Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107532.70 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107532.70 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107532.70 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLY thành ILS
WALLY/ILS: 1 WALLY = 0.0003158 ILS. Giá chuyển đổi 1 Wally - Peanut's Brother (WALLY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0003158 ILS hôm nay.

WALLY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wally - Peanut's Brother (WALLY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLY hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLY hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 WALLY sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,167.04 WALLY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 15,835.22 WALLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WALLY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang WALLY
Wally - Peanut's Brother
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Wally - Peanut's Brother tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLY sang ILS, lên đến 10000 WALLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Wally - Peanut's Brother
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WALLY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Wally - Peanut's Brother đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WALLY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WALLY/ILS
WALLY/ILS: 1 WALLY = 0.0003158 ILS; 2025/05/28 14:59:40
Trong 1D vừa qua, Wally - Peanut's Brother đã thay đổi +1.27% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wally - Peanut's Brother(WALLY) đã thay đổi +1.27% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WALLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WALLY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Wally - Peanut's Brother/ILS
Giá Wally - Peanut's Brother cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0003487 ILS trong khi giá Wally - Peanut's Brother thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0002978 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wally - Peanut's Brother theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003196 ILS | 0.0003487 ILS | 0.0005517 ILS | 0.0005517 ILS |
Thấp | 0.0003109 ILS | 0.0002978 ILS | 0.0001993 ILS | 0.0001230 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.27% | +6.81% | +33.99% | +52.40% |
Thông tin Wally - Peanut's Brother
Số liệu thị trường WALLY sang ILS
WALLY/ILS:
₪0.0003158
Khối lượng WALLY 24 giờ:
₪4,485.02
Vốn hóa thị trường WALLY:
--
Nguồn cung lưu hành WALLY:
0 WALLY
Tỷ giá WALLY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wally - Peanut's Brother thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wally - Peanut's Brother là ₪0.0003158 mỗi WALLY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALLY. Khối lượng giao dịch của Wally - Peanut's Brother đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLY là ₪4,485.02.
Thông tin thêm về Wally - Peanut's Brother trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wally - Peanut's Brother phổ biến nhất là WALLY sang ILS, trong đó mã của Wally - Peanut's Brother là WALLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WALLY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WALLY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WALLY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wally - Peanut's Brother phổ biến

WALLY đến TWD
1 WALLY thành NT$0.002683 TWD

WALLY đến CNY
1 WALLY thành ¥0.0006463 CNY

WALLY đến USD
1 WALLY thành $0.{4}8984 USD
WALLY đến ILS
1 WALLY thành ₪0.0003158 ILS

WALLY đến EUR
1 WALLY thành €0.{4}7935 EUR

WALLY đến CAD
1 WALLY thành C$0.0001241 CAD

WALLY đến KRW
1 WALLY thành ₩0.1233 KRW

WALLY đến JPY
1 WALLY thành ¥0.01299 JPY

WALLY đến GBP
1 WALLY thành £0.{4}6661 GBP

WALLY đến BRL
1 WALLY thành R$0.0005113 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪6.66 ILS

CETUS đến ILS
1 CETUS thành ₪0.5666 ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪7.67 ILS

SPX đến ILS
1 SPX thành ₪3.48 ILS

MERL đến ILS
1 MERL thành ₪0.4474 ILS

WCT đến ILS
1 WCT thành ₪3.24 ILS

UNI đến ILS
1 UNI thành ₪23.59 ILS

RENDER đến ILS
1 RENDER thành ₪15.49 ILS

MXC đến ILS
1 MXC thành ₪0.007503 ILS

NOT đến ILS
1 NOT thành ₪0.01021 ILS
Bảng chuyển đổi từ WALLY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Wally - Peanut's Brother đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.27%, đạt mức cao nhất là 0.0003196 ILS và mức thấp nhất là 0.0003109 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLY là ₪0.0002356 ILS , thay đổi +33.99% so với giá hiện tại. Wally - Peanut's Brother đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.80% so với năm trước.
-₪
0.009550ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | ₪0.0001579 | ₪0.0001559 | +1.27% |
1 WALLY | ₪0.0003158 | ₪0.0003118 | +1.27% |
5 WALLY | ₪0.001579 | ₪0.001559 | +1.27% |
10 WALLY | ₪0.003158 | ₪0.003118 | +1.27% |
50 WALLY | ₪0.01579 | ₪0.01559 | +1.27% |
100 WALLY | ₪0.03158 | ₪0.03118 | +1.27% |
500 WALLY | ₪0.1579 | ₪0.1559 | +1.27% |
1000 WALLY | ₪0.3158 | ₪0.3118 | +1.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp WALLY/ILS
1 Wally - Peanut's Brother bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Wally - Peanut's Brother (WALLY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003158.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,167.04 WALLY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 15,835.22 WALLY, trong khi 5 WALLY sẽ có giá khoảng 0.001579ILS.
Giá cao nhất của WALLY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLY tính theo ILS là ₪0.01066. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wally - Peanut's Brother tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wally - Peanut's Brother (WALLY) đã tăng 6.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wally - Peanut's Brother (WALLY) đã tăng 33.99% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wally - Peanut's Brother và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wally - Peanut's Brother và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
