Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi VALAN thành KHR

VALAN/KHR: 1 VALAN = 10.68 KHR. Giá chuyển đổi 1 Valannia (VALAN) thành Riel Campuchia (KHR) là 10.68 KHR hôm nay.
VALAN
VALAN
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VALAN/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Valannia (VALAN) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VALAN hiện có giá trị là 10.68 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VALAN hiện có giá 10.68 KHR, nghĩa là mua 5 VALAN sẽ mất 53.42 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.09359 VALAN và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.4680 VALAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VALAN sang KHR

Chuyển đổi KHR sang VALAN

Valannia
Riel Campuchia
1 VALAN
10.68  KHR
Đổi 1 VALAN sang 10.68 KHR
2 VALAN
21.37  KHR
Đổi 2 VALAN sang 21.37 KHR
5 VALAN
53.42  KHR
Đổi 5 VALAN sang 53.42 KHR
10 VALAN
106.85  KHR
Đổi 10 VALAN sang 106.85 KHR
20 VALAN
213.69  KHR
Đổi 20 VALAN sang 213.69 KHR
50 VALAN
534.23  KHR
Đổi 50 VALAN sang 534.23 KHR
100 VALAN
1,068.46  KHR
Đổi 100 VALAN sang 1,068.46 KHR
200 VALAN
2,136.93  KHR
Đổi 200 VALAN sang 2,136.93 KHR
500 VALAN
5,342.32  KHR
Đổi 500 VALAN sang 5,342.32 KHR
1000 VALAN
10,684.64  KHR
Đổi 1000 VALAN sang 10,684.64 KHR
5000 VALAN
53,423.22  KHR
Đổi 5000 VALAN sang 53,423.22 KHR
10000 VALAN
106,846.44  KHR
Đổi 10000 VALAN sang 106,846.44 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VALAN thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Valannia tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VALAN sang KHR, lên đến 10000 VALAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Valannia
1 KHR
0.09359 VALAN
Đổi 1 KHR sang 0.09359 VALAN
10 KHR
0.9359 VALAN
Đổi 10 KHR sang 0.9359 VALAN
50 KHR
4.68 VALAN
Đổi 50 KHR sang 4.68 VALAN
100 KHR
9.36 VALAN
Đổi 100 KHR sang 9.36 VALAN
200 KHR
18.72 VALAN
Đổi 200 KHR sang 18.72 VALAN
500 KHR
46.8 VALAN
Đổi 500 KHR sang 46.8 VALAN
1000 KHR
93.59 VALAN
Đổi 1000 KHR sang 93.59 VALAN
2000 KHR
187.18 VALAN
Đổi 2000 KHR sang 187.18 VALAN
5000 KHR
467.96 VALAN
Đổi 5000 KHR sang 467.96 VALAN
10000 KHR
935.92 VALAN
Đổi 10000 KHR sang 935.92 VALAN
50000 KHR
4,679.61 VALAN
Đổi 50000 KHR sang 4,679.61 VALAN
100000 KHR
9,359.23 VALAN
Đổi 100000 KHR sang 9,359.23 VALAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành VALAN toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Valannia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang VALAN, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VALAN/KHR

VALAN/KHR: 1 VALAN = 10.68 KHR; 2025/12/04 07:16:38
Trong 1D vừa qua, Valannia đã thay đổi -2.65% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Valannia(VALAN) đã thay đổi -2.65% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành VALAN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VALAN sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Valannia/KHR

Giá Valannia cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 16.83 KHR trong khi giá Valannia thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 10.67 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Valannia theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VALAN theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
11.46 KHR
16.83 KHR
23.32 KHR
23.32 KHR
Thấp
10.67 KHR
10.67 KHR
10.67 KHR
10.67 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.65%
-27.91%
-7.44%
-2.28%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VALAN (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VALAN bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VALAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Valannia

Số liệu thị trường VALAN sang KHR

VALAN/KHR:
៛10.68
Khối lượng VALAN 24 giờ:
៛4,712,230.96
Vốn hóa thị trường VALAN:
--
Nguồn cung lưu hành VALAN:
0 VALAN

Tỷ giá VALAN sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Valannia thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Valannia là ៛10.68 mỗi VALAN, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VALAN. Khối lượng giao dịch của Valannia đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VALAN là ៛4,712,230.96.

Thông tin thêm về Valannia trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Valannia phổ biến nhất là VALAN sang KHR, trong đó mã của Valannia là VALAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VALAN sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VALAN sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Valannia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VALAN đến TWD
1 VALAN thành NT$0.08361 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VALAN đến CNY
1 VALAN thành ¥0.01886 CNY
popular info Đô la Mỹ
VALAN đến USD
1 VALAN thành $0.002667 USD
popular info Đô la Úc
VALAN đến AUD
1 VALAN thành AU$0.004033 AUD
popular info Riel Campuchia
VALAN đến KHR
1 VALAN thành ៛10.68 KHR
popular info Euro
VALAN đến EUR
1 VALAN thành €0.002288 EUR
popular info Đô la Canada
VALAN đến CAD
1 VALAN thành C$0.003723 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VALAN đến KRW
1 VALAN thành ₩3.93 KRW
popular info Yên Nhật
VALAN đến JPY
1 VALAN thành ¥0.4146 JPY
popular info Bảng Anh
VALAN đến GBP
1 VALAN thành £0.002000 GBP
popular info Real Brazil
VALAN đến BRL
1 VALAN thành R$0.01416 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Sapien
SAPIEN đến KHR
1 SAPIEN thành ៛693.73 KHR
other assets Humanity Protocol
H đến KHR
1 H thành ៛307.99 KHR
other assets Heima
HEI đến KHR
1 HEI thành ៛653.62 KHR
other assets Recall
RECALL đến KHR
1 RECALL thành ៛528.99 KHR
other assets RedStone
RED đến KHR
1 RED thành ៛1,269.95 KHR
other assets DAYSTARTER
DST đến KHR
1 DST thành ៛3,729.13 KHR
other assets Solayer
LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛850.63 KHR
other assets Babylon
BABY đến KHR
1 BABY thành ៛80.73 KHR
other assets Chintai
CHEX đến KHR
1 CHEX thành ៛163.53 KHR
other assets UXLINK
UXLINK đến KHR
1 UXLINK thành ៛63.76 KHR

Bảng chuyển đổi từ VALAN sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Valannia đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VALAN thành Riel Campuchia đã thay đổi -27.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.65%, đạt mức cao nhất là 11.46 KHR và mức thấp nhất là 10.67 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 VALAN là ៛0 KHR , thay đổi -7.44% so với giá hiện tại. Valannia đã thay đổi
+
10.68KHR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VALAN
៛5.34៛5.49
-2.65%
1 VALAN
៛10.68៛10.98
-2.65%
5 VALAN
៛53.42៛54.88
-2.65%
10 VALAN
៛106.85៛109.76
-2.65%
50 VALAN
៛534.23៛548.78
-2.65%
100 VALAN
៛1,068.46៛1,097.56
-2.65%
500 VALAN
៛5,342.32៛5,487.8
-2.65%
1000 VALAN
៛10,684.64៛10,975.59
-2.65%

Câu Hỏi Thường Gặp VALAN/KHR

1 Valannia bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Valannia (VALAN) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛10.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu VALAN với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09359 VALAN đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VALAN sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VALAN sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VALAN bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.4680 VALAN, trong khi 5 VALAN sẽ có giá khoảng 53.42KHR.
Giá cao nhất của VALAN/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VALAN tính theo KHR là ៛23.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VALAN/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Valannia tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Valannia (VALAN) đã giảm 27.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Valannia (VALAN) đã giảm 7.44% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VALAN thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Valannia và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VALAN/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VALAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VALAN/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VALAN/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VALAN/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Valannia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Valannia: VALAN sang Đô la Mỹ (USD), VALAN sang Euro (EUR), VALAN sang Bảng Anh (GBP), VALAN sang Đô la Canada (CAD), VALAN sang Rupee Ấn Độ (INR), VALAN sang Rupee Pakistan (PKR), VALAN sang Real Brazil (BRL), VALAN sang ...
Giá của Valannia ở Mỹ là $0.002667 USD. Ngoài ra, giá của Valannia là €0.002288 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002000 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003723 CAD ở Canada, ₹0.2408 INR ở Ấn Độ, ₨0.7537 PKR ở Pakistan, R$0.01416 BRL ở Brazil, ...
Cặp Valannia phổ biến nhất là VALAN sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Valannia (VALAN) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛10.68.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.