Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOM thành MMK

WOM/MMK: 1 WOM = 4.62 MMK. Giá chuyển đổi 1 WOM Protocol (WOM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 4.62 MMK hôm nay.
WOM
WOM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WOM Protocol (WOM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOM hiện có giá trị là 4.62 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOM hiện có giá 4.62 MMK, nghĩa là mua 5 WOM sẽ mất 23.11 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2163 WOM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.08 WOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOM sang MMK

Chuyển đổi MMK sang WOM

WOM Protocol
Kyat Myanmar
1 WOM
4.62  MMK
Đổi 1 WOM sang 4.62 MMK
2 WOM
9.25  MMK
Đổi 2 WOM sang 9.25 MMK
5 WOM
23.11  MMK
Đổi 5 WOM sang 23.11 MMK
10 WOM
46.23  MMK
Đổi 10 WOM sang 46.23 MMK
20 WOM
92.46  MMK
Đổi 20 WOM sang 92.46 MMK
50 WOM
231.15  MMK
Đổi 50 WOM sang 231.15 MMK
100 WOM
462.3  MMK
Đổi 100 WOM sang 462.3 MMK
200 WOM
924.6  MMK
Đổi 200 WOM sang 924.6 MMK
500 WOM
2,311.5  MMK
Đổi 500 WOM sang 2,311.5 MMK
1000 WOM
4,623  MMK
Đổi 1000 WOM sang 4,623 MMK
5000 WOM
23,115  MMK
Đổi 5000 WOM sang 23,115 MMK
10000 WOM
46,229.99  MMK
Đổi 10000 WOM sang 46,229.99 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của WOM Protocol tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOM sang MMK, lên đến 10000 WOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
WOM Protocol
1 MMK
0.2163 WOM
Đổi 1 MMK sang 0.2163 WOM
10 MMK
2.16 WOM
Đổi 10 MMK sang 2.16 WOM
50 MMK
10.82 WOM
Đổi 50 MMK sang 10.82 WOM
100 MMK
21.63 WOM
Đổi 100 MMK sang 21.63 WOM
200 MMK
43.26 WOM
Đổi 200 MMK sang 43.26 WOM
500 MMK
108.15 WOM
Đổi 500 MMK sang 108.15 WOM
1000 MMK
216.31 WOM
Đổi 1000 MMK sang 216.31 WOM
2000 MMK
432.62 WOM
Đổi 2000 MMK sang 432.62 WOM
5000 MMK
1,081.55 WOM
Đổi 5000 MMK sang 1,081.55 WOM
10000 MMK
2,163.1 WOM
Đổi 10000 MMK sang 2,163.1 WOM
50000 MMK
10,815.49 WOM
Đổi 50000 MMK sang 10,815.49 WOM
100000 MMK
21,630.98 WOM
Đổi 100000 MMK sang 21,630.98 WOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành WOM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo WOM Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang WOM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOM/MMK

WOM/MMK: 1 WOM = 4.62 MMK; 2025/10/05 08:42:04
Trong 1D vừa qua, WOM Protocol đã thay đổi -77.29% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WOM Protocol(WOM) đã thay đổi -77.29% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành WOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WOM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của WOM Protocol/MMK

Giá WOM Protocol cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 20.98 MMK trong khi giá WOM Protocol thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 1.37 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WOM Protocol theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
20.35 MMK
20.98 MMK
22.83 MMK
48.14 MMK
Thấp
1.37 MMK
1.37 MMK
0.2355 MMK
0.2355 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-77.29%
-76.63%
-41.27%
-87.08%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin WOM Protocol

Số liệu thị trường WOM sang MMK

WOM/MMK:
Ks4.62
Khối lượng WOM 24 giờ:
Ks37,573,091.83
Vốn hóa thị trường WOM:
Ks892,238,922.52
Nguồn cung lưu hành WOM:
193.00M WOM

Tỷ giá WOM sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WOM Protocol thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WOM Protocol là Ks4.62 mỗi WOM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks892,238,922.52 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,000,000 WOM. Khối lượng giao dịch của WOM Protocol đã thay đổi +0.31% (Ks115,519.15 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOM là Ks37,457,572.68.

Thông tin thêm về WOM Protocol trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WOM Protocol phổ biến nhất là WOM sang MMK, trong đó mã của WOM Protocol là WOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOM sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi WOM Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOM đến TWD
1 WOM thành NT$0.06684 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOM đến CNY
1 WOM thành ¥0.01567 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOM đến USD
1 WOM thành $0.002199 USD
popular info Euro
WOM đến EUR
1 WOM thành €0.001873 EUR
popular info Đô la Canada
WOM đến CAD
1 WOM thành C$0.003071 CAD
popular info Kyat Myanmar
WOM đến MMK
1 WOM thành Ks4.62 MMK
popular info Won Hàn Quốc
WOM đến KRW
1 WOM thành ₩3.1 KRW
popular info Yên Nhật
WOM đến JPY
1 WOM thành ¥0.3242 JPY
popular info Bảng Anh
WOM đến GBP
1 WOM thành £0.001632 GBP
popular info Real Brazil
WOM đến BRL
1 WOM thành R$0.01174 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Tutorial
TUT đến MMK
1 TUT thành Ks222.31 MMK
other assets Bitlight
LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks1,830.71 MMK
other assets FLOKI
FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks0.2237 MMK
other assets AriaAI
ARIA đến MMK
1 ARIA thành Ks403.81 MMK
other assets Trust Wallet Token
TWT đến MMK
1 TWT thành Ks2,986.76 MMK
other assets NUMINE
NUMI đến MMK
1 NUMI thành Ks161.4 MMK
other assets Aspecta
ASP đến MMK
1 ASP thành Ks265.61 MMK
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến MMK
1 LAZIO thành Ks2,255.08 MMK
other assets RICE AI
RICE đến MMK
1 RICE thành Ks317.61 MMK
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến MMK
1 SANTOS thành Ks4,183.42 MMK

Bảng chuyển đổi từ WOM sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của WOM Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOM thành Kyat Myanmar đã thay đổi -76.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -77.29%, đạt mức cao nhất là 20.35 MMK và mức thấp nhất là 1.37 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 WOM là Ks7.87 MMK , thay đổi -41.27% so với giá hiện tại. WOM Protocol đã thay đổi
-Ks
41.94MMK
, tương đương mức thay đổi -90.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:42 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOM
Ks2.31Ks10.18
-77.29%
1 WOM
Ks4.62Ks20.35
-77.29%
5 WOM
Ks23.11Ks101.76
-77.29%
10 WOM
Ks46.23Ks203.51
-77.29%
50 WOM
Ks231.15Ks1,017.57
-77.29%
100 WOM
Ks462.3Ks2,035.13
-77.29%
500 WOM
Ks2,311.5Ks10,175.67
-77.29%
1000 WOM
Ks4,623Ks20,351.35
-77.29%

Câu Hỏi Thường Gặp WOM/MMK

1 WOM Protocol bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 WOM Protocol (WOM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks4.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2163 WOM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 1.08 WOM, trong khi 5 WOM sẽ có giá khoảng 23.11MMK.
Giá cao nhất của WOM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOM tính theo MMK là Ks4,148.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WOM Protocol tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WOM Protocol (WOM) đã giảm 76.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WOM Protocol (WOM) đã giảm 41.27% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOM thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WOM Protocol và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WOM Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WOM Protocol: WOM sang Đô la Mỹ (USD), WOM sang Euro (EUR), WOM sang Bảng Anh (GBP), WOM sang Đô la Canada (CAD), WOM sang Rupee Ấn Độ (INR), WOM sang Rupee Pakistan (PKR), WOM sang Real Brazil (BRL), WOM sang ...
Giá của WOM Protocol ở Mỹ là $0.002199 USD. Ngoài ra, giá của WOM Protocol là €0.001873 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001632 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003071 CAD ở Canada, ₹0.1951 INR ở Ấn Độ, ₨0.6186 PKR ở Pakistan, R$0.01174 BRL ở Brazil, ...
Cặp WOM Protocol phổ biến nhất là WOM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 WOM Protocol (WOM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks4.62.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.