Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87487.44 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87487.44 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87487.44 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOKEN thành MNT
TOKEN/MNT: 1 TOKEN = 8.53 MNT. Giá chuyển đổi 1 TokenFi (TOKEN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 8.53 MNT hôm nay.

TOKEN
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOKEN/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TokenFi (TOKEN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOKEN hiện có giá trị là 8.53 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOKEN hiện có giá 8.53 MNT, nghĩa là mua 5 TOKEN sẽ mất 42.63 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1173 TOKEN và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.5864 TOKEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOKEN sang MNT
Chuyển đổi MNT sang TOKEN
TokenFi
Tugrik Mông Cổ
1 TOKEN
8.53 MNT
Đổi 1 TOKEN sang 8.53 MNT
2 TOKEN
17.05 MNT
Đổi 2 TOKEN sang 17.05 MNT
5 TOKEN
42.63 MNT
Đổi 5 TOKEN sang 42.63 MNT
10 TOKEN
85.26 MNT
Đổi 10 TOKEN sang 85.26 MNT
20 TOKEN
170.52 MNT
Đổi 20 TOKEN sang 170.52 MNT
50 TOKEN
426.31 MNT
Đổi 50 TOKEN sang 426.31 MNT
100 TOKEN
852.62 MNT
Đổi 100 TOKEN sang 852.62 MNT
200 TOKEN
1,705.24 MNT
Đổi 200 TOKEN sang 1,705.24 MNT
500 TOKEN
4,263.1 MNT
Đổi 500 TOKEN sang 4,263.1 MNT
1000 TOKEN
8,526.21 MNT
Đổi 1000 TOKEN sang 8,526.21 MNT
5000 TOKEN
42,631.04 MNT
Đổi 5000 TOKEN sang 42,631.04 MNT
10000 TOKEN
85,262.07 MNT
Đổi 10000 TOKEN sang 85,262.07 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOKEN thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của TokenFi tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOKEN sang MNT, lên đến 10000 TOKEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
TokenFi
1 MNT
0.1173 TOKEN
Đổi 1 MNT sang 0.1173 TOKEN
10 MNT
1.17 TOKEN
Đổi 10 MNT sang 1.17 TOKEN
50 MNT
5.86 TOKEN
Đổi 50 MNT sang 5.86 TOKEN
100 MNT
11.73 TOKEN
Đổi 100 MNT sang 11.73 TOKEN
200 MNT
23.46 TOKEN
Đổi 200 MNT sang 23.46 TOKEN
500 MNT
58.64 TOKEN
Đổi 500 MNT sang 58.64 TOKEN
1000 MNT
117.29 TOKEN
Đổi 1000 MNT sang 117.29 TOKEN
2000 MNT
234.57 TOKEN
Đổi 2000 MNT sang 234.57 TOKEN
5000 MNT
586.43 TOKEN
Đổi 5000 MNT sang 586.43 TOKEN
10000 MNT
1,172.85 TOKEN
Đổi 10000 MNT sang 1,172.85 TOKEN
50000 MNT
5,864.27 TOKEN
Đổi 50000 MNT sang 5,864.27 TOKEN
100000 MNT
11,728.54 TOKEN
Đổi 100000 MNT sang 11,728.54 TOKEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành TOKEN toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo TokenFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang TOKEN, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOKEN/MNT
TOKEN/MNT: 1 TOKEN = 8.53 MNT; 2025/12/27 04:40:28
Trong 1D vừa qua, TokenFi đã thay đổi -0.14% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TokenFi(TOKEN) đã thay đổi -0.14% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành TOKEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOKEN sang MNT: Biến động và thay đổi giá của /MNT
Giá cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 9.6 MNT trong khi giá thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 8.32 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOKEN theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 8.58 MNT | 9.6 MNT | 18.57 MNT | 49.68 MNT |
Thấp | 8.35 MNT | 8.32 MNT | 8.3 MNT | 8.3 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.14% | -5.23% | -53.51% | -79.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOKEN (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOKEN bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOKEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TokenFi
Số liệu thị trường TOKEN sang MNT
TOKEN/MNT: