Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87607.01 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87607.01 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87607.01 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VDT thành JPY
VDT/JPY: 1 VDT = 0.4224 JPY. Giá chuyển đổi 1 Vendetta (VDT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.4224 JPY hôm nay.

VDT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VDT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vendetta (VDT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VDT hiện có giá trị là 0.4224 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VDT hiện có giá 0.4224 JPY, nghĩa là mua 5 VDT sẽ mất 2.11 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.37 VDT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 11.84 VDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VDT sang JPY
Chuyển đổi JPY sang VDT
Vendetta
Yên Nhật
1 VDT
0.4224 JPY
Đổi 1 VDT sang 0.4224 JPY
2 VDT
0.8449 JPY
Đổi 2 VDT sang 0.8449 JPY
5 VDT
2.11 JPY
Đổi 5 VDT sang 2.11 JPY
10 VDT
4.22 JPY
Đổi 10 VDT sang 4.22 JPY
20 VDT
8.45 JPY
Đổi 20 VDT sang 8.45 JPY
50 VDT
21.12 JPY
Đổi 50 VDT sang 21.12 JPY
100 VDT
42.24 JPY
Đổi 100 VDT sang 42.24 JPY
200 VDT
84.49 JPY
Đổi 200 VDT sang 84.49 JPY
500 VDT
211.22 JPY
Đổi 500 VDT sang 211.22 JPY
1000 VDT
422.44 JPY
Đổi 1000 VDT sang 422.44 JPY
5000 VDT
2,112.18 JPY
Đổi 5000 VDT sang 2,112.18 JPY
10000 VDT
4,224.36 JPY
Đổi 10000 VDT sang 4,224.36 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VDT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Vendetta tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VDT sang JPY, lên đến 10000 VDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Vendetta
1 JPY
2.37 VDT
Đổi 1 JPY sang 2.37 VDT
10 JPY
23.67 VDT
Đổi 10 JPY sang 23.67 VDT
50 JPY
118.36 VDT
Đổi 50 JPY sang 118.36 VDT
100 JPY
236.72 VDT
Đổi 100 JPY sang 236.72 VDT
200 JPY
473.44 VDT
Đổi 200 JPY sang 473.44 VDT
500 JPY
1,183.61 VDT
Đổi 500 JPY sang 1,183.61 VDT
1000 JPY
2,367.22 VDT
Đổi 1000 JPY sang 2,367.22 VDT
2000 JPY
4,734.45 VDT
Đổi 2000 JPY sang 4,734.45 VDT
5000 JPY
11,836.12 VDT
Đổi 5000 JPY sang 11,836.12 VDT
10000 JPY
23,672.24 VDT
Đổi 10000 JPY sang 23,672.24 VDT
50000 JPY
118,361.21 VDT
Đổi 50000 JPY sang 118,361.21 VDT
100000 JPY
236,722.42 VDT
Đổi 100000 JPY sang 236,722.42 VDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành VDT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Vendetta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang VDT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VDT/JPY
VDT/JPY: 1 VDT = 0.4224 JPY; 2025/12/26 21:23:55
Trong 1D vừa qua, Vendetta đã thay đổi -3.08% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vendetta(VDT) đã thay đổi -3.08% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành VDT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VDT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Vendetta/JPY
Giá Vendetta cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.4864 JPY trong khi giá Vendetta thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.3745 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vendetta theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VDT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4534 JPY | 0.4864 JPY | 3.83 JPY | 3.83 JPY |
Thấp | 0.4223 JPY | 0.3745 JPY | 0.3745 JPY | 0.3745 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.08% | -7.42% | -27.71% | -18.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VDT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VDT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vendetta
Số liệu thị trường VDT sang JPY
VDT/JPY:
¥0.4224
Khối lượng VDT 24 giờ:
¥1,451,344.75
Vốn hóa thị trường VDT:
--
Nguồn cung lưu hành VDT:
0 VDT
Tỷ giá VDT sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vendetta thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vendetta là ¥0.4224 mỗi VDT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VDT. Khối lượng giao dịch của Vendetta đã thay đổi +1.82% (¥25,992.72 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VDT là ¥1,425,352.03.
Thông tin thêm về Vendetta trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vendetta phổ biến nhất là VDT sang JPY, trong đó mã của Vendetta là VDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VDT sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VDT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vendetta phổ biến
VDT đến TWD
1 VDT thành NT$0.08473 TWD
VDT đến CNY
1 VDT thành ¥0.01891 CNY
VDT đến USD
1 VDT thành $0.002698 USD
VDT đến AUD
1 VDT thành AU$0.004021 AUD
VDT đến EUR
1 VDT thành €0.002292 EUR
VDT đến CAD
1 VDT thành C$0.003690 CAD
VDT đến KRW
1 VDT thành ₩3.88 KRW
VDT đến JPY
1 VDT thành ¥0.4224 JPY
VDT đến GBP
1 VDT thành £0.001999 GBP
VDT đến BRL
1 VDT thành R$0.01497 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,706,208.72 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥458,755.59 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥289.9 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,143.44 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥19.09 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥130,828.26 JPY

ZKP đến JPY
1 ZKP thành ¥23.57 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥54.74 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥1,911.84 JPY

ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥110.89 JPY
Bảng chuyển đổi từ VDT sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Vendetta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VDT thành Yên Nhật đã thay đổi -7.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.08%, đạt mức cao nhất là 0.4534 JPY và mức thấp nhất là 0.4223 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 VDT là ¥0.5844 JPY , thay đổi -27.71% so với giá hiện tại. Vendetta đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.28% so với năm trước.
-¥
2.66JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VDT | ¥0.2112 | ¥0.2179 | -3.08% |
1 VDT | ¥0.4224 | ¥0.4359 | -3.08% |
5 VDT | ¥2.11 | ¥2.18 | -3.08% |
10 VDT | ¥4.22 | ¥4.36 | -3.08% |
50 VDT | ¥21.12 | ¥21.79 | -3.08% |
100 VDT |