Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87513.89 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87513.89 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87513.89 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOWER thành MNT
TOWER/MNT: 1 TOWER = 2.05 MNT. Giá chuyển đổi 1 TOWER (TOWER) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 2.05 MNT hôm nay.

TOWER
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOWER/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOWER (TOWER) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOWER hiện có giá trị là 2.05 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOWER hiện có giá 2.05 MNT, nghĩa là mua 5 TOWER sẽ mất 10.23 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.4887 TOWER và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.44 TOWER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOWER sang MNT
Chuyển đổi MNT sang TOWER
TOWER
Tugrik Mông Cổ
1 TOWER
2.05 MNT
Đổi 1 TOWER sang 2.05 MNT
2 TOWER
4.09 MNT
Đổi 2 TOWER sang 4.09 MNT
5 TOWER
10.23 MNT
Đổi 5 TOWER sang 10.23 MNT
10 TOWER
20.46 MNT
Đổi 10 TOWER sang 20.46 MNT
20 TOWER
40.92 MNT
Đổi 20 TOWER sang 40.92 MNT
50 TOWER
102.31 MNT
Đổi 50 TOWER sang 102.31 MNT
100 TOWER
204.61 MNT
Đổi 100 TOWER sang 204.61 MNT
200 TOWER
409.22 MNT
Đổi 200 TOWER sang 409.22 MNT
500 TOWER
1,023.06 MNT
Đổi 500 TOWER sang 1,023.06 MNT
1000 TOWER
2,046.12 MNT
Đổi 1000 TOWER sang 2,046.12 MNT
5000 TOWER
10,230.62 MNT
Đổi 5000 TOWER sang 10,230.62 MNT
10000 TOWER
20,461.25 MNT
Đổi 10000 TOWER sang 20,461.25 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOWER thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của TOWER tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOWER sang MNT, lên đến 10000 TOWER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
TOWER
1 MNT
0.4887 TOWER
Đổi 1 MNT sang 0.4887 TOWER
10 MNT
4.89 TOWER
Đổi 10 MNT sang 4.89 TOWER
50 MNT
24.44 TOWER
Đổi 50 MNT sang 24.44 TOWER
100 MNT
48.87 TOWER
Đổi 100 MNT sang 48.87 TOWER
200 MNT
97.75 TOWER
Đổi 200 MNT sang 97.75 TOWER
500 MNT
244.36 TOWER
Đổi 500 MNT sang 244.36 TOWER
1000 MNT
488.73 TOWER
Đổi 1000 MNT sang 488.73 TOWER
2000 MNT
977.46 TOWER
Đổi 2000 MNT sang 977.46 TOWER
5000 MNT
2,443.64 TOWER
Đổi 5000 MNT sang 2,443.64 TOWER
10000 MNT
4,887.29 TOWER
Đổi 10000 MNT sang 4,887.29 TOWER
50000 MNT
24,436.44 TOWER
Đổi 50000 MNT sang 24,436.44 TOWER
100000 MNT
48,872.88 TOWER
Đổi 100000 MNT sang 48,872.88 TOWER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành TOWER toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo TOWER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang TOWER, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOWER/MNT
TOWER/MNT: 1 TOWER = 2.05 MNT; 2025/12/27 11:14:17
Trong 1D vừa qua, TOWER đã thay đổi -2.77% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOWER(TOWER) đã thay đổi -2.77% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành TOWER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOWER sang MNT: Biến động và thay đổi giá của TOWER/MNT
Giá TOWER cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 2.23 MNT trong khi giá TOWER thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 2.05 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOWER theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOWER theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.13 MNT | 2.23 MNT | 2.27 MNT | 4.66 MNT |
Thấp | 2.05 MNT | 2.05 MNT | 1.93 MNT | 1.93 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.77% | -0.47% | -8.11% | -53.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOWER (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOWER bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOWER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh to án | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TOWER
Số liệu thị trường TOWER sang MNT
TOWER/MNT: