Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87620.40 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87620.40 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87620.40 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNDC thành MXN
VNDC/MXN: 1 VNDC = 0.0006665 MXN. Giá chuyển đổi 1 VNDC (VNDC) thành Peso Mexico (MXN) là 0.0006665 MXN hôm nay.

VNDC
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNDC/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VNDC (VNDC) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNDC hiện có giá trị là 0.0006665 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNDC hiện có giá 0.0006665 MXN, nghĩa là mua 5 VNDC sẽ mất 0.003332 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 1,500.46 VNDC và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 7,502.28 VNDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNDC sang MXN
Chuyển đổi MXN sang VNDC
VNDC
Peso Mexico
1 VNDC
0.0006665 MXN
Đổi 1 VNDC sang 0.0006665 MXN
2 VNDC
0.001333 MXN
Đổi 2 VNDC sang 0.001333 MXN
5 VNDC
0.003332 MXN
Đổi 5 VNDC sang 0.003332 MXN
10 VNDC
0.006665 MXN
Đổi 10 VNDC sang 0.006665 MXN
20 VNDC
0.01333 MXN
Đổi 20 VNDC sang 0.01333 MXN
50 VNDC
0.03332 MXN
Đổi 50 VNDC sang 0.03332 MXN
100 VNDC
0.06665 MXN
Đổi 100 VNDC sang 0.06665 MXN
200 VNDC
0.1333 MXN
Đổi 200 VNDC sang 0.1333 MXN
500 VNDC
0.3332 MXN
Đổi 500 VNDC sang 0.3332 MXN
1000 VNDC
0.6665 MXN
Đổi 1000 VNDC sang 0.6665 MXN
5000 VNDC
3.33 MXN
Đổi 5000 VNDC sang 3.33 MXN
10000 VNDC
6.66 MXN
Đổi 10000 VNDC sang 6.66 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNDC thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của VNDC tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNDC sang MXN, lên đến 10000 VNDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
VNDC
1 MXN
1,500.46 VNDC
Đổi 1 MXN sang 1,500.46 VNDC
10 MXN
15,004.57 VNDC
Đổi 10 MXN sang 15,004.57 VNDC
50 MXN
75,022.85 VNDC
Đổi 50 MXN sang 75,022.85 VNDC
100 MXN
150,045.7 VNDC
Đổi 100 MXN sang 150,045.7 VNDC
200 MXN
300,091.4 VNDC
Đổi 200 MXN sang 300,091.4 VNDC
500 MXN
750,228.49 VNDC
Đổi 500 MXN sang 750,228.49 VNDC
1000 MXN
1,500,456.99 VNDC
Đổi 1000 MXN sang 1,500,456.99 VNDC
2000 MXN
3,000,913.97 VNDC
Đổi 2000 MXN sang 3,000,913.97 VNDC
5000 MXN
7,502,284.93 VNDC
Đổi 5000 MXN sang 7,502,284.93 VNDC
10000 MXN
15,004,569.86 VNDC
Đổi 10000 MXN sang 15,004,569.86 VNDC
50000 MXN
75,022,849.28 VNDC
Đổi 50000 MXN sang 75,022,849.28 VNDC
100000 MXN
150,045,698.56 VNDC
Đổi 100000 MXN sang 150,045,698.56 VNDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành VNDC toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo VNDC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang VNDC, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNDC/MXN
VNDC/MXN: 1 VNDC = 0.0006665 MXN; 2025/12/25 14:31:48
Trong 1D vừa qua, VNDC đã thay đổi +0.13% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VNDC(VNDC) đã thay đổi +0.13% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành VNDC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VNDC sang MXN: Biến động và thay đổi giá của VNDC/MXN
Giá VNDC cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.0006680 MXN trong khi giá VNDC thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.0006602 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VNDC theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNDC theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006670 MXN | 0.0006680 MXN | 0.0006680 MXN | 0.0006758 MXN |
Thấp | 0.0006646 MXN | 0.0006602 MXN | 0.0006395 MXN | 0.0006347 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.13% | +0.77% | +4.15% | -0.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VNDC (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNDC bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VNDC
Số liệu thị trường VNDC sang MXN
VNDC/MXN:
Mex$0.0006665
Khối lượng VNDC 24 giờ:
Mex$132,799,533.06
Vốn hóa thị trường VNDC:
Mex$941,357,439.13
Nguồn cung lưu hành VNDC:
1.41T VNDC
Tỷ giá VNDC sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VNDC thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VNDC là Mex$0.0006665 mỗi VNDC, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$941,357,439.13 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,412,466,300,000 VNDC. Khối lượng giao dịch của VNDC đã thay đổi -25.27% (Mex$-44,907,916.44 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNDC là Mex$177,707,449.5.
Thông tin thêm về VNDC trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VNDC phổ biến nhất là VNDC sang MXN, trong đó mã của VNDC là VNDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNDC sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNDC sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VNDC phổ biến
VNDC đến MXN
1 VNDC thành Mex$0.0006665 MXN
VNDC đến TWD
1 VNDC thành NT$0.001168 TWD
VNDC đến CNY
1 VNDC thành ¥0.0002609 CNY
VNDC đến USD
1 VNDC thành $0.{4}3715 USD
VNDC đến AUD
1 VNDC thành AU$0.{4}5540 AUD
VNDC đến EUR
1 VNDC thành €0.{4}3155 EUR
VNDC đến CAD
1 VNDC thành C$0.{4}5081 CAD
VNDC đến KRW
1 VNDC thành ₩0.05370 KRW
VNDC đến JPY
1 VNDC thành ¥0.005795 JPY
VNDC đến GBP
1 VNDC thành £0.{4}2752 GBP
VNDC đến BRL
1 VNDC thành R$0.0002051 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

BIFI đến MXN
1 BIFI thành Mex$6,266.22 MXN

ZBT đến MXN
1 ZBT thành Mex$2.62 MXN

VSN đến MXN
1 VSN thành Mex$1.55 MXN

TAKE đến MXN
1 TAKE thành Mex$5.67 MXN

LAVA đến MXN
1 LAVA thành Mex$3.06 MXN

NIGHT đến MXN
1 NIGHT thành Mex$1.38 MXN

NEWT đến MXN
1 NEWT thành Mex$2.1 MXN

MON đến MXN
1 MON thành Mex$0.4233 MXN

FARM đến MXN
1 FARM thành Mex$372.46 MXN

0G đến MXN
1 0G thành Mex$19.14 MXN
Bảng chuyển đổi từ VNDC sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của VNDC đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNDC thành Peso Mexico đã thay đổi +0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.0006670 MXN và mức thấp nhất là 0.0006646 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 VNDC là Mex$0.0006399 MXN , thay đổi +4.15% so với giá hiện tại. VNDC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.96% so với năm trước.
-Mex$
0.{4}2030MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VNDC | Mex$0.0003332 | Mex$0.0003328 | +0.13% |
1 VNDC | Mex$0.0006665 | Mex$0.0006656 | +0.13% |
5 VNDC | Mex$0.003332 | Mex$0.003328 | +0.13% |
10 VNDC | Mex$0.006665 | Mex$0.006656 | +0.13% |
50 VNDC | Mex$0.03332 | Mex$0.03328 | +0.13% |
100 VNDC | Mex$0.06665 | Mex$0.06656 | +0.13% |
500 VNDC | Mex$0.3332 | Mex$0.3328 | +0.13% |
1000 VNDC | Mex$0.6665 | Mex$0.6656 | +0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNDC/MXN
1 VNDC bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 VNDC (VNDC) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0006665.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNDC với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,500.46 VNDC đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNDC sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNDC sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNDC bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 7,502.28 VNDC, trong khi 5 VNDC sẽ có giá khoảng 0.003332MXN.
Giá cao nhất của VNDC/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNDC tính theo MXN là Mex$0.2044. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNDC/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VNDC tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VNDC (VNDC) đã tăng 0.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VNDC (VNDC) đã tăng 4.15% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNDC thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VNDC và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNDC/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNDC/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNDC/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNDC/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VNDC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VNDC: VNDC sang Đô la Mỹ (USD), VNDC sang Euro (EUR), VNDC sang Bảng Anh (GBP), VNDC sang Đô la Canada (CAD), VNDC sang Rupee Ấn Độ (INR), VNDC sang Rupee Pakistan (PKR), VNDC sang Real Brazil (BRL), VNDC sang ...
Giá của VNDC ở Mỹ là $0.C$0.{4}50813715 USD. Ngoài ra, giá của VNDC là €0.{4}3155 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2752 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.003337 INR ở Ấn Độ, ₨0.01041 PKR ở Pakistan, R$0.0002051 BRL ở Brazil, ...
Cặp VNDC phổ biến nhất là VNDC sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 VNDC (VNDC) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0006665.
Giá của VNDC ở Mỹ là $0.C$0.{4}50813715 USD. Ngoài ra, giá của VNDC là €0.{4}3155 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2752 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.003337 INR ở Ấn Độ, ₨0.01041 PKR ở Pakistan, R$0.0002051 BRL ở Brazil, ...
Cặp VNDC phổ biến nhất là VNDC sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 VNDC (VNDC) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0006665.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













