Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103227.74 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103227.74 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103227.74 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLY thành GHS
WALLY/GHS: 1 WALLY = 0.001061 GHS. Giá chuyển đổi 1 Wally - Peanut's Brother (WALLY) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.001061 GHS hôm nay.

WALLY
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLY/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wally - Peanut's Brother (WALLY) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLY hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLY hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 WALLY sẽ mất 0.01 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 942.5 WALLY và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 4,712.49 WALLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WALLY sang GHS
Chuyển đổi GHS sang WALLY
Wally - Peanut's Brother
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLY thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Wally - Peanut's Brother tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLY sang GHS, lên đến 10000 WALLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Wally - Peanut's Brother
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành WALLY toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Wally - Peanut's Brother đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang WALLY, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WALLY/GHS
WALLY/GHS: 1 WALLY = 0.001061 GHS; 2025/05/18 00:20:20
Trong 1D vừa qua, Wally - Peanut's Brother đã thay đổi +3.30% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wally - Peanut's Brother(WALLY) đã thay đổi +3.30% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành WALLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WALLY sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Wally - Peanut's Brother/GHS
Giá Wally - Peanut's Brother cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.001939 GHS trong khi giá Wally - Peanut's Brother thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0009667 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wally - Peanut's Brother theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLY theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001118 GHS | 0.001939 GHS | 0.001939 GHS | 0.001939 GHS |
Thấp | 0.001081 GHS | 0.0009667 GHS | 0.0004966 GHS | 0.0004321 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.30% | +5.29% | +125.13% | +16.46% |
Thông tin Wally - Peanut's Brother
Số liệu thị trường WALLY sang GHS
WALLY/GHS:
₵0.001061
Khối lượng WALLY 24 giờ:
₵416.75
Vốn hóa thị trường WALLY:
--
Nguồn cung lưu hành WALLY:
0 WALLY
Tỷ giá WALLY sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wally - Peanut's Brother thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wally - Peanut's Brother là ₵0.001061 mỗi WALLY, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALLY. Khối lượng giao dịch của Wally - Peanut's Brother đã thay đổi -91.40% (₵-4,429.24 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLY là ₵4,845.99.
Thông tin thêm về Wally - Peanut's Brother trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wally - Peanut's Brother phổ biến nhất là WALLY sang GHS, trong đó mã của Wally - Peanut's Brother là WALLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WALLY sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WALLY sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WALLY (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLY bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wally - Peanut's Brother phổ biến

WALLY đến TWD
1 WALLY thành NT$0.002596 TWD

WALLY đến CNY
1 WALLY thành ¥0.0006195 CNY

WALLY đến USD
1 WALLY thành $0.{4}8591 USD
WALLY đến GHS
1 WALLY thành ₵0.001061 GHS

WALLY đến EUR
1 WALLY thành €0.{4}7696 EUR

WALLY đến CAD
1 WALLY thành C$0.0001200 CAD

WALLY đến KRW
1 WALLY thành ₩0.1202 KRW

WALLY đến JPY
1 WALLY thành ¥0.01251 JPY

WALLY đến GBP
1 WALLY thành £0.{4}6467 GBP

WALLY đến BRL
1 WALLY thành R$0.0004865 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

TRUMP đến GHS
1 TRUMP thành ₵156.7 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵9.17 GHS

MASK đến GHS
1 MASK thành ₵19.94 GHS

GODS đến GHS
1 GODS thành ₵2.2 GHS

ZKJ đến GHS
1 ZKJ thành ₵25.26 GHS

BADGER đến GHS
1 BADGER thành ₵16.12 GHS

FRAX đến GHS
1 FRAX thành ₵40.49 GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,274,514.02 GHS

BAL đến GHS
1 BAL thành ₵15.38 GHS

HIGH đến GHS
1 HIGH thành ₵8.13 GHS
Bảng chuyển đổi từ WALLY sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Wally - Peanut's Brother đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLY thành Cedi Ghana đã thay đổi +5.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.30%, đạt mức cao nhất là 0.001118 GHS và mức thấp nhất là 0.001081 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLY là ₵0.0004396 GHS , thay đổi +125.13% so với giá hiện tại. Wally - Peanut's Brother đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.78% so với năm trước.
-₵
0.03355GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | ₵0.0005305 | ₵0.0005127 | +3.30% |
1 WALLY | ₵0.001061 | ₵0.001025 | +3.30% |
5 WALLY | ₵0.005305 | ₵0.005127 | +3.30% |
10 WALLY | ₵0.01061 | ₵0.01025 | +3.30% |
50 WALLY | ₵0.05305 | ₵0.05127 | +3.30% |
100 WALLY | ₵0.1061 | ₵0.1025 | +3.30% |
500 WALLY | ₵0.5305 | ₵0.5127 | +3.30% |
1000 WALLY | ₵1.06 | ₵1.03 | +3.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp WALLY/GHS
1 Wally - Peanut's Brother bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Wally - Peanut's Brother (WALLY) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.001061.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLY với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 942.5 WALLY đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLY sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLY sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLY bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 4,712.49 WALLY, trong khi 5 WALLY sẽ có giá khoảng 0.005305GHS.
Giá cao nhất của WALLY/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLY tính theo GHS là ₵0.03747. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLY/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wally - Peanut's Brother tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wally - Peanut's Brother (WALLY) đã tăng 5.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wally - Peanut's Brother (WALLY) đã tăng 125.13% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLY thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wally - Peanut's Brother và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLY/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLY/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLY/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLY/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wally - Peanut's Brother và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
