Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TWT thành IDR

TWT/IDR: 1 TWT = 23,874.11 IDR. Giá chuyển đổi 1 Trust Wallet Token (TWT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 23,874.11 IDR hôm nay.
TWT
TWT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TWT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Trust Wallet Token (TWT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TWT hiện có giá trị là 23,874.11 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TWT hiện có giá 23,874.11 IDR, nghĩa là mua 5 TWT sẽ mất 119,370.54 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4189 TWT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002094 TWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TWT sang IDR

Chuyển đổi IDR sang TWT

Trust Wallet Token
Rupiah Indonesia
1 TWT
23,874.11  IDR
Đổi 1 TWT sang 23,874.11 IDR
2 TWT
47,748.21  IDR
Đổi 2 TWT sang 47,748.21 IDR
5 TWT
119,370.54  IDR
Đổi 5 TWT sang 119,370.54 IDR
10 TWT
238,741.07  IDR
Đổi 10 TWT sang 238,741.07 IDR
20 TWT
477,482.15  IDR
Đổi 20 TWT sang 477,482.15 IDR
50 TWT
1,193,705.37  IDR
Đổi 50 TWT sang 1,193,705.37 IDR
100 TWT
2,387,410.75  IDR
Đổi 100 TWT sang 2,387,410.75 IDR
200 TWT
4,774,821.5  IDR
Đổi 200 TWT sang 4,774,821.5 IDR
500 TWT
11,937,053.74  IDR
Đổi 500 TWT sang 11,937,053.74 IDR
1000 TWT
23,874,107.49  IDR
Đổi 1000 TWT sang 23,874,107.49 IDR
5000 TWT
119,370,537.44  IDR
Đổi 5000 TWT sang 119,370,537.44 IDR
10000 TWT
238,741,074.87  IDR
Đổi 10000 TWT sang 238,741,074.87 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Trust Wallet Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWT sang IDR, lên đến 10000 TWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Trust Wallet Token
1 IDR
0.{4}4189 TWT
Đổi 1 IDR sang 0.{4}4189 TWT
10 IDR
0.0004189 TWT
Đổi 10 IDR sang 0.0004189 TWT
50 IDR
0.002094 TWT
Đổi 50 IDR sang 0.002094 TWT
100 IDR
0.004189 TWT
Đổi 100 IDR sang 0.004189 TWT
200 IDR
0.008377 TWT
Đổi 200 IDR sang 0.008377 TWT
500 IDR
0.02094 TWT
Đổi 500 IDR sang 0.02094 TWT
1000 IDR
0.04189 TWT
Đổi 1000 IDR sang 0.04189 TWT
2000 IDR
0.08377 TWT
Đổi 2000 IDR sang 0.08377 TWT
5000 IDR
0.2094 TWT
Đổi 5000 IDR sang 0.2094 TWT
10000 IDR
0.4189 TWT
Đổi 10000 IDR sang 0.4189 TWT
50000 IDR
2.09 TWT
Đổi 50000 IDR sang 2.09 TWT
100000 IDR
4.19 TWT
Đổi 100000 IDR sang 4.19 TWT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành TWT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Trust Wallet Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang TWT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TWT/IDR

TWT/IDR: 1 TWT = 23,874.11 IDR; 2025/10/05 06:14:22
Trong 1D vừa qua, Trust Wallet Token đã thay đổi +6.15% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Trust Wallet Token(TWT) đã thay đổi +6.15% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành TWT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TWT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Trust Wallet Token/IDR

Giá Trust Wallet Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 24,432.92 IDR trong khi giá Trust Wallet Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 20,177.53 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Trust Wallet Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TWT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
24,432.92 IDR
24,432.92 IDR
25,166.68 IDR
25,166.68 IDR
Thấp
22,226.79 IDR
20,177.53 IDR
11,865.78 IDR
11,441.39 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.15%
+13.25%
+100.13%
+104.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TWT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TWT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Trust Wallet Token

Số liệu thị trường TWT sang IDR

TWT/IDR:
Rp23,874.11
Khối lượng TWT 24 giờ:
Rp1,341,905,953,466.37
Vốn hóa thị trường TWT:
Rp10,262,536,444,163.53
Nguồn cung lưu hành TWT:
429.86M TWT

Tỷ giá TWT sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Trust Wallet Token thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Trust Wallet Token là Rp23,874.11 mỗi TWT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp10,262,536,444,163.53 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 429,860,500 TWT. Khối lượng giao dịch của Trust Wallet Token đã thay đổi +39.35% (Rp378,940,419,236.81 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TWT là Rp962,965,534,229.56.

Thông tin thêm về Trust Wallet Token trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Trust Wallet Token phổ biến nhất là TWT sang IDR, trong đó mã của Trust Wallet Token là TWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TWT sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TWT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Trust Wallet Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TWT đến TWD
1 TWT thành NT$43.81 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TWT đến CNY
1 TWT thành ¥10.27 CNY
popular info Đô la Mỹ
TWT đến USD
1 TWT thành $1.44 USD
popular info Rupiah Indonesia
TWT đến IDR
1 TWT thành Rp23,874.11 IDR
popular info Euro
TWT đến EUR
1 TWT thành €1.23 EUR
popular info Đô la Canada
TWT đến CAD
1 TWT thành C$2.01 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TWT đến KRW
1 TWT thành ₩2,028.61 KRW
popular info Yên Nhật
TWT đến JPY
1 TWT thành ¥212.5 JPY
popular info Bảng Anh
TWT đến GBP
1 TWT thành £1.07 GBP
popular info Real Brazil
TWT đến BRL
1 TWT thành R$7.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets FLOKI
FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.76 IDR
other assets Bitlight
LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,167.19 IDR
other assets Tutorial
TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,949.07 IDR
other assets AriaAI
ARIA đến IDR
1 ARIA thành Rp3,111.12 IDR
other assets NUMINE
NUMI đến IDR
1 NUMI thành Rp1,337.32 IDR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến IDR
1 LAZIO thành Rp18,028.94 IDR
other assets Aspecta
ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,153.13 IDR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến IDR
1 TWT thành Rp23,874.11 IDR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến IDR
1 SANTOS thành Rp32,964.09 IDR
other assets Mitosis
MITO đến IDR
1 MITO thành Rp2,717.78 IDR

Bảng chuyển đổi từ TWT sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Trust Wallet Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TWT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +13.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.15%, đạt mức cao nhất là 24,432.92 IDR và mức thấp nhất là 22,226.79 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 TWT là Rp11,847.3 IDR , thay đổi +100.13% so với giá hiện tại. Trust Wallet Token đã thay đổi
+Rp
6,394.03IDR
, tương đương mức thay đổi +36.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TWT
Rp11,937.05Rp11,240.88
+6.15%
1 TWT
Rp23,874.11Rp22,481.75
+6.15%
5 TWT
Rp119,370.54Rp112,408.77
+6.15%
10 TWT
Rp238,741.07Rp224,817.54
+6.15%
50 TWT
Rp1,193,705.37Rp1,124,087.71
+6.15%
100 TWT
Rp2,387,410.75Rp2,248,175.43
+6.15%
500 TWT
Rp11,937,053.74Rp11,240,877.13
+6.15%
1000 TWT
Rp23,874,107.49Rp22,481,754.27
+6.15%

Câu Hỏi Thường Gặp TWT/IDR

1 Trust Wallet Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Trust Wallet Token (TWT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp23,874.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu TWT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}4189 TWT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TWT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TWT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TWT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0002094 TWT, trong khi 5 TWT sẽ có giá khoảng 119,370.54IDR.
Giá cao nhất của TWT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TWT tính theo IDR là Rp45,020.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TWT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Trust Wallet Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Trust Wallet Token (TWT) đã tăng 13.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Trust Wallet Token (TWT) đã tăng 100.13% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TWT thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Trust Wallet Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TWT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TWT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TWT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TWT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Trust Wallet Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Trust Wallet Token: TWT sang Đô la Mỹ (USD), TWT sang Euro (EUR), TWT sang Bảng Anh (GBP), TWT sang Đô la Canada (CAD), TWT sang Rupee Ấn Độ (INR), TWT sang Rupee Pakistan (PKR), TWT sang Real Brazil (BRL), TWT sang ...
Giá của Trust Wallet Token ở Mỹ là $1.44 USD. Ngoài ra, giá của Trust Wallet Token là €1.23 EUR ở khu vực đồng euro, £1.07 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.01 CAD ở Canada, ₹127.89 INR ở Ấn Độ, ₨405.41 PKR ở Pakistan, R$7.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp Trust Wallet Token phổ biến nhất là TWT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Trust Wallet Token (TWT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp23,874.11.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.