Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Smile thành PHP

Smile/PHP: 1 Smile = 0.007637 PHP. Giá chuyển đổi 1 The 8 Figure Smile (Smile) thành Peso Philippine (PHP) là 0.007637 PHP hôm nay.
Smile
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Smile/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The 8 Figure Smile (Smile) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Smile hiện có giá trị là 0.007637 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Smile hiện có giá 0.007637 PHP, nghĩa là mua 5 Smile sẽ mất 0.03818 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 130.95 Smile và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 654.74 Smile, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Smile sang PHP

Chuyển đổi PHP sang Smile

The 8 Figure Smile
Peso Philippine
1 Smile
0.007637  PHP
Đổi 1 Smile sang 0.007637 PHP
2 Smile
0.01527  PHP
Đổi 2 Smile sang 0.01527 PHP
5 Smile
0.03818  PHP
Đổi 5 Smile sang 0.03818 PHP
10 Smile
0.07637  PHP
Đổi 10 Smile sang 0.07637 PHP
20 Smile
0.1527  PHP
Đổi 20 Smile sang 0.1527 PHP
50 Smile
0.3818  PHP
Đổi 50 Smile sang 0.3818 PHP
100 Smile
0.7637  PHP
Đổi 100 Smile sang 0.7637 PHP
200 Smile
1.53  PHP
Đổi 200 Smile sang 1.53 PHP
500 Smile
3.82  PHP
Đổi 500 Smile sang 3.82 PHP
1000 Smile
7.64  PHP
Đổi 1000 Smile sang 7.64 PHP
5000 Smile
38.18  PHP
Đổi 5000 Smile sang 38.18 PHP
10000 Smile
76.37  PHP
Đổi 10000 Smile sang 76.37 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Smile thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của The 8 Figure Smile tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Smile sang PHP, lên đến 10000 Smile, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
The 8 Figure Smile
1 PHP
130.95 Smile
Đổi 1 PHP sang 130.95 Smile
10 PHP
1,309.48 Smile
Đổi 10 PHP sang 1,309.48 Smile
50 PHP
6,547.41 Smile
Đổi 50 PHP sang 6,547.41 Smile
100 PHP
13,094.83 Smile
Đổi 100 PHP sang 13,094.83 Smile
200 PHP
26,189.66 Smile
Đổi 200 PHP sang 26,189.66 Smile
500 PHP
65,474.15 Smile
Đổi 500 PHP sang 65,474.15 Smile
1000 PHP
130,948.29 Smile
Đổi 1000 PHP sang 130,948.29 Smile
2000 PHP
261,896.58 Smile
Đổi 2000 PHP sang 261,896.58 Smile
5000 PHP
654,741.46 Smile
Đổi 5000 PHP sang 654,741.46 Smile
10000 PHP
1,309,482.91 Smile
Đổi 10000 PHP sang 1,309,482.91 Smile
50000 PHP
6,547,414.57 Smile
Đổi 50000 PHP sang 6,547,414.57 Smile
100000 PHP
13,094,829.13 Smile
Đổi 100000 PHP sang 13,094,829.13 Smile
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành Smile toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo The 8 Figure Smile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang Smile, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Smile/PHP

Smile/PHP: 1 Smile = 0.007637 PHP; 2025/12/23 16:09:20
Trong 1D vừa qua, The 8 Figure Smile đã thay đổi 0.00% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The 8 Figure Smile(Smile) đã thay đổi 0.00% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành Smile trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Smile sang PHP: Biến động và thay đổi giá của The 8 Figure Smile/PHP

Giá The 8 Figure Smile cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá The 8 Figure Smile thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The 8 Figure Smile theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Smile theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Smile (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Smile bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Smile bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin The 8 Figure Smile

Số liệu thị trường Smile sang PHP

Smile/PHP:
₱0.007637
Khối lượng Smile 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Smile:
₱7,636,581.8
Nguồn cung lưu hành Smile:
1000.00M Smile

Tỷ giá Smile sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The 8 Figure Smile thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The 8 Figure Smile là ₱0.007637 mỗi Smile, với tổng vốn hoá thị trường của ₱7,636,581.8 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,997,300 Smile. Khối lượng giao dịch của The 8 Figure Smile đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Smile là ₱--.

Thông tin thêm về The 8 Figure Smile trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The 8 Figure Smile phổ biến nhất là Smile sang PHP, trong đó mã của The 8 Figure Smile là Smile. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74308.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64821.21 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119892.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488320.96 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7842526.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Smile sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Smile sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi The 8 Figure Smile phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Smile đến TWD
1 Smile thành NT$0.004082 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Smile đến CNY
1 Smile thành ¥0.0009117 CNY
popular info Peso Philippine
Smile đến PHP
1 Smile thành ₱0.007637 PHP
popular info Đô la Mỹ
Smile đến USD
1 Smile thành $0.0001297 USD
popular info Đô la Úc
Smile đến AUD
1 Smile thành AU$0.0001939 AUD
popular info Euro
Smile đến EUR
1 Smile thành €0.0001101 EUR
popular info Đô la Canada
Smile đến CAD
1 Smile thành C$0.0001777 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Smile đến KRW
1 Smile thành ₩0.1924 KRW
popular info Yên Nhật
Smile đến JPY
1 Smile thành ¥0.02027 JPY
popular info Bảng Anh
Smile đến GBP
1 Smile thành £0.{4}9607 GBP
popular info Real Brazil
Smile đến BRL
1 Smile thành R$0.0007237 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Covalent X Token
CXT đến PHP
1 CXT thành ₱1.23 PHP
other assets Theoriq
THQ đến PHP
1 THQ thành ₱4.08 PHP
other assets pippin
PIPPIN đến PHP
1 PIPPIN thành ₱24.72 PHP
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến PHP
1 JELLYJELLY thành ₱4.39 PHP
other assets Lumia
LUMIA đến PHP
1 LUMIA thành ₱7.02 PHP
other assets WeFi
WFI đến PHP
1 WFI thành ₱159.18 PHP
other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,135,727.71 PHP
other assets VOOI
VOOI đến PHP
1 VOOI thành ₱2.15 PHP
other assets Avantis
AVNT đến PHP
1 AVNT thành ₱17.18 PHP
other assets Plasma
XPL đến PHP
1 XPL thành ₱7.47 PHP

Bảng chuyển đổi từ Smile sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của The 8 Figure Smile đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Smile thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 PHP và mức thấp nhất là 0 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 Smile là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. The 8 Figure Smile đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Smile
₱0.003818₱--
0.00%
1 Smile
₱0.007637₱--
0.00%
5 Smile
₱0.03818₱--
0.00%
10 Smile
₱0.07637₱--
0.00%
50 Smile
₱0.3818₱--
0.00%
100 Smile
₱0.7637₱--
0.00%
500 Smile
₱3.82₱--
0.00%
1000 Smile
₱7.64₱--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Smile/PHP

1 The 8 Figure Smile bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 The 8 Figure Smile (Smile) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.007637.
Tôi có thể mua bao nhiêu Smile với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 130.95 Smile đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Smile sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Smile sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Smile bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 654.74 Smile, trong khi 5 Smile sẽ có giá khoảng 0.03818PHP.
Giá cao nhất của Smile/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Smile tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Smile/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The 8 Figure Smile tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The 8 Figure Smile (Smile) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The 8 Figure Smile (Smile) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Smile thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The 8 Figure Smile và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Smile/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Smile hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Smile/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Smile/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Smile/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The 8 Figure Smile và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The 8 Figure Smile: Smile sang Đô la Mỹ (USD), Smile sang Euro (EUR), Smile sang Bảng Anh (GBP), Smile sang Đô la Canada (CAD), Smile sang Rupee Ấn Độ (INR), Smile sang Rupee Pakistan (PKR), Smile sang Real Brazil (BRL), Smile sang ...
Giá của The 8 Figure Smile ở Mỹ là $0.0001297 USD. Ngoài ra, giá của The 8 Figure Smile là €0.0001101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9607 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001777 CAD ở Canada, ₹0.01162 INR ở Ấn Độ, ₨0.03633 PKR ở Pakistan, R$0.0007237 BRL ở Brazil, ...
Cặp The 8 Figure Smile phổ biến nhất là Smile sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 The 8 Figure Smile (Smile) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.007637.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.