Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85200.00 (-2.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam14(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85200.00 (-2.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam14(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85200.00 (-2.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam14(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TGT thành MKD
TGT/MKD: 1 TGT = 0.1666 MKD. Giá chuyển đổi 1 TOKYO GAMES TOKEN (TGT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1666 MKD hôm nay.

TGT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TGT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOKYO GAMES TOKEN (TGT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TGT hiện có giá trị là 0.1666 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TGT hiện có giá 0.1666 MKD, nghĩa là mua 5 TGT sẽ mất 0.8329 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 6 TGT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 30.02 TGT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TGT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang TGT
TOKYO GAMES TOKEN
Denar Macedonia
1 TGT
0.1666 MKD
Đổi 1 TGT sang 0.1666 MKD
2 TGT
0.3331 MKD
Đổi 2 TGT sang 0.3331 MKD
5 TGT
0.8329 MKD
Đổi 5 TGT sang 0.8329 MKD
10 TGT
1.67 MKD
Đổi 10 TGT sang 1.67 MKD
20 TGT
3.33 MKD
Đổi 20 TGT sang 3.33 MKD
50 TGT
8.33 MKD
Đổi 50 TGT sang 8.33 MKD
100 TGT
16.66 MKD
Đổi 100 TGT sang 16.66 MKD
200 TGT
33.31 MKD
Đổi 200 TGT sang 33.31 MKD
500 TGT
83.29 MKD
Đổi 500 TGT sang 83.29 MKD
1000 TGT
166.57 MKD
Đổi 1000 TGT sang 166.57 MKD
5000 TGT
832.85 MKD
Đổi 5000 TGT sang 832.85 MKD
10000 TGT
1,665.7 MKD
Đổi 10000 TGT sang 1,665.7 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TGT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của TOKYO GAMES TOKEN tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TGT sang MKD, lên đến 10000 TGT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
TOKYO GAMES TOKEN
1 MKD
6 TGT
Đổi 1 MKD sang 6 TGT
10 MKD
60.03 TGT
Đổi 10 MKD sang 60.03 TGT
50 MKD
300.17 TGT
Đổi 50 MKD sang 300.17 TGT
100 MKD
600.35 TGT
Đổi 100 MKD sang 600.35 TGT
200 MKD
1,200.69 TGT
Đổi 200 MKD sang 1,200.69 TGT
500 MKD
3,001.74 TGT
Đổi 500 MKD sang 3,001.74 TGT
1000 MKD
6,003.47 TGT
Đổi 1000 MKD sang 6,003.47 TGT
2000 MKD
12,006.95 TGT
Đổi 2000 MKD sang 12,006.95 TGT
5000 MKD
30,017.37 TGT
Đổi 5000 MKD sang 30,017.37 TGT
10000 MKD
60,034.75 TGT
Đổi 10000 MKD sang 60,034.75 TGT
50000 MKD
300,173.75 TGT
Đổi 50000 MKD sang 300,173.75 TGT
100000 MKD
600,347.5 TGT
Đổi 100000 MKD sang 600,347.5 TGT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành TGT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo TOKYO GAMES TOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang TGT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TGT/MKD
TGT/MKD: 1 TGT = 0.1666 MKD; 2025/11/21 21:36:41
Trong 1D vừa qua, TOKYO GAMES TOKEN đã thay đổi -5.27% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOKYO GAMES TOKEN(TGT) đã thay đổi -5.27% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành TGT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TGT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của TOKYO GAMES TOKEN/MKD
Giá TOKYO GAMES TOKEN cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.3935 MKD trong khi giá TOKYO GAMES TOKEN thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1265 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOKYO GAMES TOKEN theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TGT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1881 MKD | 0.3935 MKD | 1.24 MKD | 1.24 MKD |
Thấp | 0.1432 MKD | 0.1265 MKD | 0.1265 MKD | 0.1146 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.27% | -25.68% | -81.72% | -14.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TGT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TGT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TGT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TOKYO GAMES TOKEN
Số liệu thị trường TGT sang MKD
TGT/MKD:
ден0.1666
Khối lượng TGT 24 giờ:
ден81,840,722.93
Vốn hóa thị trường TGT:
ден26,788,234.98
Nguồn cung lưu hành TGT:
160.82M TGT
Tỷ giá TGT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TOKYO GAMES TOKEN thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TOKYO GAMES TOKEN là ден0.1666 mỗi TGT, với tổng vốn hoá thị trường của ден26,788,234.98 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 160,822,500 TGT. Khối lượng giao dịch của TOKYO GAMES TOKEN đã thay đổi +11.19% (ден8,237,721.52 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TGT là ден73,603,001.41.
Thông tin thêm về TOKYO GAMES TOKEN trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOKYO GAMES TOKEN phổ biến nhất là TGT sang MKD, trong đó mã của TOKYO GAMES TOKEN là TGT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87206.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2868.76 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 133.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75729.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 66538.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 122908.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 470956.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813224.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TGT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TGT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TOKYO GAMES TOKEN phổ biến

TGT đến TWD
1 TGT thành NT$0.09775 TWD

TGT đến CNY
1 TGT thành ¥0.02215 CNY
TGT đến MKD
1 TGT thành ден0.1666 MKD

TGT đến USD
1 TGT thành $0.003116 USD

TGT đến AUD
1 TGT thành AU$0.004826 AUD

TGT đến EUR
1 TGT thành €0.002706 EUR

TGT đến CAD
1 TGT thành C$0.004392 CAD

TGT đến KRW
1 TGT thành ₩4.58 KRW

TGT đến JPY
1 TGT thành ¥0.4870 JPY

TGT đến GBP
1 TGT thành £0.002377 GBP

TGT đến BRL
1 TGT thành R$0.01683 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,530,414.37 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден147,568.42 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден103.41 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден6,820 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден44,118.03 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден7.44 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден21.78 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден644.84 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден73.32 MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден30,229.17 MKD
Bảng chuyển đổi từ TGT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của TOKYO GAMES TOKEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TGT thành Denar Macedonia đã thay đổi -25.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.27%, đạt mức cao nhất là 0.1881 MKD và mức thấp nhất là 0.1432 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TGT là ден0.9197 MKD , thay đổi -81.72% so với giá hiện tại. TOKYO GAMES TOKEN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.57% so với năm trước.
+ден
0.1685MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TGT | ден0.08329 | ден0.08797 | -5.27% |
1 TGT | ден0.1666 | ден0.1759 | -5.27% |
5 TGT | ден0.8329 | ден0.8797 | -5.27% |
10 TGT | ден1.67 | ден1.76 | -5.27% |
50 TGT | ден8.33 | ден8.8 | -5.27% |
100 TGT | ден16.66 | ден17.59 | -5.27% |
500 TGT | ден83.29 | ден87.97 | -5.27% |
1000 TGT | ден166.57 | ден175.93 | -5.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp TGT/MKD
1 TOKYO GAMES TOKEN bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 TOKYO GAMES TOKEN (TGT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1666.
Tôi có thể mua bao nhiêu TGT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6 TGT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TGT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TGT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TGT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 30.02 TGT, trong khi 5 TGT sẽ có giá khoảng 0.8329MKD.
Giá cao nhất của TGT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TGT tính theo MKD là ден11.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TGT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOKYO GAMES TOKEN tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOKYO GAMES TOKEN (TGT) đã giảm 25.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOKYO GAMES TOKEN (TGT) đã giảm 81.72% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TGT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOKYO GAMES TOKEN và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TGT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TGT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TGT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TGT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TGT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOKYO GAMES TOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TOKYO GAMES TOKEN: TGT sang Đô la Mỹ (USD), TGT sang Euro (EUR), TGT sang Bảng Anh (GBP), TGT sang Đô la Canada (CAD), TGT sang Rupee Ấn Độ (INR), TGT sang Rupee Pakistan (PKR), TGT sang Real Brazil (BRL), TGT sang ...
Giá của TOKYO GAMES TOKEN ở Mỹ là $0.003116 USD. Ngoài ra, giá của TOKYO GAMES TOKEN là €0.002706 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002377 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004392 CAD ở Canada, ₹0.2792 INR ở Ấn Độ, ₨0.8745 PKR ở Pakistan, R$0.01683 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOKYO GAMES TOKEN phổ biến nhất là TGT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 TOKYO GAMES TOKEN (TGT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1666.
Giá của TOKYO GAMES TOKEN ở Mỹ là $0.003116 USD. Ngoài ra, giá của TOKYO GAMES TOKEN là €0.002706 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002377 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004392 CAD ở Canada, ₹0.2792 INR ở Ấn Độ, ₨0.8745 PKR ở Pakistan, R$0.01683 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOKYO GAMES TOKEN phổ biến nhất là TGT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 TOKYO GAMES TOKEN (TGT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1666.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































