Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TKO thành KRW

TKO/KRW: 1 TKO = 254.23 KRW. Giá chuyển đổi 1 Toko Token (TKO) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 254.23 KRW hôm nay.
TKO
TKO
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TKO/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toko Token (TKO) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TKO hiện có giá trị là 254.23 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TKO hiện có giá 254.23 KRW, nghĩa là mua 5 TKO sẽ mất 1,271.16 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.003933 TKO và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01967 TKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TKO sang KRW

Chuyển đổi KRW sang TKO

Toko Token
Won Hàn Quốc
1 TKO
254.23  KRW
Đổi 1 TKO sang 254.23 KRW
2 TKO
508.46  KRW
Đổi 2 TKO sang 508.46 KRW
5 TKO
1,271.16  KRW
Đổi 5 TKO sang 1,271.16 KRW
10 TKO
2,542.32  KRW
Đổi 10 TKO sang 2,542.32 KRW
20 TKO
5,084.64  KRW
Đổi 20 TKO sang 5,084.64 KRW
50 TKO
12,711.61  KRW
Đổi 50 TKO sang 12,711.61 KRW
100 TKO
25,423.22  KRW
Đổi 100 TKO sang 25,423.22 KRW
200 TKO
50,846.45  KRW
Đổi 200 TKO sang 50,846.45 KRW
500 TKO
127,116.12  KRW
Đổi 500 TKO sang 127,116.12 KRW
1000 TKO
254,232.24  KRW
Đổi 1000 TKO sang 254,232.24 KRW
5000 TKO
1,271,161.22  KRW
Đổi 5000 TKO sang 1,271,161.22 KRW
10000 TKO
2,542,322.44  KRW
Đổi 10000 TKO sang 2,542,322.44 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TKO thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Toko Token tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TKO sang KRW, lên đến 10000 TKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Toko Token
1 KRW
0.003933 TKO
Đổi 1 KRW sang 0.003933 TKO
10 KRW
0.03933 TKO
Đổi 10 KRW sang 0.03933 TKO
50 KRW
0.1967 TKO
Đổi 50 KRW sang 0.1967 TKO
100 KRW
0.3933 TKO
Đổi 100 KRW sang 0.3933 TKO
200 KRW
0.7867 TKO
Đổi 200 KRW sang 0.7867 TKO
500 KRW
1.97 TKO
Đổi 500 KRW sang 1.97 TKO
1000 KRW
3.93 TKO
Đổi 1000 KRW sang 3.93 TKO
2000 KRW
7.87 TKO
Đổi 2000 KRW sang 7.87 TKO
5000 KRW
19.67 TKO
Đổi 5000 KRW sang 19.67 TKO
10000 KRW
39.33 TKO
Đổi 10000 KRW sang 39.33 TKO
50000 KRW
196.67 TKO
Đổi 50000 KRW sang 196.67 TKO
100000 KRW
393.34 TKO
Đổi 100000 KRW sang 393.34 TKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành TKO toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Toko Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang TKO, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TKO/KRW

TKO/KRW: 1 TKO = 254.23 KRW; 2025/10/06 01:14:33
Trong 1D vừa qua, Toko Token đã thay đổi -0.79% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toko Token(TKO) đã thay đổi -0.79% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành TKO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TKO sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Toko Token/KRW

Giá Toko Token cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 265.47 KRW trong khi giá Toko Token thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 229.15 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toko Token theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TKO theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
263.01 KRW
265.47 KRW
301.09 KRW
371.91 KRW
Thấp
240.87 KRW
229.15 KRW
228.8 KRW
179.11 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.79%
-0.15%
-2.10%
+40.40%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TKO (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TKO bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Toko Token

Số liệu thị trường TKO sang KRW

TKO/KRW:
₩254.23
Khối lượng TKO 24 giờ:
₩3,428,558,295.55
Vốn hóa thị trường TKO:
₩43,017,181,887.03
Nguồn cung lưu hành TKO:
169.20M TKO

Tỷ giá TKO sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Toko Token thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Toko Token là ₩254.23 mỗi TKO, với tổng vốn hoá thị trường của ₩43,017,181,887.03 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 169,204,290 TKO. Khối lượng giao dịch của Toko Token đã thay đổi -5.52% (₩-200,467,378.22 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TKO là ₩3,629,025,673.77.

Thông tin thêm về Toko Token trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toko Token phổ biến nhất là TKO sang KRW, trong đó mã của Toko Token là TKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TKO sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TKO sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Toko Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TKO đến TWD
1 TKO thành NT$5.49 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TKO đến CNY
1 TKO thành ¥1.29 CNY
popular info Đô la Mỹ
TKO đến USD
1 TKO thành $0.1806 USD
popular info Euro
TKO đến EUR
1 TKO thành €0.1541 EUR
popular info Đô la Canada
TKO đến CAD
1 TKO thành C$0.2523 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TKO đến KRW
1 TKO thành ₩254.23 KRW
popular info Yên Nhật
TKO đến JPY
1 TKO thành ¥26.97 JPY
popular info Bảng Anh
TKO đến GBP
1 TKO thành £0.1345 GBP
popular info Real Brazil
TKO đến BRL
1 TKO thành R$0.9642 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩173,672,364.89 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩6,332,458 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,170.54 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩321,863.87 KRW
other assets Aster
ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩2,670.58 KRW
other assets Dogecoin
DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩354.63 KRW
other assets OVERTAKE
TAKE đến KRW
1 TAKE thành ₩299.86 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩30,373.23 KRW
other assets Plasma
XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,280 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,176.24 KRW

Bảng chuyển đổi từ TKO sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Toko Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TKO thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 263.01 KRW và mức thấp nhất là 240.87 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 TKO là ₩259.69 KRW , thay đổi -2.10% so với giá hiện tại. Toko Token đã thay đổi
-
243.74KRW
, tương đương mức thay đổi -48.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TKO
₩127.12₩128.14
-0.79%
1 TKO
₩254.23₩256.28
-0.79%
5 TKO
₩1,271.16₩1,281.38
-0.79%
10 TKO
₩2,542.32₩2,562.75
-0.79%
50 TKO
₩12,711.61₩12,813.75
-0.79%
100 TKO
₩25,423.22₩25,627.5
-0.79%
500 TKO
₩127,116.12₩128,137.52
-0.79%
1000 TKO
₩254,232.24₩256,275.04
-0.79%

Câu Hỏi Thường Gặp TKO/KRW

1 Toko Token bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Toko Token (TKO) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩254.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu TKO với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003933 TKO đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TKO sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TKO sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TKO bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.01967 TKO, trong khi 5 TKO sẽ có giá khoảng 1,271.16KRW.
Giá cao nhất của TKO/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TKO tính theo KRW là ₩7,022.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TKO/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toko Token tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toko Token (TKO) đã giảm 0.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toko Token (TKO) đã giảm 2.10% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TKO thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toko Token và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TKO/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TKO/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TKO/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TKO/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toko Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Toko Token: TKO sang Đô la Mỹ (USD), TKO sang Euro (EUR), TKO sang Bảng Anh (GBP), TKO sang Đô la Canada (CAD), TKO sang Rupee Ấn Độ (INR), TKO sang Rupee Pakistan (PKR), TKO sang Real Brazil (BRL), TKO sang ...
Giá của Toko Token ở Mỹ là $0.1806 USD. Ngoài ra, giá của Toko Token là €0.1541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1345 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2523 CAD ở Canada, ₹16.03 INR ở Ấn Độ, ₨51.09 PKR ở Pakistan, R$0.9642 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toko Token phổ biến nhất là TKO sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Toko Token (TKO) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩254.23.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.