Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi we1xin thành PLN

we1xin/PLN: 1 we1xin = 0.001353 PLN. Giá chuyển đổi 1 WeChat ON Solana (we1xin) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.001353 PLN hôm nay.
we1xin
we1xin
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá we1xin/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WeChat ON Solana (we1xin) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 we1xin hiện có giá trị là 0.001353 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 we1xin hiện có giá 0.001353 PLN, nghĩa là mua 5 we1xin sẽ mất 0.006766 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 739.01 we1xin và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 3,695.05 we1xin, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi we1xin sang PLN

Chuyển đổi PLN sang we1xin

WeChat ON Solana
Złoty Ba Lan
1 we1xin
0.001353  PLN
Đổi 1 we1xin sang 0.001353 PLN
2 we1xin
0.002706  PLN
Đổi 2 we1xin sang 0.002706 PLN
5 we1xin
0.006766  PLN
Đổi 5 we1xin sang 0.006766 PLN
10 we1xin
0.01353  PLN
Đổi 10 we1xin sang 0.01353 PLN
20 we1xin
0.02706  PLN
Đổi 20 we1xin sang 0.02706 PLN
50 we1xin
0.06766  PLN
Đổi 50 we1xin sang 0.06766 PLN
100 we1xin
0.1353  PLN
Đổi 100 we1xin sang 0.1353 PLN
200 we1xin
0.2706  PLN
Đổi 200 we1xin sang 0.2706 PLN
500 we1xin
0.6766  PLN
Đổi 500 we1xin sang 0.6766 PLN
1000 we1xin
1.35  PLN
Đổi 1000 we1xin sang 1.35 PLN
5000 we1xin
6.77  PLN
Đổi 5000 we1xin sang 6.77 PLN
10000 we1xin
13.53  PLN
Đổi 10000 we1xin sang 13.53 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi we1xin thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của WeChat ON Solana tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 we1xin sang PLN, lên đến 10000 we1xin, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
WeChat ON Solana
1 PLN
739.01 we1xin
Đổi 1 PLN sang 739.01 we1xin
10 PLN
7,390.11 we1xin
Đổi 10 PLN sang 7,390.11 we1xin
50 PLN
36,950.54 we1xin
Đổi 50 PLN sang 36,950.54 we1xin
100 PLN
73,901.09 we1xin
Đổi 100 PLN sang 73,901.09 we1xin
200 PLN
147,802.18 we1xin
Đổi 200 PLN sang 147,802.18 we1xin
500 PLN
369,505.44 we1xin
Đổi 500 PLN sang 369,505.44 we1xin
1000 PLN
739,010.88 we1xin
Đổi 1000 PLN sang 739,010.88 we1xin
2000 PLN
1,478,021.77 we1xin
Đổi 2000 PLN sang 1,478,021.77 we1xin
5000 PLN
3,695,054.42 we1xin
Đổi 5000 PLN sang 3,695,054.42 we1xin
10000 PLN
7,390,108.85 we1xin
Đổi 10000 PLN sang 7,390,108.85 we1xin
50000 PLN
36,950,544.23 we1xin
Đổi 50000 PLN sang 36,950,544.23 we1xin
100000 PLN
73,901,088.47 we1xin
Đổi 100000 PLN sang 73,901,088.47 we1xin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành we1xin toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo WeChat ON Solana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang we1xin, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ we1xin/PLN

we1xin/PLN: 1 we1xin = 0.001353 PLN; 2025/12/20 02:13:37
Trong 1D vừa qua, WeChat ON Solana đã thay đổi -0.26% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WeChat ON Solana(we1xin) đã thay đổi -0.26% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành we1xin trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi we1xin sang PLN: Biến động và thay đổi giá của WeChat ON Solana/PLN

Giá WeChat ON Solana cao nhất theo PLN 7 ngày qua là -- PLN trong khi giá WeChat ON Solana thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là -- PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WeChat ON Solana theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá we1xin theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002160 PLN
-- PLN
-- PLN
-- PLN
Thấp
0.001099 PLN
-- PLN
-- PLN
-- PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua we1xin (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp we1xin bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua we1xin bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin WeChat ON Solana

Số liệu thị trường we1xin sang PLN

we1xin/PLN:
zł0.001353
Khối lượng we1xin 24 giờ:
zł3,674,708.72
Vốn hóa thị trường we1xin:
zł222,621.01
Nguồn cung lưu hành we1xin:
164.52M we1xin

Tỷ giá we1xin sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WeChat ON Solana thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WeChat ON Solana là zł0.001353 mỗi we1xin, với tổng vốn hoá thị trường của zł222,621.01 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 164,519,360 we1xin. Khối lượng giao dịch của WeChat ON Solana đã thay đổi --% (zł-- PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của we1xin là zł--.

Thông tin thêm về WeChat ON Solana trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WeChat ON Solana phổ biến nhất là we1xin sang PLN, trong đó mã của WeChat ON Solana là we1xin. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88015.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2958.66 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75139.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65783.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121400.45 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487890.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7884234.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi we1xin sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi we1xin sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi WeChat ON Solana phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
we1xin đến TWD
1 we1xin thành NT$0.01188 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
we1xin đến CNY
1 we1xin thành ¥0.002653 CNY
popular info Đô la Mỹ
we1xin đến USD
1 we1xin thành $0.0003768 USD
popular info Đô la Úc
we1xin đến AUD
1 we1xin thành AU$0.0005693 AUD
popular info Euro
we1xin đến EUR
1 we1xin thành €0.0003217 EUR
popular info Đô la Canada
we1xin đến CAD
1 we1xin thành C$0.0005197 CAD
popular info Won Hàn Quốc
we1xin đến KRW
1 we1xin thành ₩0.5560 KRW
popular info Yên Nhật
we1xin đến JPY
1 we1xin thành ¥0.05944 JPY
popular info Złoty Ba Lan
we1xin đến PLN
1 we1xin thành zł0.001353 PLN
popular info Bảng Anh
we1xin đến GBP
1 we1xin thành £0.0002816 GBP
popular info Real Brazil
we1xin đến BRL
1 we1xin thành R$0.002089 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Zcash
ZEC đến PLN
1 ZEC thành zł1,608.19 PLN
other assets Sophon
SOPH đến PLN
1 SOPH thành zł0.05855 PLN
other assets Chiliz
CHZ đến PLN
1 CHZ thành zł0.1268 PLN
other assets Resolv
RESOLV đến PLN
1 RESOLV thành zł0.3482 PLN
other assets Bitlight
LIGHT đến PLN
1 LIGHT thành zł8.51 PLN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PLN
1 BCH thành zł2,179.49 PLN
other assets BNB
BNB đến PLN
1 BNB thành zł3,061.13 PLN
other assets Aptos
APT đến PLN
1 APT thành zł5.87 PLN
other assets SOON
SOON đến PLN
1 SOON thành zł1.42 PLN
other assets Dash
DASH đến PLN
1 DASH thành zł139.32 PLN

Bảng chuyển đổi từ we1xin sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của WeChat ON Solana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 we1xin thành Złoty Ba Lan đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.002160 PLN và mức thấp nhất là 0.001099 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 we1xin là zł-- PLN , thay đổi --% so với giá hiện tại. WeChat ON Solana đã thay đổi
-
--PLN
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 we1xin
zł0.0006766zł--
-0.26%
1 we1xin
zł0.001353zł--
-0.26%
5 we1xin
zł0.006766zł--
-0.26%
10 we1xin
zł0.01353zł--
-0.26%
50 we1xin
zł0.06766zł--
-0.26%
100 we1xin
zł0.1353zł--
-0.26%
500 we1xin
zł0.6766zł--
-0.26%
1000 we1xin
zł1.35zł--
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp we1xin/PLN

1 WeChat ON Solana bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 WeChat ON Solana (we1xin) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.001353.
Tôi có thể mua bao nhiêu we1xin với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 739.01 we1xin đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển we1xin sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi we1xin sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng we1xin bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 3,695.05 we1xin, trong khi 5 we1xin sẽ có giá khoảng 0.006766PLN.
Giá cao nhất của we1xin/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 we1xin tính theo PLN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 we1xin/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WeChat ON Solana tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WeChat ON Solana (we1xin) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WeChat ON Solana (we1xin) đã giảm -- so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ we1xin thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WeChat ON Solana và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của we1xin/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với we1xin hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá we1xin/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá we1xin/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá we1xin/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WeChat ON Solana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WeChat ON Solana: we1xin sang Đô la Mỹ (USD), we1xin sang Euro (EUR), we1xin sang Bảng Anh (GBP), we1xin sang Đô la Canada (CAD), we1xin sang Rupee Ấn Độ (INR), we1xin sang Rupee Pakistan (PKR), we1xin sang Real Brazil (BRL), we1xin sang ...
Giá của WeChat ON Solana ở Mỹ là $0.0003768 USD. Ngoài ra, giá của WeChat ON Solana là €0.0003217 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005197 CAD ở Canada, ₹0.03375 INR ở Ấn Độ, ₨0.1056 PKR ở Pakistan, R$0.002089 BRL ở Brazil, ...
Cặp WeChat ON Solana phổ biến nhất là we1xin sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 WeChat ON Solana (we1xin) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.001353.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.