Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87516.10 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87516.10 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87516.10 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XVM USD thành ISK
XVM USD/ISK: 1 XVM USD = 0.01164 ISK. Giá chuyển đổi 1 VOLT USD (XVM USD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01164 ISK hôm nay.

XVM USD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XVM USD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VOLT USD (XVM USD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XVM USD hiện có giá trị là 0.01164 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XVM USD hiện có giá 0.01164 ISK, nghĩa là mua 5 XVM USD sẽ mất 0.05821 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 85.89 XVM USD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 429.46 XVM USD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XVM USD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang XVM USD
VOLT USD
Króna Iceland
1 XVM USD
0.01164 ISK
Đổi 1 XVM USD sang 0.01164 ISK
2 XVM USD
0.02328 ISK
Đổi 2 XVM USD sang 0.02328 ISK
5 XVM USD
0.05821 ISK
Đổi 5 XVM USD sang 0.05821 ISK
10 XVM USD
0.1164 ISK
Đổi 10 XVM USD sang 0.1164 ISK
20 XVM USD
0.2328 ISK
Đổi 20 XVM USD sang 0.2328 ISK
50 XVM USD
0.5821 ISK
Đổi 50 XVM USD sang 0.5821 ISK
100 XVM USD
1.16 ISK
Đổi 100 XVM USD sang 1.16 ISK
200 XVM USD
2.33 ISK
Đổi 200 XVM USD sang 2.33 ISK
500 XVM USD
5.82 ISK
Đổi 500 XVM USD sang 5.82 ISK
1000 XVM USD
11.64 ISK
Đổi 1000 XVM USD sang 11.64 ISK
5000 XVM USD
58.21 ISK
Đổi 5000 XVM USD sang 58.21 ISK
10000 XVM USD
116.42 ISK
Đổi 10000 XVM USD sang 116.42 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XVM USD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của VOLT USD tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XVM USD sang ISK, lên đến 10000 XVM USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
VOLT USD
1 ISK
85.89 XVM USD
Đổi 1 ISK sang 85.89 XVM USD
10 ISK
858.93 XVM USD
Đổi 10 ISK sang 858.93 XVM USD
50 ISK
4,294.65 XVM USD
Đổi 50 ISK sang 4,294.65 XVM USD
100 ISK
8,589.3 XVM USD
Đổi 100 ISK sang 8,589.3 XVM USD
200 ISK
17,178.59 XVM USD
Đổi 200 ISK sang 17,178.59 XVM USD
500 ISK
42,946.49 XVM USD
Đổi 500 ISK sang 42,946.49 XVM USD
1000 ISK
85,892.97 XVM USD
Đổi 1000 ISK sang 85,892.97 XVM USD
2000 ISK
171,785.94 XVM USD
Đổi 2000 ISK sang 171,785.94 XVM USD
5000 ISK
429,464.86 XVM USD