Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
U Coin sang Rial Oman (UCOIN sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi UCOIN thành OMR

UCOIN/OMR: 1 UCOIN = 0.0001141 OMR. Giá chuyển đổi 1 U Coin (UCOIN) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001141 OMR hôm nay.
UCOIN
UCOIN
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UCOIN/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi U Coin (UCOIN) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UCOIN hiện có giá trị là 0.0001141 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UCOIN hiện có giá 0.0001141 OMR, nghĩa là mua 5 UCOIN sẽ mất 0.0005703 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 8,767.64 UCOIN và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 43,838.21 UCOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UCOIN sang OMR

Chuyển đổi OMR sang UCOIN

U Coin
Rial Oman
1 UCOIN
0.0001141  OMR
Đổi 1 UCOIN sang 0.0001141 OMR
2 UCOIN
0.0002281  OMR
Đổi 2 UCOIN sang 0.0002281 OMR
5 UCOIN
0.0005703  OMR
Đổi 5 UCOIN sang 0.0005703 OMR
10 UCOIN
0.001141  OMR
Đổi 10 UCOIN sang 0.001141 OMR
20 UCOIN
0.002281  OMR
Đổi 20 UCOIN sang 0.002281 OMR
50 UCOIN
0.005703  OMR
Đổi 50 UCOIN sang 0.005703 OMR
100 UCOIN
0.01141  OMR
Đổi 100 UCOIN sang 0.01141 OMR
200 UCOIN
0.02281  OMR
Đổi 200 UCOIN sang 0.02281 OMR
500 UCOIN
0.05703  OMR
Đổi 500 UCOIN sang 0.05703 OMR
1000 UCOIN
0.1141  OMR
Đổi 1000 UCOIN sang 0.1141 OMR
5000 UCOIN
0.5703  OMR
Đổi 5000 UCOIN sang 0.5703 OMR
10000 UCOIN
1.14  OMR
Đổi 10000 UCOIN sang 1.14 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UCOIN thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của U Coin tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UCOIN sang OMR, lên đến 10000 UCOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
U Coin
1 OMR
8,767.64 UCOIN
Đổi 1 OMR sang 8,767.64 UCOIN
10 OMR
87,676.41 UCOIN
Đổi 10 OMR sang 87,676.41 UCOIN
50 OMR
438,382.06 UCOIN
Đổi 50 OMR sang 438,382.06 UCOIN
100 OMR
876,764.12 UCOIN
Đổi 100 OMR sang 876,764.12 UCOIN
200 OMR
1,753,528.24 UCOIN
Đổi 200 OMR sang 1,753,528.24 UCOIN
500 OMR
4,383,820.6 UCOIN
Đổi 500 OMR sang 4,383,820.6 UCOIN
1000 OMR
8,767,641.2 UCOIN
Đổi 1000 OMR sang 8,767,641.2 UCOIN
2000 OMR
17,535,282.4 UCOIN
Đổi 2000 OMR sang 17,535,282.4 UCOIN
5000 OMR
43,838,206 UCOIN
Đổi 5000 OMR sang 43,838,206 UCOIN
10000 OMR
87,676,412.01 UCOIN
Đổi 10000 OMR sang 87,676,412.01 UCOIN
50000 OMR
438,382,060.04 UCOIN
Đổi 50000 OMR sang 438,382,060.04 UCOIN
100000 OMR
876,764,120.09 UCOIN
Đổi 100000 OMR sang 876,764,120.09 UCOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành UCOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo U Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang UCOIN, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UCOIN/OMR

UCOIN/OMR: 1 UCOIN = 0.0001141 OMR; 2025/12/26 17:38:48
Trong 1D vừa qua, U Coin đã thay đổi -1.99% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy U Coin(UCOIN) đã thay đổi -1.99% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành UCOIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi UCOIN sang OMR: Biến động và thay đổi giá của U Coin/OMR

Giá U Coin cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0002851 OMR trong khi giá U Coin thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001076 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá U Coin theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UCOIN theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001164 OMR
0.0002851 OMR
0.002150 OMR
0.005339 OMR
Thấp
0.0001110 OMR
0.0001076 OMR
0.0001095 OMR
0.0001076 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.99%
-58.36%
-94.01%
-97.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UCOIN (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UCOIN bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UCOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin U Coin

Số liệu thị trường UCOIN sang OMR

UCOIN/OMR:
ر.ع.0.0001141
Khối lượng UCOIN 24 giờ:
ر.ع.221.41
Vốn hóa thị trường UCOIN:
--
Nguồn cung lưu hành UCOIN:
0 UCOIN

Tỷ giá UCOIN sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi U Coin thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của U Coin là ر.ع.0.0001141 mỗi UCOIN, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UCOIN. Khối lượng giao dịch của U Coin đã thay đổi +3787.51% (ر.ع.215.72 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UCOIN là ر.ع.5.7.

Thông tin thêm về U Coin trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá U Coin phổ biến nhất là UCOIN sang OMR, trong đó mã của U Coin là UCOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UCOIN sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UCOIN sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi U Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UCOIN đến TWD
1 UCOIN thành NT$0.009324 TWD
popular info Rial Oman
UCOIN đến OMR
1 UCOIN thành ر.ع.0.0001141 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UCOIN đến CNY
1 UCOIN thành ¥0.002079 CNY
popular info Đô la Mỹ
UCOIN đến USD
1 UCOIN thành $0.0002967 USD
popular info Đô la Úc
UCOIN đến AUD
1 UCOIN thành AU$0.0004423 AUD
popular info Euro
UCOIN đến EUR
1 UCOIN thành €0.0002522 EUR
popular info Đô la Canada
UCOIN đến CAD
1 UCOIN thành C$0.0004055 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UCOIN đến KRW
1 UCOIN thành ₩0.4277 KRW
popular info Yên Nhật
UCOIN đến JPY
1 UCOIN thành ¥0.04648 JPY
popular info Bảng Anh
UCOIN đến GBP
1 UCOIN thành £0.0002200 GBP
popular info Real Brazil
UCOIN đến BRL
1 UCOIN thành R$0.001643 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,551.75 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,126.22 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.46.86 OMR
other assets zkPass
ZKP đến OMR
1 ZKP thành ر.ع.0.06312 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7081 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.319.44 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.04676 OMR
other assets WeFi
WFI đến OMR
1 WFI thành ر.ع.1.06 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.5322 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1337 OMR

Bảng chuyển đổi từ UCOIN sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của U Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UCOIN thành Rial Oman đã thay đổi -58.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.99%, đạt mức cao nhất là 0.0001164 OMR và mức thấp nhất là 0.0001110 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 UCOIN là ر.ع.0.001903 OMR , thay đổi -94.01% so với giá hiện tại. U Coin đã thay đổi
-ر.ع.
0.01585OMR
, tương đương mức thay đổi -99.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 UCOIN
ر.ع.0.{4}5703ر.ع.0.{4}5819
-1.99%
1 UCOIN
ر.ع.0.0001141ر.ع.0.0001164
-1.99%
5 UCOIN
ر.ع.0.0005703ر.ع.0.0005819
-1.99%
10 UCOIN
ر.ع.0.001141ر.ع.0.001164
-1.99%
50 UCOIN
ر.ع.0.005703ر.ع.0.005819
-1.99%
100 UCOIN
ر.ع.0.01141ر.ع.0.01164
-1.99%
500 UCOIN
ر.ع.0.05703ر.ع.0.05819
-1.99%
1000 UCOIN
ر.ع.0.1141ر.ع.0.1164
-1.99%

Câu Hỏi Thường Gặp UCOIN/OMR

1 U Coin bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 U Coin (UCOIN) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001141.
Tôi có thể mua bao nhiêu UCOIN với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,767.64 UCOIN đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UCOIN sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UCOIN sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UCOIN bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 43,838.21 UCOIN, trong khi 5 UCOIN sẽ có giá khoảng 0.0005703OMR.
Giá cao nhất của UCOIN/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UCOIN tính theo OMR là ر.ع.0.02470. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UCOIN/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của U Coin tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi U Coin (UCOIN) đã giảm 58.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi U Coin (UCOIN) đã giảm 94.01% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UCOIN thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa U Coin và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UCOIN/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UCOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UCOIN/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UCOIN/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UCOIN/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của U Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp U Coin: UCOIN sang Đô la Mỹ (USD), UCOIN sang Euro (EUR), UCOIN sang Bảng Anh (GBP), UCOIN sang Đô la Canada (CAD), UCOIN sang Rupee Ấn Độ (INR), UCOIN sang Rupee Pakistan (PKR), UCOIN sang Real Brazil (BRL), UCOIN sang ...
Giá của U Coin ở Mỹ là $0.0002967 USD. Ngoài ra, giá của U Coin là €0.0002522 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002200 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004055 CAD ở Canada, ₹0.02667 INR ở Ấn Độ, ₨0.08313 PKR ở Pakistan, R$0.001643 BRL ở Brazil, ...
Cặp U Coin phổ biến nhất là UCOIN sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 U Coin (UCOIN) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001141.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget