Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDG thành IDR

USDG/IDR: 1 USDG = 11,977.93 IDR. Giá chuyển đổi 1 USDGOLD (USDG) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 11,977.93 IDR hôm nay.
USDG
USDG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDG/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDGOLD (USDG) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDG hiện có giá trị là 11,977.93 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDG hiện có giá 11,977.93 IDR, nghĩa là mua 5 USDG sẽ mất 59,889.67 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}8349 USDG và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0004174 USDG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDG sang IDR

Chuyển đổi IDR sang USDG

USDGOLD
Rupiah Indonesia
1 USDG
11,977.93  IDR
Đổi 1 USDG sang 11,977.93 IDR
2 USDG
23,955.87  IDR
Đổi 2 USDG sang 23,955.87 IDR
5 USDG
59,889.67  IDR
Đổi 5 USDG sang 59,889.67 IDR
10 USDG
119,779.34  IDR
Đổi 10 USDG sang 119,779.34 IDR
20 USDG
239,558.68  IDR
Đổi 20 USDG sang 239,558.68 IDR
50 USDG
598,896.69  IDR
Đổi 50 USDG sang 598,896.69 IDR
100 USDG
1,197,793.38  IDR
Đổi 100 USDG sang 1,197,793.38 IDR
200 USDG
2,395,586.77  IDR
Đổi 200 USDG sang 2,395,586.77 IDR
500 USDG
5,988,966.92  IDR
Đổi 500 USDG sang 5,988,966.92 IDR
1000 USDG
11,977,933.84  IDR
Đổi 1000 USDG sang 11,977,933.84 IDR
5000 USDG
59,889,669.21  IDR
Đổi 5000 USDG sang 59,889,669.21 IDR
10000 USDG
119,779,338.43  IDR
Đổi 10000 USDG sang 119,779,338.43 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDG thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của USDGOLD tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDG sang IDR, lên đến 10000 USDG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
USDGOLD
1 IDR
0.{4}8349 USDG
Đổi 1 IDR sang 0.{4}8349 USDG
10 IDR
0.0008349 USDG
Đổi 10 IDR sang 0.0008349 USDG
50 IDR
0.004174 USDG
Đổi 50 IDR sang 0.004174 USDG
100 IDR
0.008349 USDG
Đổi 100 IDR sang 0.008349 USDG
200 IDR
0.01670 USDG
Đổi 200 IDR sang 0.01670 USDG
500 IDR
0.04174 USDG
Đổi 500 IDR sang 0.04174 USDG
1000 IDR
0.08349 USDG
Đổi 1000 IDR sang 0.08349 USDG
2000 IDR
0.1670 USDG
Đổi 2000 IDR sang 0.1670 USDG
5000 IDR
0.4174 USDG
Đổi 5000 IDR sang 0.4174 USDG
10000 IDR
0.8349 USDG
Đổi 10000 IDR sang 0.8349 USDG
50000 IDR
4.17 USDG
Đổi 50000 IDR sang 4.17 USDG
100000 IDR
8.35 USDG
Đổi 100000 IDR sang 8.35 USDG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành USDG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo USDGOLD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang USDG, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDG/IDR

USDG/IDR: 1 USDG = 11,977.93 IDR; 2025/12/03 05:56:41
Trong 1D vừa qua, USDGOLD đã thay đổi +0.03% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDGOLD(USDG) đã thay đổi +0.03% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành USDG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDG sang IDR: Biến động và thay đổi giá của USDGOLD/IDR

Giá USDGOLD cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 11,982.38 IDR trong khi giá USDGOLD thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 11,969.59 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDGOLD theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDG theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
11,982.38 IDR
11,982.38 IDR
11,982.38 IDR
11,982.38 IDR
Thấp
11,924.37 IDR
11,969.59 IDR
11,969.59 IDR
11,969.59 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.03%
+0.05%
+0.06%
+0.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin USDGOLD

Số liệu thị trường USDG sang IDR

USDG/IDR:
Rp11,977.93
Khối lượng USDG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDG:
--
Nguồn cung lưu hành USDG:
0 USDG

Tỷ giá USDG sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USDGOLD thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USDGOLD là Rp11,977.93 mỗi USDG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDG. Khối lượng giao dịch của USDGOLD đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDG là Rp--.

Thông tin thêm về USDGOLD trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDGOLD phổ biến nhất là USDG sang IDR, trong đó mã của USDGOLD là USDG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDG sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDG sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi USDGOLD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDG đến TWD
1 USDG thành NT$22.6 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDG đến CNY
1 USDG thành ¥5.09 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDG đến USD
1 USDG thành $0.7203 USD
popular info Đô la Úc
USDG đến AUD
1 USDG thành AU$1.09 AUD
popular info Rupiah Indonesia
USDG đến IDR
1 USDG thành Rp11,977.93 IDR
popular info Euro
USDG đến EUR
1 USDG thành €0.6187 EUR
popular info Đô la Canada
USDG đến CAD
1 USDG thành C$1.01 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDG đến KRW
1 USDG thành ₩1,058.72 KRW
popular info Yên Nhật
USDG đến JPY
1 USDG thành ¥112.14 JPY
popular info Bảng Anh
USDG đến GBP
1 USDG thành £0.5443 GBP
popular info Real Brazil
USDG đến BRL
1 USDG thành R$3.84 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,554,120,897.97 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,714.77 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp28,960.07 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp236,618.89 IDR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến IDR
1 PENGU thành Rp202.62 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,372,869.18 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp43.12 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp7,359.87 IDR
other assets Hedera
HBAR đến IDR
1 HBAR thành Rp2,474.3 IDR
other assets Brett (Based)
BRETT đến IDR
1 BRETT thành Rp329.75 IDR

Bảng chuyển đổi từ USDG sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của USDGOLD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 11,982.38 IDR và mức thấp nhất là 11,924.37 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDG là Rp0 IDR , thay đổi +0.06% so với giá hiện tại. USDGOLD đã thay đổi
+Rp
11,977.93IDR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:56 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDG
Rp5,988.97Rp5,987
+0.03%
1 USDG
Rp11,977.93Rp11,973.99
+0.03%
5 USDG
Rp59,889.67Rp59,869.95
+0.03%
10 USDG
Rp119,779.34Rp119,739.91
+0.03%
50 USDG
Rp598,896.69Rp598,699.54
+0.03%
100 USDG
Rp1,197,793.38Rp1,197,399.08
+0.03%
500 USDG
Rp5,988,966.92Rp5,986,995.41
+0.03%
1000 USDG
Rp11,977,933.84Rp11,973,990.82
+0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp USDG/IDR

1 USDGOLD bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 USDGOLD (USDG) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11,977.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDG với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}8349 USDG đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDG sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDG sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDG bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0004174 USDG, trong khi 5 USDG sẽ có giá khoảng 59,889.67IDR.
Giá cao nhất của USDG/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDG tính theo IDR là Rp11,982.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDG/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDGOLD tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDGOLD (USDG) đã tăng 0.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDGOLD (USDG) đã tăng 0.06% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDG thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDGOLD và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDG/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDG/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDG/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDG/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDGOLD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USDGOLD: USDG sang Đô la Mỹ (USD), USDG sang Euro (EUR), USDG sang Bảng Anh (GBP), USDG sang Đô la Canada (CAD), USDG sang Rupee Ấn Độ (INR), USDG sang Rupee Pakistan (PKR), USDG sang Real Brazil (BRL), USDG sang ...
Giá của USDGOLD ở Mỹ là $0.7203 USD. Ngoài ra, giá của USDGOLD là €0.6187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5443 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.01 CAD ở Canada, ₹64.94 INR ở Ấn Độ, ₨203.03 PKR ở Pakistan, R$3.84 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDGOLD phổ biến nhất là USDG sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 USDGOLD (USDG) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11,977.93.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.