Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84408.58 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84408.58 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84408.58 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WCT thành GBP
WCT/GBP: 1 WCT = 0.09000 GBP. Giá chuyển đổi 1 WalletConnect Token (WCT) thành Bảng Anh (GBP) là 0.09000 GBP hôm nay.

WCT
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WCT/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WalletConnect Token (WCT) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WCT hiện có giá trị là 0.09000 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WCT hiện có giá 0.09000 GBP, nghĩa là mua 5 WCT sẽ mất 0.4500 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 11.11 WCT và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 55.56 WCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WCT sang GBP
Chuyển đổi GBP sang WCT
WalletConnect Token
Bảng Anh
1 WCT
0.09000 GBP
Đổi 1 WCT sang 0.09000 GBP
2 WCT
0.1800 GBP
Đổi 2 WCT sang 0.1800 GBP
5 WCT
0.4500 GBP
Đổi 5 WCT sang 0.4500 GBP
10 WCT
0.9000 GBP
Đổi 10 WCT sang 0.9000 GBP
20 WCT
1.8 GBP
Đổi 20 WCT sang 1.8 GBP
50 WCT
4.5 GBP
Đổi 50 WCT sang 4.5 GBP
100 WCT
9 GBP
Đổi 100 WCT sang 9 GBP
200 WCT
18 GBP
Đổi 200 WCT sang 18 GBP
500 WCT
45 GBP
Đổi 500 WCT sang 45 GBP
1000 WCT
90 GBP
Đổi 1000 WCT sang 90 GBP
5000 WCT
450 GBP
Đổi 5000 WCT sang 450 GBP
10000 WCT
899.99 GBP
Đổi 10000 WCT sang 899.99 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WCT thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của WalletConnect Token tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WCT sang GBP, lên đến 10000 WCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
WalletConnect Token
1 GBP
11.11 WCT
Đổi 1 GBP sang 11.11 WCT
10 GBP
111.11 WCT
Đổi 10 GBP sang 111.11 WCT
50 GBP
555.56 WCT
Đổi 50 GBP sang 555.56 WCT
100 GBP
1,111.12 WCT
Đổi 100 GBP sang 1,111.12 WCT
200 GBP
2,222.24 WCT
Đổi 200 GBP sang 2,222.24 WCT
500 GBP
5,555.61 WCT
Đổi 500 GBP sang 5,555.61 WCT
1000 GBP
11,111.21 WCT
Đổi 1000 GBP sang 11,111.21 WCT
2000 GBP
22,222.42 WCT
Đổi 2000 GBP sang 22,222.42 WCT
5000 GBP
55,556.06 WCT
Đổi 5000 GBP sang 55,556.06 WCT
10000 GBP
111,112.12 WCT
Đổi 10000 GBP sang 111,112.12 WCT
50000 GBP
555,560.59 WCT
Đổi 50000 GBP sang 555,560.59 WCT
100000 GBP
1,111,121.18 WCT
Đổi 100000 GBP sang 1,111,121.18 WCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành WCT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo WalletConnect Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang WCT, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WCT/GBP
WCT/GBP: 1 WCT = 0.09000 GBP; 2025/11/22 21:59:48
Trong 1D vừa qua, WalletConnect Token đã thay đổi -12.96% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WalletConnect Token(WCT) đã thay đổi -12.96% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành WCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WCT sang GBP: Biến động và thay đổi giá của WalletConnect Token/GBP
Giá WalletConnect Token cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.1319 GBP trong khi giá WalletConnect Token thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.08531 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WalletConnect Token theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WCT theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1044 GBP | 0.1319 GBP | 0.1350 GBP | 0.2590 GBP |
Thấp | 0.08869 GBP | 0.08531 GBP | 0.07916 GBP | 0.04142 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.96% | +4.85% | -27.79% | -65.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WCT (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WCT bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WalletConnect Token
Số liệu thị trường WCT sang GBP
WCT/GBP:
£0.09000
Khối lượng WCT 24 giờ:
£33,230,289.27
Vốn hóa thị trường WCT:
£18,318,920.93
Nguồn cung lưu hành WCT:
203.55M WCT
Tỷ giá WCT sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WalletConnect Token thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WalletConnect Token là £0.09000 mỗi WCT, với tổng vốn hoá thị trường của £18,318,920.93 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 203,545,400 WCT. Khối lượng giao dịch của WalletConnect Token đã thay đổi -51.14% (£-34,783,033.43 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WCT là £68,013,322.7.
Thông tin thêm về WalletConnect Token trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WalletConnect Token phổ biến nhất là WCT sang GBP, trong đó mã của WalletConnect Token là WCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WCT sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WCT sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WalletConnect Token phổ biến

WCT đến TWD
1 WCT thành NT$3.7 TWD

WCT đến CNY
1 WCT thành ¥0.8380 CNY

WCT đến USD
1 WCT thành $0.1179 USD

WCT đến AUD
1 WCT thành AU$0.1827 AUD

WCT đến EUR
1 WCT thành €0.1023 EUR

WCT đến CAD
1 WCT thành C$0.1663 CAD

WCT đến KRW
1 WCT thành ₩173.29 KRW

WCT đến JPY
1 WCT thành ¥18.44 JPY

WCT đến GBP
1 WCT thành £0.09000 GBP

WCT đến BRL
1 WCT thành R$0.6372 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

AIA đến GBP
1 AIA thành £0.4980 GBP

WLFI đến GBP
1 WLFI thành £0.1191 GBP

LAYER đến GBP
1 LAYER thành £0.2201 GBP

BCH đến GBP
1 BCH thành £424.66 GBP

COAI đến GBP
1 COAI thành £0.3793 GBP

MMT đến GBP
1 MMT thành £0.3139 GBP

ZEC đến GBP
1 ZEC thành £386.6 GBP

XCN đến GBP
1 XCN thành £0.004861 GBP

B2 đến GBP
1 B2 thành £0.3039 GBP

MAV đến GBP
1 MAV thành £0.03279 GBP
Bảng chuyển đổi từ WCT sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của WalletConnect Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WCT thành Bảng Anh đã thay đổi +4.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.96%, đạt mức cao nhất là 0.1044 GBP và mức thấp nhất là 0.08869 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 WCT là £0.1246 GBP , thay đổi -27.79% so với giá hiện tại. WalletConnect Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.89% so với năm trước.
+£
0.08998GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WCT | £0.04500 | £0.05170 | -12.96% |
1 WCT | £0.09000 | £0.1034 | -12.96% |
5 WCT | £0.4500 | £0.5170 | -12.96% |
10 WCT | £0.9000 | £1.03 | -12.96% |
50 WCT | £4.5 | £5.17 | -12.96% |
100 WCT | £9 | £10.34 | -12.96% |
500 WCT | £45 | £51.7 | -12.96% |
1000 WCT | £90 | £103.4 | -12.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp WCT/GBP
1 WalletConnect Token bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 WalletConnect Token (WCT) trong Bảng Anh (GBP) là £0.09000.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCT với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.11 WCT đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WCT sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WCT sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WCT bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 55.56 WCT, trong khi 5 WCT sẽ có giá khoảng 0.4500GBP.
Giá cao nhất của WCT/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WCT tính theo GBP là £1.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WCT/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WalletConnect Token tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WalletConnect Token (WCT) đã tăng 4.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WalletConnect Token (WCT) đã giảm 27.79% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WCT thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WalletConnect Token và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WCT/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WCT/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WCT/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WCT/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WalletConnect Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WalletConnect Token: WCT sang Đô la Mỹ (USD), WCT sang Euro (EUR), WCT sang Bảng Anh (GBP), WCT sang Đô la Canada (CAD), WCT sang Rupee Ấn Độ (INR), WCT sang Rupee Pakistan (PKR), WCT sang Real Brazil (BRL), WCT sang ...
Giá của WalletConnect Token ở Mỹ là $0.1179 USD. Ngoài ra, giá của WalletConnect Token là €0.1023 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09000 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1663 CAD ở Canada, ₹10.57 INR ở Ấn Độ, ₨33.28 PKR ở Pakistan, R$0.6372 BRL ở Brazil, ...
Cặp WalletConnect Token phổ biến nhất là WCT sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 WalletConnect Token (WCT) ở Bảng Anh (GBP) là £0.09000.
Giá của WalletConnect Token ở Mỹ là $0.1179 USD. Ngoài ra, giá của WalletConnect Token là €0.1023 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09000 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1663 CAD ở Canada, ₹10.57 INR ở Ấn Độ, ₨33.28 PKR ở Pakistan, R$0.6372 BRL ở Brazil, ...
Cặp WalletConnect Token phổ biến nhất là WCT sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 WalletConnect Token (WCT) ở Bảng Anh (GBP) là £0.09000.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































