Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi UDOG thành PHP

UDOG/PHP: 1 UDOG = 0.04902 PHP. Giá chuyển đổi 1 UDOG (UDOG) thành Peso Philippine (PHP) là 0.04902 PHP hôm nay.
UDOG
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UDOG/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UDOG (UDOG) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UDOG hiện có giá trị là 0.04902 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UDOG hiện có giá 0.04902 PHP, nghĩa là mua 5 UDOG sẽ mất 0.2451 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 20.4 UDOG và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 102 UDOG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UDOG sang PHP

Chuyển đổi PHP sang UDOG

UDOG
Peso Philippine
1 UDOG
0.04902  PHP
Đổi 1 UDOG sang 0.04902 PHP
2 UDOG
0.09804  PHP
Đổi 2 UDOG sang 0.09804 PHP
5 UDOG
0.2451  PHP
Đổi 5 UDOG sang 0.2451 PHP
10 UDOG
0.4902  PHP
Đổi 10 UDOG sang 0.4902 PHP
20 UDOG
0.9804  PHP
Đổi 20 UDOG sang 0.9804 PHP
50 UDOG
2.45  PHP
Đổi 50 UDOG sang 2.45 PHP
100 UDOG
4.9  PHP
Đổi 100 UDOG sang 4.9 PHP
200 UDOG
9.8  PHP
Đổi 200 UDOG sang 9.8 PHP
500 UDOG
24.51  PHP
Đổi 500 UDOG sang 24.51 PHP
1000 UDOG
49.02  PHP
Đổi 1000 UDOG sang 49.02 PHP
5000 UDOG
245.1  PHP
Đổi 5000 UDOG sang 245.1 PHP
10000 UDOG
490.2  PHP
Đổi 10000 UDOG sang 490.2 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UDOG thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của UDOG tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UDOG sang PHP, lên đến 10000 UDOG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
UDOG
1 PHP
20.4 UDOG
Đổi 1 PHP sang 20.4 UDOG
10 PHP
204 UDOG
Đổi 10 PHP sang 204 UDOG
50 PHP
1,020 UDOG
Đổi 50 PHP sang 1,020 UDOG
100 PHP
2,040 UDOG
Đổi 100 PHP sang 2,040 UDOG
200 PHP
4,080 UDOG
Đổi 200 PHP sang 4,080 UDOG
500 PHP
10,200 UDOG
Đổi 500 PHP sang 10,200 UDOG
1000 PHP
20,400 UDOG
Đổi 1000 PHP sang 20,400 UDOG
2000 PHP
40,800 UDOG
Đổi 2000 PHP sang 40,800 UDOG
5000 PHP
102,000 UDOG
Đổi 5000 PHP sang 102,000 UDOG
10000 PHP
204,000 UDOG
Đổi 10000 PHP sang 204,000 UDOG
50000 PHP
1,020,000.02 UDOG
Đổi 50000 PHP sang 1,020,000.02 UDOG
100000 PHP
2,040,000.03 UDOG
Đổi 100000 PHP sang 2,040,000.03 UDOG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành UDOG toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo UDOG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang UDOG, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UDOG/PHP

UDOG/PHP: 1 UDOG = 0.04902 PHP; 2025/12/19 12:03:17
Trong 1D vừa qua, UDOG đã thay đổi +8.00% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UDOG(UDOG) đã thay đổi +8.00% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành UDOG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi UDOG sang PHP: Biến động và thay đổi giá của UDOG/PHP

Giá UDOG cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá UDOG thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UDOG theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UDOG theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2005 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0.005449 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.00%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UDOG (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UDOG bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UDOG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin UDOG

Số liệu thị trường UDOG sang PHP

UDOG/PHP:
₱0.04902
Khối lượng UDOG 24 giờ:
₱82,997,688.38
Vốn hóa thị trường UDOG:
₱49,019,608.36
Nguồn cung lưu hành UDOG:
1.00B UDOG

Tỷ giá UDOG sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi UDOG thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của UDOG là ₱0.04902 mỗi UDOG, với tổng vốn hoá thị trường của ₱49,019,608.36 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 UDOG. Khối lượng giao dịch của UDOG đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UDOG là ₱--.

Thông tin thêm về UDOG trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UDOG phổ biến nhất là UDOG sang PHP, trong đó mã của UDOG là UDOG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88015.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2958.66 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75130.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65774.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121418.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488136.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7889567.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UDOG sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UDOG sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi UDOG phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UDOG đến TWD
1 UDOG thành NT$0.02634 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UDOG đến CNY
1 UDOG thành ¥0.005879 CNY
popular info Peso Philippine
UDOG đến PHP
1 UDOG thành ₱0.04902 PHP
popular info Đô la Mỹ
UDOG đến USD
1 UDOG thành $0.0008350 USD
popular info Đô la Úc
UDOG đến AUD
1 UDOG thành AU$0.001264 AUD
popular info Euro
UDOG đến EUR
1 UDOG thành €0.0007127 EUR
popular info Đô la Canada
UDOG đến CAD
1 UDOG thành C$0.001152 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UDOG đến KRW
1 UDOG thành ₩1.23 KRW
popular info Yên Nhật
UDOG đến JPY
1 UDOG thành ¥0.1314 JPY
popular info Bảng Anh
UDOG đến GBP
1 UDOG thành £0.0006240 GBP
popular info Real Brazil
UDOG đến BRL
1 UDOG thành R$0.004631 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bitcoin Cash
BCH đến PHP
1 BCH thành ₱34,759.83 PHP
other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,178,053.81 PHP
other assets SynFutures
F đến PHP
1 F thành ₱0.4387 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱174,033.81 PHP
other assets DeXe
DEXE đến PHP
1 DEXE thành ₱201.99 PHP
other assets Maiga
MAIGA đến PHP
1 MAIGA thành ₱0.8340 PHP
other assets Resolv
RESOLV đến PHP
1 RESOLV thành ₱5.39 PHP
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến PHP
1 JELLYJELLY thành ₱4.81 PHP
other assets Russell
RUSSELL đến PHP
1 RUSSELL thành ₱0.6615 PHP
other assets Turbo
TURBO đến PHP
1 TURBO thành ₱0.1045 PHP

Bảng chuyển đổi từ UDOG sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của UDOG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UDOG thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.00%, đạt mức cao nhất là 0.2005 PHP và mức thấp nhất là 0.005449 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 UDOG là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. UDOG đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:03 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 UDOG
₱0.02451₱--
+8.00%
1 UDOG
₱0.04902₱--
+8.00%
5 UDOG
₱0.2451₱--
+8.00%
10 UDOG
₱0.4902₱--
+8.00%
50 UDOG
₱2.45₱--
+8.00%
100 UDOG
₱4.9₱--
+8.00%
500 UDOG
₱24.51₱--
+8.00%
1000 UDOG
₱49.02₱--
+8.00%

Câu Hỏi Thường Gặp UDOG/PHP

1 UDOG bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 UDOG (UDOG) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.04902.
Tôi có thể mua bao nhiêu UDOG với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.4 UDOG đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UDOG sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UDOG sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UDOG bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 102 UDOG, trong khi 5 UDOG sẽ có giá khoảng 0.2451PHP.
Giá cao nhất của UDOG/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UDOG tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UDOG/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UDOG tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UDOG (UDOG) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UDOG (UDOG) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UDOG thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UDOG và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UDOG/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UDOG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UDOG/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UDOG/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UDOG/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UDOG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UDOG: UDOG sang Đô la Mỹ (USD), UDOG sang Euro (EUR), UDOG sang Bảng Anh (GBP), UDOG sang Đô la Canada (CAD), UDOG sang Rupee Ấn Độ (INR), UDOG sang Rupee Pakistan (PKR), UDOG sang Real Brazil (BRL), UDOG sang ...
Giá của UDOG ở Mỹ là $0.0008350 USD. Ngoài ra, giá của UDOG là €0.0007127 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006240 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001152 CAD ở Canada, ₹0.07485 INR ở Ấn Độ, ₨0.2339 PKR ở Pakistan, R$0.004631 BRL ở Brazil, ...
Cặp UDOG phổ biến nhất là UDOG sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 UDOG (UDOG) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.04902.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.