Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87525.82 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87525.82 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87525.82 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VEX thành MNT
VEX/MNT: 1 VEX = 8.6 MNT. Giá chuyển đổi 1 Vexanium (VEX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 8.6 MNT hôm nay.

VEX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VEX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vexanium (VEX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VEX hiện có giá trị là 8.6 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VEX hiện có giá 8.6 MNT, nghĩa là mua 5 VEX sẽ mất 42.98 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1163 VEX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.5817 VEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VEX sang MNT
Chuyển đổi MNT sang VEX
Vexanium
Tugrik Mông Cổ
1 VEX
8.6 MNT
Đổi 1 VEX sang 8.6 MNT
2 VEX
17.19 MNT
Đổi 2 VEX sang 17.19 MNT
5 VEX
42.98 MNT
Đổi 5 VEX sang 42.98 MNT
10 VEX
85.95 MNT
Đổi 10 VEX sang 85.95 MNT
20 VEX
171.9 MNT
Đổi 20 VEX sang 171.9 MNT
50 VEX
429.75 MNT
Đổi 50 VEX sang 429.75 MNT
100 VEX
859.51 MNT
Đổi 100 VEX sang 859.51 MNT
200 VEX
1,719.01 MNT
Đổi 200 VEX sang 1,719.01 MNT
500 VEX
4,297.53 MNT
Đổi 500 VEX sang 4,297.53 MNT
1000 VEX
8,595.07 MNT
Đổi 1000 VEX sang 8,595.07 MNT
5000 VEX
42,975.33 MNT
Đổi 5000 VEX sang 42,975.33 MNT
10000 VEX
85,950.67 MNT
Đổi 10000 VEX sang 85,950.67 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VEX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Vexanium tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VEX sang MNT, lên đến 10000 VEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Vexanium
1 MNT
0.1163 VEX
Đổi 1 MNT sang 0.1163 VEX
10 MNT
1.16 VEX
Đổi 10 MNT sang 1.16 VEX
50 MNT
5.82 VEX
Đổi 50 MNT sang 5.82 VEX
100 MNT
11.63 VEX
Đổi 100 MNT sang 11.63 VEX
200 MNT
23.27 VEX
Đổi 200 MNT sang 23.27 VEX
500 MNT
58.17 VEX
Đổi 500 MNT sang 58.17 VEX
1000 MNT
116.35 VEX
Đổi 1000 MNT sang 116.35 VEX
2000 MNT
232.69 VEX
Đổi 2000 MNT sang 232.69 VEX
5000 MNT
581.73 VEX
Đổi 5000 MNT sang 581.73 VEX
10000 MNT
1,163.46 VEX
Đổi 10000 MNT sang 1,163.46 VEX
50000 MNT
5,817.29 VEX
Đổi 50000 MNT sang 5,817.29 VEX
100000 MNT
11,634.58 VEX
Đổi 100000 MNT sang 11,634.58 VEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành VEX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Vexanium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang VEX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VEX/MNT
VEX/MNT: 1 VEX = 8.6 MNT; 2025/12/27 18:44:43
Trong 1D vừa qua, Vexanium đã thay đổi +1.60% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vexanium(VEX) đã thay đổi +1.60% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành VEX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VEX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Vexanium/MNT
Giá Vexanium cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 8.8 MNT trong khi giá Vexanium thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 8.39 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vexanium theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VEX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 8.71 MNT | 8.8 MNT | 8.86 MNT | 12.96 MNT |
Thấp | 8.46 MNT | 8.39 MNT | 8.39 MNT | 8.39 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.60% | -2.29% | -2.61% | -11.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VEX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VEX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vexanium
Số liệu thị trường VEX sang MNT
VEX/MNT: