZ sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Tezos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTZ thành Rupee Mauritius đã thay đổi +3.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.23%, đạt mức cao nhất là 21.49 MUR và mức thấp nhất là 19.7 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 XTZ là ₨22.7 MUR , thay đổi -8.24% so với giá hiện tại. Tezos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.50% so với năm trước.
-₨
43.28MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XTZ | ₨10.42 | ₨9.9 | +5.23% |
1 XTZ | ₨20.83 | ₨19.8 | +5.23% |
5 XTZ | ₨104.15 | ₨98.98 | +5.23% |
10 XTZ | ₨208.3 | ₨197.95 | +5.23% |
50 XTZ | ₨1,041.51 | ₨989.75 | +5.23% |
100 XTZ | ₨2,083.02 | ₨1,979.5 | +5.23% |
500 XTZ | ₨10,415.11 | ₨9,897.52 | +5.23% |
1000 XTZ | ₨20,830.22 | ₨19,795.03 | +5.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp XTZ/MUR
1 Tezos bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Tezos (XTZ) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨20.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTZ với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04801 XTZ đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTZ sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTZ sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTZ bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 0.2400 XTZ, trong khi 5 XTZ sẽ có giá khoảng 104.15MUR.
Giá cao nhất của XTZ/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTZ tính theo MUR là ₨421.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTZ/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MUR như th ế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã tăng 3.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 8.24% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTZ thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tezos và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTZ/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTZ/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTZ/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy đ ịnh rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTZ/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tezos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













