Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WMTX thành CLP

WMTX/CLP: 1 WMTX = 87.8 CLP. Giá chuyển đổi 1 World Mobile Token (WMTX) thành Peso Chile (CLP) là 87.8 CLP hôm nay.
WMTX
WMTX
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WMTX/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WMTX hiện có giá trị là 87.8 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WMTX hiện có giá 87.8 CLP, nghĩa là mua 5 WMTX sẽ mất 439.02 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.01139 WMTX và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.05694 WMTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WMTX sang CLP

Chuyển đổi CLP sang WMTX

World Mobile Token
Peso Chile
1 WMTX
87.8  CLP
Đổi 1 WMTX sang 87.8 CLP
2 WMTX
175.61  CLP
Đổi 2 WMTX sang 175.61 CLP
5 WMTX
439.02  CLP
Đổi 5 WMTX sang 439.02 CLP
10 WMTX
878.05  CLP
Đổi 10 WMTX sang 878.05 CLP
20 WMTX
1,756.09  CLP
Đổi 20 WMTX sang 1,756.09 CLP
50 WMTX
4,390.24  CLP
Đổi 50 WMTX sang 4,390.24 CLP
100 WMTX
8,780.47  CLP
Đổi 100 WMTX sang 8,780.47 CLP
200 WMTX
17,560.95  CLP
Đổi 200 WMTX sang 17,560.95 CLP
500 WMTX
43,902.37  CLP
Đổi 500 WMTX sang 43,902.37 CLP
1000 WMTX
87,804.75  CLP
Đổi 1000 WMTX sang 87,804.75 CLP
5000 WMTX
439,023.73  CLP
Đổi 5000 WMTX sang 439,023.73 CLP
10000 WMTX
878,047.45  CLP
Đổi 10000 WMTX sang 878,047.45 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WMTX thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của World Mobile Token tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WMTX sang CLP, lên đến 10000 WMTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
World Mobile Token
1 CLP
0.01139 WMTX
Đổi 1 CLP sang 0.01139 WMTX
10 CLP
0.1139 WMTX
Đổi 10 CLP sang 0.1139 WMTX
50 CLP
0.5694 WMTX
Đổi 50 CLP sang 0.5694 WMTX
100 CLP
1.14 WMTX
Đổi 100 CLP sang 1.14 WMTX
200 CLP
2.28 WMTX
Đổi 200 CLP sang 2.28 WMTX
500 CLP
5.69 WMTX
Đổi 500 CLP sang 5.69 WMTX
1000 CLP
11.39 WMTX
Đổi 1000 CLP sang 11.39 WMTX
2000 CLP
22.78 WMTX
Đổi 2000 CLP sang 22.78 WMTX
5000 CLP
56.94 WMTX
Đổi 5000 CLP sang 56.94 WMTX
10000 CLP
113.89 WMTX
Đổi 10000 CLP sang 113.89 WMTX
50000 CLP
569.45 WMTX
Đổi 50000 CLP sang 569.45 WMTX
100000 CLP
1,138.89 WMTX
Đổi 100000 CLP sang 1,138.89 WMTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành WMTX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo World Mobile Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang WMTX, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WMTX/CLP

WMTX/CLP: 1 WMTX = 87.8 CLP; 2025/11/22 12:47:44
Trong 1D vừa qua, World Mobile Token đã thay đổi -5.29% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Mobile Token(WMTX) đã thay đổi -5.29% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành WMTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WMTX sang CLP: Biến động và thay đổi giá của World Mobile Token/CLP

Giá World Mobile Token cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 101.77 CLP trong khi giá World Mobile Token thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 72.63 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá World Mobile Token theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WMTX theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
94.2 CLP
101.77 CLP
144.04 CLP
241.97 CLP
Thấp
86.79 CLP
72.63 CLP
72.63 CLP
72.63 CLP
Bình thường
0 CLP
0 CLP
0 CLP
0 CLP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.29%
-6.10%
-37.34%
-46.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WMTX (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMTX bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin World Mobile Token

Số liệu thị trường WMTX sang CLP

WMTX/CLP:
CLP$87.8
Khối lượng WMTX 24 giờ:
CLP$15,267,128,004.87
Vốn hóa thị trường WMTX:
CLP$69,305,620,660.28
Nguồn cung lưu hành WMTX:
789.32M WMTX

Tỷ giá WMTX sang CLP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi World Mobile Token thành Peso Chile đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của World Mobile Token là CLP$87.8 mỗi WMTX, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$69,305,620,660.28 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của 789,315,200 WMTX. Khối lượng giao dịch của World Mobile Token đã thay đổi -23.61% (CLP$-4,719,189,206.19 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMTX là CLP$19,986,317,211.06.

Thông tin thêm về World Mobile Token trên Bitget

Thông tin Peso Chile

Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang CLP, trong đó mã của World Mobile Token là WMTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64614.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119389.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WMTX sang CLP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WMTX sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi World Mobile Token phổ biến

popular info Peso Chile
WMTX đến CLP
1 WMTX thành CLP$87.8 CLP
popular info Đô la Đài Loan mới
WMTX đến TWD
1 WMTX thành NT$2.95 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WMTX đến CNY
1 WMTX thành ¥0.6679 CNY
popular info Đô la Mỹ
WMTX đến USD
1 WMTX thành $0.09398 USD
popular info Đô la Úc
WMTX đến AUD
1 WMTX thành AU$0.1456 AUD
popular info Euro
WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.08158 EUR
popular info Đô la Canada
WMTX đến CAD
1 WMTX thành C$0.1325 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WMTX đến KRW
1 WMTX thành ₩138.13 KRW
popular info Yên Nhật
WMTX đến JPY
1 WMTX thành ¥14.7 JPY
popular info Bảng Anh
WMTX đến GBP
1 WMTX thành £0.07172 GBP
popular info Real Brazil
WMTX đến BRL
1 WMTX thành R$0.5079 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CLP

other assets Intuition
TRUST đến CLP
1 TRUST thành CLP$204.53 CLP
other assets Bitcoin Cash
BCH đến CLP
1 BCH thành CLP$515,308.07 CLP
other assets World Liberty Financial
WLFI đến CLP
1 WLFI thành CLP$129.14 CLP
other assets Momentum
MMT đến CLP
1 MMT thành CLP$424.84 CLP
other assets Fluid
FLUID đến CLP
1 FLUID thành CLP$3,409.11 CLP
other assets Recall
RECALL đến CLP
1 RECALL thành CLP$125.14 CLP
other assets Particle Network
PARTI đến CLP
1 PARTI thành CLP$63.96 CLP
other assets Solayer
LAYER đến CLP
1 LAYER thành CLP$244.99 CLP
other assets ZEROBASE
ZBT đến CLP
1 ZBT thành CLP$109.34 CLP
other assets Kite
KITE đến CLP
1 KITE thành CLP$97.23 CLP

Bảng chuyển đổi từ WMTX sang CLP

Tỷ giá hoán đổi của World Mobile Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMTX thành Peso Chile đã thay đổi -6.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.29%, đạt mức cao nhất là 94.2 CLP và mức thấp nhất là 86.79 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 WMTX là CLP$140.23 CLP , thay đổi -37.34% so với giá hiện tại. World Mobile Token đã thay đổi
-CLP$
274.82CLP
, tương đương mức thay đổi -75.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:47 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WMTX
CLP$43.9CLP$46.36
-5.29%
1 WMTX
CLP$87.8CLP$92.72
-5.29%
5 WMTX
CLP$439.02CLP$463.59
-5.29%
10 WMTX
CLP$878.05CLP$927.17
-5.29%
50 WMTX
CLP$4,390.24CLP$4,635.85
-5.29%
100 WMTX
CLP$8,780.47CLP$9,271.7
-5.29%
500 WMTX
CLP$43,902.37CLP$46,358.51
-5.29%
1000 WMTX
CLP$87,804.75CLP$92,717.03
-5.29%

Câu Hỏi Thường Gặp WMTX/CLP

1 World Mobile Token bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 World Mobile Token (WMTX) trong Peso Chile (CLP) là CLP$87.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu WMTX với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01139 WMTX đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WMTX sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WMTX sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WMTX bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 0.05694 WMTX, trong khi 5 WMTX sẽ có giá khoảng 439.02CLP.
Giá cao nhất của WMTX/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WMTX tính theo CLP là CLP$915.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WMTX/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của World Mobile Token tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 6.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 37.34% so với Peso Chile (CLP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMTX thành CLP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Mobile Token và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WMTX/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WMTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WMTX/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WMTX/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WMTX/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Mobile Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Mobile Token: WMTX sang Đô la Mỹ (USD), WMTX sang Euro (EUR), WMTX sang Bảng Anh (GBP), WMTX sang Đô la Canada (CAD), WMTX sang Rupee Ấn Độ (INR), WMTX sang Rupee Pakistan (PKR), WMTX sang Real Brazil (BRL), WMTX sang ...
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.09398 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.08158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07172 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1325 CAD ở Canada, ₹8.42 INR ở Ấn Độ, ₨26.53 PKR ở Pakistan, R$0.5079 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Peso Chile (CLP) là CLP$87.8.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.