Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87046.30 (-1.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87046.30 (-1.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87046.30 (-1.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TMX thành MKD
TMX/MKD: 1 TMX = 512 MKD. Giá chuyển đổi 1 TMX (TMX) thành Denar Macedonia (MKD) là 512 MKD hôm nay.

TMX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TMX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TMX (TMX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TMX hiện có giá trị là 512 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TMX hiện có giá 512 MKD, nghĩa là mua 5 TMX sẽ mất 2,560 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.001953 TMX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.009766 TMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TMX sang MKD
Chuyển đổi MKD sang TMX
TMX
Denar Macedonia
1 TMX
512 MKD
Đổi 1 TMX sang 512 MKD
2 TMX
1,024 MKD
Đổi 2 TMX sang 1,024 MKD
5 TMX
2,560 MKD
Đổi 5 TMX sang 2,560 MKD
10 TMX
5,120 MKD
Đổi 10 TMX sang 5,120 MKD
20 TMX
10,240 MKD
Đổi 20 TMX sang 10,240 MKD
50 TMX
25,599.99 MKD
Đổi 50 TMX sang 25,599.99 MKD
100 TMX
51,199.98 MKD
Đổi 100 TMX sang 51,199.98 MKD
200 TMX
102,399.95 MKD
Đổi 200 TMX sang 102,399.95 MKD
500 TMX
255,999.89 MKD
Đổi 500 TMX sang 255,999.89 MKD
1000 TMX
511,999.77 MKD
Đổi 1000 TMX sang 511,999.77 MKD
5000 TMX
2,559,998.86 MKD
Đổi 5000 TMX sang 2,559,998.86 MKD
10000 TMX
5,119,997.72 MKD
Đổi 10000 TMX sang 5,119,997.72 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TMX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của TMX tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TMX sang MKD, lên đến 10000 TMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
TMX
1 MKD
0.001953 TMX
Đổi 1 MKD sang 0.001953 TMX
10 MKD
0.01953 TMX
Đổi 10 MKD sang 0.01953 TMX
50 MKD
0.09766 TMX
Đổi 50 MKD sang 0.09766 TMX
100 MKD
0.1953 TMX
Đổi 100 MKD sang 0.1953 TMX
200 MKD
0.3906 TMX
Đổi 200 MKD sang 0.3906 TMX
500 MKD
0.9766 TMX
Đổi 500 MKD sang 0.9766 TMX
1000 MKD
1.95 TMX
Đổi 1000 MKD sang 1.95 TMX
2000 MKD
3.91 TMX
Đổi 2000 MKD sang 3.91 TMX
5000 MKD
9.77 TMX
Đổi 5000 MKD sang 9.77 TMX
10000 MKD
19.53 TMX
Đổi 10000 MKD sang 19.53 TMX
50000 MKD
97.66 TMX
Đổi 50000 MKD sang 97.66 TMX
100000 MKD
195.31 TMX
Đổi 100000 MKD sang 195.31 TMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành TMX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo TMX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang TMX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TMX/MKD
TMX/MKD: 1 TMX = 512 MKD; 2025/12/26 15:53:54
Trong 1D vừa qua, TMX đã thay đổi -12.22% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TMX(TMX) đã thay đổi -12.22% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành TMX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TMX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của TMX/MKD
Giá TMX cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 863.52 MKD trong khi giá TMX thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 385.59 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TMX theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TMX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 651.84 MKD | 863.52 MKD | 1,018.29 MKD | 1,074.75 MKD |
Thấp | 485.05 MKD | 385.59 MKD | 385.59 MKD | 132.9 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.22% | -36.98% | -44.06% | +291.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TMX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TMX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TMX
Số liệu thị trường TMX sang MKD
TMX/MKD:
ден512
Khối lượng TMX 24 giờ:
ден1,385,954.34
Vốn hóa thị trường TMX:
ден265,142,642.23
Nguồn cung lưu hành TMX:
517.86K TMX
Tỷ giá TMX sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TMX thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TMX là ден512 mỗi TMX, với tổng vốn hoá thị trường của ден265,142,642.23 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 517,856.94 TMX. Khối lượng giao dịch của TMX đã thay đổi -10.56% (ден-163,593.51 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TMX là ден1,549,547.85.
Thông tin thêm về TMX trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TMX phổ biến nhất là TMX sang MKD, trong đó mã của TMX là TMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TMX sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TMX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TMX phổ biến
TMX đến TWD
1 TMX thành NT$307.81 TWD
TMX đến CNY
1 TMX thành ¥68.62 CNY
TMX đến USD
1 TMX thành $9.79 USD
TMX đến MKD
1 TMX thành ден512 MKD
TMX đến AUD
1 TMX thành AU$14.58 AUD
TMX đến EUR
1 TMX thành €8.3 EUR
TMX đến CAD
1 TMX thành C$13.37 CAD
TMX đến KRW
1 TMX thành ₩14,138.51 KRW
TMX đến JPY
1 TMX thành ¥1,530.8 JPY
TMX đến GBP
1 TMX thành £7.24 GBP
TMX đến BRL
1 TMX thành R$54.38 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ZKP đến MKD
1 ZKP thành ден7.46 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден152,502.57 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,546,947.75 MKD

YB đến MKD
1 YB thành ден21.11 MKD

WFI đến MKD
1 WFI thành ден144.56 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден27.75 MKD

WLFI đến MKD
1 WLFI thành ден7.35 MKD

CPOOL đến MKD
1 CPOOL thành ден2.19 MKD

HMSTR đến MKD
1 HMSTR thành ден0.01242 MKD

AIA đến MKD
1 AIA thành ден7.08 MKD
Bảng chuyển đổi từ TMX sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của TMX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TMX thành Denar Macedonia đã thay đổi -36.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.22%, đạt mức cao nhất là 651.84 MKD và mức thấp nhất là 485.05 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TMX là ден917.03 MKD , thay đổi -44.06% so với giá hiện tại. TMX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +387.38% so với năm trước.
+ден
43.63MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TMX | ден256 | ден291.79 | -12.22% |
1 TMX | ден512 | ден583.58 | -12.22% |
5 TMX | ден2,560 | ден2,917.9 | -12.22% |
10 TMX | ден5,120 | ден5,835.81 | -12.22% |
50 TMX | ден25,599.99 | ден29,179.03 | -12.22% |
100 TMX | ден51,199.98 | ден58,358.06 | -12.22% |
500 TMX | ден255,999.89 | ден291,790.28 | -12.22% |
1000 TMX | ден511,999.77 | ден583,580.56 | -12.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp TMX/MKD
1 TMX bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 TMX (TMX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден512.
Tôi có thể mua bao nhiêu TMX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001953 TMX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TMX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TMX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TMX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.009766 TMX, trong khi 5 TMX sẽ có giá khoảng 2,560MKD.
Giá cao nhất của TMX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TMX tính theo MKD là ден1,074.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TMX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TMX tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, t ỷ giá chuyển đổi TMX (TMX) đã giảm 36.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TMX (TMX) đã giảm 44.06% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TMX thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TMX và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TMX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TMX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TMX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TMX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TMX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












