Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi vAAVE thành MXN

vAAVE/MXN: 1 vAAVE = 72.24 MXN. Giá chuyển đổi 1 Venus AAVE (vAAVE) thành Peso Mexico (MXN) là 72.24 MXN hôm nay.
vAAVE
vAAVE
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vAAVE/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus AAVE (vAAVE) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vAAVE hiện có giá trị là 72.24 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vAAVE hiện có giá 72.24 MXN, nghĩa là mua 5 vAAVE sẽ mất 361.19 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 0.01384 vAAVE và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 0.06921 vAAVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vAAVE sang MXN

Chuyển đổi MXN sang vAAVE

Venus AAVE
Peso Mexico
1 vAAVE
72.24  MXN
Đổi 1 vAAVE sang 72.24 MXN
2 vAAVE
144.48  MXN
Đổi 2 vAAVE sang 144.48 MXN
5 vAAVE
361.19  MXN
Đổi 5 vAAVE sang 361.19 MXN
10 vAAVE
722.39  MXN
Đổi 10 vAAVE sang 722.39 MXN
20 vAAVE
1,444.77  MXN
Đổi 20 vAAVE sang 1,444.77 MXN
50 vAAVE
3,611.94  MXN
Đổi 50 vAAVE sang 3,611.94 MXN
100 vAAVE
7,223.87  MXN
Đổi 100 vAAVE sang 7,223.87 MXN
200 vAAVE
14,447.74  MXN
Đổi 200 vAAVE sang 14,447.74 MXN
500 vAAVE
36,119.36  MXN
Đổi 500 vAAVE sang 36,119.36 MXN
1000 vAAVE
72,238.71  MXN
Đổi 1000 vAAVE sang 72,238.71 MXN
5000 vAAVE
361,193.57  MXN
Đổi 5000 vAAVE sang 361,193.57 MXN
10000 vAAVE
722,387.14  MXN
Đổi 10000 vAAVE sang 722,387.14 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vAAVE thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Venus AAVE tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vAAVE sang MXN, lên đến 10000 vAAVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Venus AAVE
1 MXN
0.01384 vAAVE
Đổi 1 MXN sang 0.01384 vAAVE
10 MXN
0.1384 vAAVE
Đổi 10 MXN sang 0.1384 vAAVE
50 MXN
0.6921 vAAVE
Đổi 50 MXN sang 0.6921 vAAVE
100 MXN
1.38 vAAVE
Đổi 100 MXN sang 1.38 vAAVE
200 MXN
2.77 vAAVE
Đổi 200 MXN sang 2.77 vAAVE
500 MXN
6.92 vAAVE
Đổi 500 MXN sang 6.92 vAAVE
1000 MXN
13.84 vAAVE
Đổi 1000 MXN sang 13.84 vAAVE
2000 MXN
27.69 vAAVE
Đổi 2000 MXN sang 27.69 vAAVE
5000 MXN
69.21 vAAVE
Đổi 5000 MXN sang 69.21 vAAVE
10000 MXN
138.43 vAAVE
Đổi 10000 MXN sang 138.43 vAAVE
50000 MXN
692.15 vAAVE
Đổi 50000 MXN sang 692.15 vAAVE
100000 MXN
1,384.3 vAAVE
Đổi 100000 MXN sang 1,384.3 vAAVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành vAAVE toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Venus AAVE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang vAAVE, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vAAVE/MXN

vAAVE/MXN: 1 vAAVE = 72.24 MXN; 2025/12/16 00:02:51
Trong 1D vừa qua, Venus AAVE đã thay đổi -1.29% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus AAVE(vAAVE) đã thay đổi -1.29% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành vAAVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi vAAVE sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Venus AAVE/MXN

Giá Venus AAVE cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 77.05 MXN trong khi giá Venus AAVE thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 67.41 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus AAVE theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vAAVE theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
73.33 MXN
77.05 MXN
77.05 MXN
116.72 MXN
Thấp
67.41 MXN
67.41 MXN
56.16 MXN
54.17 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.29%
-3.04%
+4.29%
-38.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vAAVE (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vAAVE bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vAAVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Venus AAVE

Số liệu thị trường vAAVE sang MXN

vAAVE/MXN:
Mex$72.24
Khối lượng vAAVE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vAAVE:
--
Nguồn cung lưu hành vAAVE:
0 vAAVE

Tỷ giá vAAVE sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus AAVE thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus AAVE là Mex$72.24 mỗi vAAVE, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- vAAVE. Khối lượng giao dịch của Venus AAVE đã thay đổi 0.00% (Mex$0 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vAAVE là Mex$0.

Thông tin thêm về Venus AAVE trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus AAVE phổ biến nhất là vAAVE sang MXN, trong đó mã của Venus AAVE là vAAVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76230.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66975.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123353.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485010.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8132514.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vAAVE sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vAAVE sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Venus AAVE phổ biến

popular info Peso Mexico
vAAVE đến MXN
1 vAAVE thành Mex$72.24 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
vAAVE đến TWD
1 vAAVE thành NT$125.86 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vAAVE đến CNY
1 vAAVE thành ¥28.3 CNY
popular info Đô la Mỹ
vAAVE đến USD
1 vAAVE thành $4.02 USD
popular info Đô la Úc
vAAVE đến AUD
1 vAAVE thành AU$6.05 AUD
popular info Euro
vAAVE đến EUR
1 vAAVE thành €3.42 EUR
popular info Đô la Canada
vAAVE đến CAD
1 vAAVE thành C$5.53 CAD
popular info Won Hàn Quốc
vAAVE đến KRW
1 vAAVE thành ₩5,896.73 KRW
popular info Yên Nhật
vAAVE đến JPY
1 vAAVE thành ¥623.37 JPY
popular info Bảng Anh
vAAVE đến GBP
1 vAAVE thành £3 GBP
popular info Real Brazil
vAAVE đến BRL
1 vAAVE thành R$21.74 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Ethereum
ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$53,318.83 MXN
other assets XRP
XRP đến MXN
1 XRP thành Mex$34.13 MXN
other assets Solana
SOL đến MXN
1 SOL thành Mex$2,296.67 MXN
other assets Bitcoin
BTC đến MXN
1 BTC thành Mex$1,554,724.38 MXN
other assets Aster
ASTER đến MXN
1 ASTER thành Mex$14.41 MXN
other assets Midnight
NIGHT đến MXN
1 NIGHT thành Mex$1.1 MXN
other assets Chainlink
LINK đến MXN
1 LINK thành Mex$231.82 MXN
other assets BNB
BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$15,437.93 MXN
other assets Dogecoin
DOGE đến MXN
1 DOGE thành Mex$2.33 MXN
other assets Sui
SUI đến MXN
1 SUI thành Mex$26.45 MXN

Bảng chuyển đổi từ vAAVE sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Venus AAVE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 vAAVE thành Peso Mexico đã thay đổi -3.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 73.33 MXN và mức thấp nhất là 67.41 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 vAAVE là Mex$69.38 MXN , thay đổi +4.29% so với giá hiện tại. Venus AAVE đã thay đổi
-Mex$
67.37MXN
, tương đương mức thay đổi -49.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 vAAVE
Mex$36.12Mex$36.57
-1.29%
1 vAAVE
Mex$72.24Mex$73.14
-1.29%
5 vAAVE
Mex$361.19Mex$365.72
-1.29%
10 vAAVE
Mex$722.39Mex$731.44
-1.29%
50 vAAVE
Mex$3,611.94Mex$3,657.18
-1.29%
100 vAAVE
Mex$7,223.87Mex$7,314.36
-1.29%
500 vAAVE
Mex$36,119.36Mex$36,571.8
-1.29%
1000 vAAVE
Mex$72,238.71Mex$73,143.6
-1.29%

Câu Hỏi Thường Gặp vAAVE/MXN

1 Venus AAVE bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Venus AAVE (vAAVE) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$72.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu vAAVE với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01384 vAAVE đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vAAVE sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vAAVE sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vAAVE bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 0.06921 vAAVE, trong khi 5 vAAVE sẽ có giá khoảng 361.19MXN.
Giá cao nhất của vAAVE/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vAAVE tính theo MXN là Mex$148.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vAAVE/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus AAVE tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus AAVE (vAAVE) đã giảm 3.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus AAVE (vAAVE) đã tăng 4.29% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vAAVE thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus AAVE và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vAAVE/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vAAVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vAAVE/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vAAVE/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vAAVE/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus AAVE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venus AAVE: vAAVE sang Đô la Mỹ (USD), vAAVE sang Euro (EUR), vAAVE sang Bảng Anh (GBP), vAAVE sang Đô la Canada (CAD), vAAVE sang Rupee Ấn Độ (INR), vAAVE sang Rupee Pakistan (PKR), vAAVE sang Real Brazil (BRL), vAAVE sang ...
Giá của Venus AAVE ở Mỹ là $4.02 USD. Ngoài ra, giá của Venus AAVE là €3.42 EUR ở khu vực đồng euro, £3 GBP ở Vương quốc Anh, C$5.53 CAD ở Canada, ₹364.52 INR ở Ấn Độ, ₨1,125.34 PKR ở Pakistan, R$21.74 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus AAVE phổ biến nhất là vAAVE sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Venus AAVE (vAAVE) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$72.24.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.