Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TCG thành OMR

TCG/OMR: 1 TCG = 0.{5}8642 OMR. Giá chuyển đổi 1 ToCa.Gg (TCG) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}8642 OMR hôm nay.
TCG
TCG
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TCG/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ToCa.Gg (TCG) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TCG hiện có giá trị là 0.{5}8642 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TCG hiện có giá 0.{5}8642 OMR, nghĩa là mua 5 TCG sẽ mất 0.{4}4321 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 115,717.11 TCG và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 578,585.55 TCG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TCG sang OMR

Chuyển đổi OMR sang TCG

ToCa.Gg
Rial Oman
1 TCG
0.{5}8642  OMR
Đổi 1 TCG sang 0.{5}8642 OMR
2 TCG
0.{4}1728  OMR
Đổi 2 TCG sang 0.{4}1728 OMR
5 TCG
0.{4}4321  OMR
Đổi 5 TCG sang 0.{4}4321 OMR
10 TCG
0.{4}8642  OMR
Đổi 10 TCG sang 0.{4}8642 OMR
20 TCG
0.0001728  OMR
Đổi 20 TCG sang 0.0001728 OMR
50 TCG
0.0004321  OMR
Đổi 50 TCG sang 0.0004321 OMR
100 TCG
0.0008642  OMR
Đổi 100 TCG sang 0.0008642 OMR
200 TCG
0.001728  OMR
Đổi 200 TCG sang 0.001728 OMR
500 TCG
0.004321  OMR
Đổi 500 TCG sang 0.004321 OMR
1000 TCG
0.008642  OMR
Đổi 1000 TCG sang 0.008642 OMR
5000 TCG
0.04321  OMR
Đổi 5000 TCG sang 0.04321 OMR
10000 TCG
0.08642  OMR
Đổi 10000 TCG sang 0.08642 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TCG thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ToCa.Gg tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TCG sang OMR, lên đến 10000 TCG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ToCa.Gg
1 OMR
115,717.11 TCG
Đổi 1 OMR sang 115,717.11 TCG
10 OMR
1,157,171.1 TCG
Đổi 10 OMR sang 1,157,171.1 TCG
50 OMR
5,785,855.5 TCG
Đổi 50 OMR sang 5,785,855.5 TCG
100 OMR
11,571,711 TCG
Đổi 100 OMR sang 11,571,711 TCG
200 OMR
23,143,422 TCG
Đổi 200 OMR sang 23,143,422 TCG
500 OMR
57,858,555 TCG
Đổi 500 OMR sang 57,858,555 TCG
1000 OMR
115,717,110.01 TCG
Đổi 1000 OMR sang 115,717,110.01 TCG
2000 OMR
231,434,220.02 TCG
Đổi 2000 OMR sang 231,434,220.02 TCG
5000 OMR
578,585,550.04 TCG
Đổi 5000 OMR sang 578,585,550.04 TCG
10000 OMR
1,157,171,100.08 TCG
Đổi 10000 OMR sang 1,157,171,100.08 TCG
50000 OMR
5,785,855,500.39 TCG
Đổi 50000 OMR sang 5,785,855,500.39 TCG
100000 OMR
11,571,711,000.77 TCG
Đổi 100000 OMR sang 11,571,711,000.77 TCG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành TCG toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ToCa.Gg đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang TCG, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TCG/OMR

TCG/OMR: 1 TCG = 0.{5}8642 OMR; 2025/12/24 12:53:17
Trong 1D vừa qua, ToCa.Gg đã thay đổi -72.79% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ToCa.Gg(TCG) đã thay đổi -72.79% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành TCG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TCG sang OMR: Biến động và thay đổi giá của ToCa.Gg/OMR

Giá ToCa.Gg cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0002392 OMR trong khi giá ToCa.Gg thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}8642 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ToCa.Gg theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TCG theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3177 OMR
0.0002392 OMR
0.0003050 OMR
0.0009346 OMR
Thấp
0.{5}8642 OMR
0.{5}8642 OMR
0.{5}8642 OMR
0.{5}8642 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-72.79%
-96.39%
-96.37%
-98.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TCG (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TCG bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TCG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ToCa.Gg

Số liệu thị trường TCG sang OMR

TCG/OMR:
ر.ع.0.{5}8642
Khối lượng TCG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TCG:
ر.ع.8,641.76
Nguồn cung lưu hành TCG:
1000.00M TCG

Tỷ giá TCG sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ToCa.Gg thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ToCa.Gg là ر.ع.0.{5}8642 mỗi TCG, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.8,641.76 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,300 TCG. Khối lượng giao dịch của ToCa.Gg đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TCG là ر.ع.0.

Thông tin thêm về ToCa.Gg trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ToCa.Gg phổ biến nhất là TCG sang OMR, trong đó mã của ToCa.Gg là TCG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TCG sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TCG sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ToCa.Gg phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TCG đến TWD
1 TCG thành NT$0.0007057 TWD
popular info Rial Oman
TCG đến OMR
1 TCG thành ر.ع.0.{5}8642 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TCG đến CNY
1 TCG thành ¥0.0001576 CNY
popular info Đô la Mỹ
TCG đến USD
1 TCG thành $0.{4}2248 USD
popular info Đô la Úc
TCG đến AUD
1 TCG thành AU$0.{4}3348 AUD
popular info Euro
TCG đến EUR
1 TCG thành €0.{4}1905 EUR
popular info Đô la Canada
TCG đến CAD
1 TCG thành C$0.{4}3073 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TCG đến KRW
1 TCG thành ₩0.03257 KRW
popular info Yên Nhật
TCG đến JPY
1 TCG thành ¥0.003505 JPY
popular info Bảng Anh
TCG đến GBP
1 TCG thành £0.{4}1663 GBP
popular info Real Brazil
TCG đến BRL
1 TCG thành R$0.0001240 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Avantis
AVNT đến OMR
1 AVNT thành ر.ع.0.1384 OMR
other assets ZEROBASE
ZBT đến OMR
1 ZBT thành ر.ع.0.03514 OMR
other assets Subsquid
SQD đến OMR
1 SQD thành ر.ع.0.02677 OMR
other assets Boundless
ZKC đến OMR
1 ZKC thành ر.ع.0.04535 OMR
other assets pippin
PIPPIN đến OMR
1 PIPPIN thành ر.ع.0.1873 OMR
other assets Midnight
NIGHT đến OMR
1 NIGHT thành ر.ع.0.02861 OMR
other assets Movement
MOVE đến OMR
1 MOVE thành ر.ع.0.01433 OMR
other assets DAR Open Network
D đến OMR
1 D thành ر.ع.0.005965 OMR
other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002592 OMR
other assets Plasma
XPL đến OMR
1 XPL thành ر.ع.0.04884 OMR

Bảng chuyển đổi từ TCG sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của ToCa.Gg đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TCG thành Rial Oman đã thay đổi -96.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -72.79%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3177 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}8642 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 TCG là ر.ع.0.0002380 OMR , thay đổi -96.37% so với giá hiện tại. ToCa.Gg đã thay đổi
+ر.ع.
0.{5}8642OMR
, tương đương mức thay đổi -95.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TCG
ر.ع.0.{5}4321ر.ع.0.{4}1588
-72.79%
1 TCG
ر.ع.0.{5}8642ر.ع.0.{4}3177
-72.79%
5 TCG
ر.ع.0.{4}4321ر.ع.0.0001588
-72.79%
10 TCG
ر.ع.0.{4}8642ر.ع.0.0003177
-72.79%
50 TCG
ر.ع.0.0004321ر.ع.0.001588
-72.79%
100 TCG
ر.ع.0.0008642ر.ع.0.003177
-72.79%
500 TCG
ر.ع.0.004321ر.ع.0.01588
-72.79%
1000 TCG
ر.ع.0.008642ر.ع.0.03177
-72.79%

Câu Hỏi Thường Gặp TCG/OMR

1 ToCa.Gg bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 ToCa.Gg (TCG) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}8642.
Tôi có thể mua bao nhiêu TCG với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115,717.11 TCG đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TCG sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TCG sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TCG bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 578,585.55 TCG, trong khi 5 TCG sẽ có giá khoảng 0.{4}4321OMR.
Giá cao nhất của TCG/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TCG tính theo OMR là ر.ع.0.002233. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TCG/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ToCa.Gg tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ToCa.Gg (TCG) đã giảm 96.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ToCa.Gg (TCG) đã giảm 96.37% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TCG thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ToCa.Gg và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TCG/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TCG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TCG/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TCG/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TCG/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ToCa.Gg và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ToCa.Gg: TCG sang Đô la Mỹ (USD), TCG sang Euro (EUR), TCG sang Bảng Anh (GBP), TCG sang Đô la Canada (CAD), TCG sang Rupee Ấn Độ (INR), TCG sang Rupee Pakistan (PKR), TCG sang Real Brazil (BRL), TCG sang ...
Giá của ToCa.Gg ở Mỹ là $0.{4}2248 USD. Ngoài ra, giá của ToCa.Gg là €0.{4}1905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1663 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3073 CAD ở Canada, ₹0.002018 INR ở Ấn Độ, ₨0.006291 PKR ở Pakistan, R$0.0001240 BRL ở Brazil, ...
Cặp ToCa.Gg phổ biến nhất là TCG sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 ToCa.Gg (TCG) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}8642.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.